| TT | Mã số, Tên đề tài | Chủ nhiệm, Thành viên |
Đơn vị chuyên môn | GV cố vấn | Tổng KP (tr.đ) | Thời gian | Gia hạn | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chế tạo và nghiên cứu các đặc trưng quang phổ của Ca2Al2SiO7 pha tạp Ce và Mn
|
HVCH
Phạm Như Ái HV.K.2014-2016 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
2.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo gốm áp điện không chì Bi0.5(Na0.8K0.2)0.5Tio3 bằng phương pháp Texture
|
HVCH
Trần Duy Cẩn HV.K.2014-2016 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
3.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu và chế tạo gốm áp điện không chì (1-x)Bi0,5(Na0,82K0,18)0,5TiO3-x(Bi0,88Nb0,12)FeO3
|
HVCH
Nguyễn Thị Mỹ Chi HV.K.2014-2016 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
4.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu ứng dụng siêu âm công suất để diệt khuẩn
|
HVCH
Nguyễn Văn Cường HV.K.2014-2016 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
5.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu tro trấu phủ sắt và mangan hydroxit ứng dụng hấp phụ asen trong nước
|
HVCH
Hồ Văn Minh Hải HV. K.2014-2016 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 11/11/2016
|
|
6.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu phân tầng địa chất công trình vùng đồng bằng ven biển Quảng Trị
|
HVCH
La Dương Hải HV K.2014- 2016 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 26/11/2016
|
|
7.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đặc điểm phong hóa các đá của phức hệ đại lộc ở khu vực A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
HVCH
Nguyễn Thị Hằng HV K.2014- 2016 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 26/11/2016
|
|
8.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo phẩm lân sinh học từ các chủng vi sinh vật phân lập trong đất rừng ngập mặn
|
HVCH
Hoàng Dương Thu Hương HV K.2014-2016 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
9.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu xây dựng bản đồ sức chịu tải nền đất phục vụ điều chỉnh qui hoạch chung thành phố Tam kỳ, tỉnh Quảng Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050
|
HVCH
Nguyễn Hữu Huy HV K.2014- 2016 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 26/11/2016
|
|
10.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu mức độ nhiễm khuẩn và ảnh hưởng của một số điều kiện bảo quản đến số lượng vi sinh vật trong một số thực phẩm ở Quảng Ngãi
|
HVCH
Bùi Thị Hồng Lâm HV K.2014-2016 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 21/10/2016
|
|
11.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát và nghiên cứu vật liệu lân quang CaAl2O4:Mn2+,Ce3+
|
HVCH
Lê Ngọc Liêm HV.K.2014-2016 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
12.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu cacbon kích thước nano phủ TiO2 và ứng dụng xúc tác phản ứng quang hóa
|
HVCH
Tôn Thất Quang HV. K.2014-2016 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 18/7/2016
|
|
13.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vật liệu khung zeolite imidazole kim loại (ZIFs): Tổng hợp, biến tính và ứng dụng
|
HVCH
Mai Thị Thanh HV. K.2014-2016 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 11/11/2016
|
|
14.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chế tạo và nghiên cứu đặc trưng phát quang của a-Al2O3 pha tạp ion kim loại chuyển tiếp
|
HVCH
Trần Thương Thiên HV.K.2014-2016 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
15.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu một số tính chất vật lý của hệ gốm 0,96(K0,5Na0,5)NbO3 - 0,04LiNbO3 (KNLN) + x%wt ZnO Nano (x0,0;0.1; 0.2;…; 1.0)
|
HVCH
Văn Thị Bích Thúy HV.K.2014-2016 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
16.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo vật liệu gốm thủy tinh phốt phát pha tạp đất hiếm
|
HVCH
Đỗ Thanh Tiến HV.K.2014-2016 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
17.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp xúc tác MCM-41 chứa wolfram có khả năng tách lưu huỳnh ra khỏi nhiên liệu từ nguồn khoáng sét bentonite Việt Nam
|
HVCH
Lê Thiện Trúc HV. K.2014-2016 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 18/11/2016
|
|
18.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu hoạt tính kháng oxy hóa và cấu trúc của polysaccharide tách chiết từ nấm Thượng hoàng (Pleurotus linteus (Berk.Et Curt.)Teng)
|
HVCH
Hồ Minh Tùng HV. K.2014-2016 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 18/11/2016
|
|
19.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ảnh hưởng của CuO đến nhiệt độ thiêu kết của hệ gốm không chì trên cơ sở KNN
|
HVCH
Huỳnh Quang Việt HV.K.2014-2016 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
20.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát hiệu ứng nhiệt phát quang của vật liệu thủy tinh phốt phát pha tạp ion đất hiếm
|
HVCH
Kiều Quang Vũ HV.K.2014-2016 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2016
|
|
21.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quá trình truyền giáo của Pháp vào Việt Nam (thế kỷ XVII - XVIII) - Diễn biến và hệ quả
|
NCS
Hoàng Thị Anh Đào NCS |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 31/10/2016
|
|
22.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quá trình dân chủ hóa của Hàn Quốc trong giai đoạn 1988 - 2008
|
NCS
Lê Nam Trung Hiếu NCS |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 1/4/2017
|
|
23.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan hệ kinh tế - chính trị Hàn Quốc - Nhật Bản (1991-2013)
|
NCS
Cao Nguyễn Khánh Huyền NCS K. 2014 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 31/10/2016
|
|
24.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu biến tính diatomite bằng lưỡng oxit kim loại mangan-sắt và sử dụng hấp phụ asen trong dung dịch nước
|
NCS
Bùi Hải Đăng Sơn NCS K.2013-2016 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 3/8/2016
|
|
25.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tổng hợp và nghiên cứu tính chất áp điện của gốm PZT (51/49) + 0.4wt%MnO2
|
NCS Lê Quang Tiến Dũng | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 16/12/2011
|
|
26.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chính sách đối ngoại của Mỹ giai đoạn 1898 - 1929
|
NCS Dương Quang Hiệp | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 17/12/2011
|
|
27.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu mao quản trung bình MCM-41 chứa thiếc (SnO2-MCM-41)
|
NCS Lê Thị Hoà | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 9/9/2010
|
|
28.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu về quá trình ra đời và kiện toàn của các cơ quan giám sát dưới triều Nguyễn (1802 - 1885)
|
NCS Ngô Đức Lập | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 22/10/2011
|
|
29.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu các tính chất vật lý của hệ vật liệu 0.9Pb (Zr0.53Ti0.47)O3 - 0.1Pb[(Mn1/3Nb2/3)0.7(Sb1/2Nb1/2)0.3}] O3 bằng phương pháp thực nghiệm và phương pháp mô phỏng
|
NCS Nguyễn Đình Tùng Luận | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 16/12/2011
|
|
30.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đặc điểm hình thái - sinh lý và khả năng kháng rầy nâu của một số giống lúa (Oryza sativa L.) gieo trồng trên địa bàn Thừa Thiên Huế
|
NCS Phạm Thị Thanh Mai | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 15/10/2011
|
|
31.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phương thức và hệ quả công cuộc mở đất miền Tây Nam Bộ dưới thời các Chúa Nguyễn
|
NCS Đỗ Quỳnh Nga | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 19/2/2011
|
|
32.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu biến dị di truyền của bưởi Thanh trà tại huyện Phong Điền và Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
NCS Hoàng Tấn Quảng | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 15/10/2011
|
|
33.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chuyển gen LTB (B subunit of Escherichia coli heat- labile enterotoxin) vào cây cải xoong (Nasturtium officinale L.) thông qua vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
|
NCS Nguyễn Văn Song | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 25/10/2011
|
|
34.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan hệ Hoa Kỳ - Việt nam sau chiến tranh lạnh (1991-2009)
|
NCS Bùi Thị Thảo | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 28/5/2011
|
|
35.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển và phân tích một số đặc diểm sinh lý - hoá của cây cà chua chuyển gen CTB
|
NCS Lê Thị Thính | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 15/10/2011
|
|
36.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá khả năng kháng bệnh đạo ôn của một số giống lúa (Oryza sativa L.) tại Thừa Thiên Huế
|
NCS Dương Thị Thảo Trang | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 15/10/2011
|
|
37.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thành phần loài và vai trò chỉ thị sinh học môi trường của một số bộ Côn trùng ở nước tại vùng Bạch Mã, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
NCS Hoàng Đình Trung | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 13/7/2010
|
|
38.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy và khảo sát sự tích lũy một số hoạt chất sinh học của tế bào cây nghệ đen trong hệ lên men 10 lít
|
NCS Võ Châu Tuấn | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 23/1/2012
|
|
39.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh trưởng, sinh sản của giống lợn cỏ huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
NCS Nguyễn Thị Tường Vy | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 13/7/2010
|
|
40.
|
Mã số: ĐHKH2024B-18
Tên đề tài: Phân lập, tuyển chọn chủng nấm mốc có hoạt tính chitinase cao và thử nghiệm tạo chế phẩm chitin oligosaccharide
|
Ngô Ngọc Lan Anh CNSH K45 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/12/2024
|
|
41.
|
Mã số: ĐHKH2024B-05
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống quản lý chương trình đào tạo
|
Nguyễn Thị Vân Anh KTPM K45 |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 30/11/2024
|
|
42.
|
Mã số: ĐHKH2024B-24
Tên đề tài: Giao thoa Á - Âu trong nghệ thuật trang trí mặt đứng các công trình kiến trúc Pháp thuộc tại thành phố Huế
|
Phan Thị Ngọc Ánh KTK44 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
|
43.
|
Mã số: ĐHKH2024B-20
Tên đề tài: Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và khả năng kháng khuẩn của cây Mắm biển (Avicennia marina (Forsk.) Vierth)
|
Vũ Thị Ngọc Ánh CNSH K46 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/12/2024
|
|
44.
|
Mã số: ĐHKH2024B-33
Tên đề tài: Cải cách hành chính tại phường Vĩ Dạ thành phố Huế giai đoạn 2020-2024
|
Trần Thị Tùng Chi Quản lý nhà nước K45 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
TS. Ngô Đức Lập
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 12/1220/2024
|
|
45.
|
Mã số: ĐHKH2024B-13
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu carbon từ gỗ cây dó bầu và ứng dụng
|
Nguyễn Đăng Đại CNKT HH K45 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
|
46.
|
Mã số: ĐHKH2024B-01
Tên đề tài: Ứng dụng học máy cho bài toán phát hiện đối tượng
|
Phan Trung Đức KTPMK45 |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
THS. Nguyễn Dũng
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 30/11/2024
|
|
47.
|
Mã số: ĐHKH2024B-12
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp phân lân nano hữu cơ từ nguồn xương động vật và than bùn Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Hồng Gấm CNKTHH K45 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Thị Hòa
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/12/2024
|
|
48.
|
Mã số: ĐHKH2024B-36
Tên đề tài: Mối quan hệ hành vi sử dụng điện thoại và vấn đề giấc ngủ của sinh viên trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
|
Lê Văn Giáp CTXH K46 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
|
49.
|
Mã số: ĐHKH2024B-28
Tên đề tài: Quản trị hoạt động quảng bá tuyển sinh trên facebook của Trường Đại học Khoa học
|
Trương Ngọc Hoàng Truyền thông số K46 |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 26/12/2024
|
|
50.
|
Mã số: ĐHKH2024B-02
Tên đề tài: Tìm hiểu một số mô hình ngôn ngữ và ứng dụng
|
Nguyễn Văn Huy CNTT K45I |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 30/11/2024
|
|
51.
|
Mã số: ĐHKH2024B-03
Tên đề tài: Tìm hiểu ngôn ngữ MicroPython và ứng dụng điều khiển thiết bị nhà thông minh từ xa
|
Hoàng Bảo Khánh K46E |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
Lê Hữu Bình
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 30/11/2024
|
|
52.
|
Mã số: ĐHKH2024B-22
Tên đề tài: Khảo sát hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả chất thải rắn ở xã ở xã Phú Dương, huyện Phú Vang, thành phố Huế
|
Dương Văn Khoa KHMT K45 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
|
53.
|
Mã số: ĐHKH2024B-06
Tên đề tài: Tìm hiểu cơ sở dữ liệu đồ thị và ứng dụng
|
Lê Đức Long CNTT K46K |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 30/11/2024
|
|
54.
|
Mã số: ĐHKH2024B-30
Tên đề tài: Quá trình hình thành và phát triển làng xã ở xã Phú Thanh, thành phố Huế từ cuối thế kỷ XV đến năm 1945
|
Đinh Khánh Ly Lịch sử K46 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
|
55.
|
Mã số: ĐHKH2024B-15
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định hàm lượng vi nhựa trong trầm tích đầm Cầu Hai
Ghi chú: GVCVTài trợ
|
Trương Thảo Ly Hoá K45 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/12/2024
|
|
56.
|
Mã số: ĐHKH2024B-16
Tên đề tài: Nghiên cứu một số thành phần hóa học và hoạt tính chống oxy hóa của cao chiết từ cây Ngấy hương
Ghi chú: GVCVTài trợ
|
Hồ Thị Diệu Na Hoá K47 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/12/2024
|
|
57.
|
Mã số: ĐHKH2024B-17
Tên đề tài: Nghiên cứu hấp phụ hỗn hợp kháng sinh ciprofloxacin và tetracyline lên vật liệu cacbon hoạt tính/Fe3O4
Ghi chú: GVCVTài trợ
|
Ngô Tôn Nữ Bảo Ngọc CNKTHH K46 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/12/2024
|
|
58.
|
Mã số: ĐHKH2024B-27
Tên đề tài: Tác phẩm Podcast trên báo Vietnamplus hiện nay
|
Nguyễn Thị Tố Nguyên Báo chí K46B |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 26/12/2024
|
|
59.
|
Mã số: ĐHKH2024B-14
Tên đề tài: Nghiên cứu phân tích tồn dư một số hóa chất bảo vệ thực vật trong nông sản
|
Lê Thị Nguyệt CNKTH K45 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/12/2024
|
|
60.
|
Mã số: ĐHKH2024B-21
Tên đề tài: Nghiên cứu thành phần hạt và tính chất cơ lý của xỉ thép Formosa Hà Tĩnh định hướng làm cốt liệu bê tông
|
Trần Thị Hoài Nhi Địa kỹ thuật xây dựng K46 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 17/1/2024
|
|
61.
|
Mã số: ĐHKH2024B-19
Tên đề tài: Phân lập, tuyển chọn chủng vi khuẩn nội sinh cố định đạm trong rễ cây ngô ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thái Pháp CNSH K46 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/12/2024
|
|
62.
|
Mã số: ĐHKH2024B-34
Tên đề tài: Vấn đề cải cách hành chính ở huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng trị (2000-2024)
|
Lê Văn Phú Quản lý nhà nước K45 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
THS. Hà Lê Dũng
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 12/12/2024
|
|
63.
|
Mã số: ĐHKH2024B-11
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định hàm lượng một số sản phẩm phụ có độc tính trong quá trình khử trùng nước cấp (DBPs) ở một số hộ gia đình ở Thành phố Huế
Ghi chú: GVCV tài trợ
|
Hoàng Minh Phúc CNKTHH K45 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/12/2024
|
|
64.
|
Mã số: ĐHKH2024B-07
Tên đề tài: Tìm hiểu môi trường tính toán phân tán Hadoop và ứng dụng
|
Trương Trường Phúc CNTT K46F |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 30/11/2024
|
|
65.
|
Mã số: ĐHKH2024B-26
Tên đề tài: Hình tượng trẻ em trong truyện ngắn của Nguyễn Ngọc Tư
|
Dương Diễm Quỳnh Nhân văn K46 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 30/12/2204
|
|
66.
|
Mã số: ĐHKH2024B-32
Tên đề tài: Quản lý nhà nước về du lịch cộng đồng tại Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đăk Lăk hiện nay
|
Phạm Diễm Quỳnh Quản lý nhà nước K45 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 30/12/2024
|
|
67.
|
Mã số: ĐHKH2024B-09
Tên đề tài: Xây dựng phần mềm cho ứng dụng Internet of Things (IoT) trên nền tảng mạng LoRa (LoRaWAN)
|
Lê Văn Thái ĐTVT K46 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 10/12/2024
|
|
68.
|
Mã số: ĐHKH2024B-25
Tên đề tài: Nghiên cứu họa tiết trên các công trình kiến trúc thuộc kinh thành Huế
|
Nguyễn Thị Anh Thư KT K45B |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
TS. Võ Ngọc Đức
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
|
69.
|
Mã số: ĐHKH2024B-35
Tên đề tài: Vai trò của kỹ năng quản lý thời gian đối với hoạt động học tập của sinh viên (Nghiên cứu trường hợp tại trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế giai đoạn hiện nay)
|
Trương Thị Minh Thuận XHH K46 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 17/12/2024
|
|
70.
|
Mã số: ĐHKH2024B-31
Tên đề tài: Văn hoá ẩm thực của tộc người Thái với sự phát triển du lịch ở huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Nguyễn Thị Thương Đông Phương học K46 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
|
71.
|
Mã số: ĐHKH2024B-29
Tên đề tài: Thông tin về Bạo lực gia đình trên báo Pháp Luật Việt Nam online và Tuổi trẻ online năm 2023
|
Hoàng Minh Tiến Báo chí K46A |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 26/12/2024
|
|
72.
|
Mã số: ĐHKH2024B-04
Tên đề tài: Tìm hiểu Flutter và ứng dụng để báo thức theo vị trí
|
Lê Văn Minh Toàn K45D |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 30/11/2024
|
|
73.
|
Mã số: ĐHKH2024B-08
Tên đề tài: Nghiên cứu bộ chuyển mạch quang linh hoạt có khả năng chuyển đổi mode ứng dụng trong mạng thông tin quang thế hệ mới
|
Nguyễn Tuấn Vinh ĐTVT-K45 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 10/12/2024
|
|
74.
|
Mã số: ĐHKH2024B-23
Tên đề tài: Nghiên cứu tận dụng vỏ cây keo, tràm làm vật liệu thay thế gỗ ép
|
Đoàn Minh Vũ KHMT K45 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
|
75.
|
Mã số: ĐHKH2023B-08
Tên đề tài: Nghiên cứu tạo chế phẩm enzyme amylase cố định và ứng dụng chế biến siro glucose
|
Dương Xuân Thái, lớp CNSH K44 | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 30/12/2023
|
|
76.
|
Mã số: ĐHKH2023B-14
Tên đề tài: Lê Triều Nguyễn tướng công gia huấn ca: vấn đề văn bản và giá trị
|
Lại Minh Uyên, lớp Nhân Văn K44 | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 30/12/2023
|
|
77.
|
Mã số: ĐHKH2023B-04
Tên đề tài: Hệ thống quản lý và chấm công bằng công nghệ nhận dạng khuôn mặt
|
Ngô Văn Tiến Đạt, lớp ĐT-VT K44 | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 28/12/2023
|
|
78.
|
Mã số: ĐHKH2023B-13
Tên đề tài: Nghiên cứu thiết kế mô hình kiến trúc trạm chờ xe buýt trên địa bàn thành phố Huế
|
Nguyễn Hoàng Nhật Quyên, KT K44 | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 17/5/2024
|
|
79.
|
Mã số: ĐHKH2023B-09
Tên đề tài: Nghiên cứu chiết xuất tế bào gốc từ thực vật và đánh giá tác dụng lên tế bào gốc tuỷ răng trong in vitro
|
Nguyễn Ngọc Dũng, lớp CNSH K44 | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 4/4/2024
|
|
80.
|
Mã số: ĐHKH2023B-03
Tên đề tài: Điều khiển con trỏ chuột bằng cử chỉ bàn tay dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI)
|
Phan Văn Cường, lớp CNKT ĐT-VT K44 | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 28/12/2023
|
|
81.
|
Mã số: ĐHKH2023B-05
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định hàm lượng vi nhựa trong cá rô phi tiêu thụ ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trần Nhơn Sáng, lớp CNKTHH K44 | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 30/12/2023
|
|
82.
|
Mã số: ĐHKH2023B-02
Tên đề tài: Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ thực hành ghép nối máy tính điều khiển động cơ điện
|
Trương Minh Nhật, lớp ĐT-VT K44 | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 28/12/2023
|
|
83.
|
Mã số: ĐHKH2023B-16
Tên đề tài: Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản giai đoạn 2012-2017
|
Huỳnh Thị Kim Chi, lớp Đông phương học K45 | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 27/11/2023
|
|
84.
|
Mã số: ĐHKH2023B-15
Tên đề tài: Thay đổi địa danh, địa giới hành chính của Thành phố Huế giai đoạn 1975-2021
|
Nguyễn Hoàng Phúc Lâm, lớp Lịch sử K45 | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 28/12/2023
|
|
85.
|
Mã số: ĐHKH2023B-07
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định vi nhựa trong một số loài động vật thân mềm hai mảnh vỏ tiêu thụ ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Tôn Thị Thanh Thuỷ, lớp Hoá học K45 | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 30/12/2023
|
|
86.
|
Mã số: ĐHKH2023B-06
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống thí nghiệm trở lực cục bộ trong đường ống
|
Trần Thị Thanh Hoa, lớp Hoá học K45 | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 30/12/2023
|
|
87.
|
Mã số: ĐHKH2023B-12
Tên đề tài: Ứng dụng công nghệ địa không gian trong đánh giá tiềm năng phát triển sản xuất nông nghiệp ở tỉnh Quảng Bình
|
Võ Minh Thắng, lớp QLTNMT K45 | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 11/6/2024
|
|
88.
|
Mã số: ĐHKH2023B-11
Tên đề tài: Đánh giá các nhân tố tác động đến nhận thức và hành vi giảm thiểu sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần của sinh viên trường Đại học Khoa học - Đại học Huế
|
Võ Thị Như Phương, lớp QLTNMT K45 | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 11/6/2024
|
|
89.
|
Mã số: ĐHKH2022B-16
Tên đề tài: Ẩm thực cung đình Hàn Quốc trong sự đối sánh với ẩm thực cung đình Huế
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích Đông phương học K43 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 14/3/2023
|
|
90.
|
Mã số: ĐHKH2022B-10
Tên đề tài: Nghiên cứu mô hình nuôi cấy không gian 3 chiều kết hợp cao chiết trái Nhàu (Morinda citrifolia L.)
|
Đặng Thị Kiều Dưỡng CNSH K42 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 31/3/2023
|
|
91.
|
Mã số: ĐHKH2022B-13
Tên đề tài: Nghiên cứu khảo sát đánh giá thực trạng kiến trúc cảnh quan và đề xuất giải pháp tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan tuyến phố Huỳnh Thúc Kháng
|
Nguyễn Kỳ Thanh Dương Kiến trúc K42 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 31/3/2023
|
|
92.
|
Mã số: ĐHKH2022B-02
Tên đề tài: Nghiên cứu và thiết kế mạch thực hành kỹ thuật số
|
Lê Quang Đoàn CNKT ĐT- VT K43 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 20/12/2022
|
|
93.
|
Mã số: ĐHKH2022B-06
Tên đề tài: Khảo sát khả năng biệt hóa tế bào gốc trung mô từ cuống rốn thành tế bào giống tế bào gan
|
Đặng Thị Thu Hà CNSH K42 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 31/3/2023
|
|
94.
|
Mã số: ĐHKH2022B-11
Tên đề tài: Nghiên cứu sử dụng phần mềm PLAXIS 3D để mô phỏng khối trượt xảy ra tại thủy điện Rào Trăng - Phong Điền vào mùa lũ tháng 10/2020
|
Lê Thanh Hà Kỹ thuật Địa chất K44 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 31/3/2023
|
|
95.
|
Mã số: ĐHKH2022B-15
Tên đề tài: Võ cử và những người đỗ đại khoa võ cử ở Thừa Thiên Huế dưới triều Nguyễn
|
Lê Văn Quốc Huy Lịch sử K43 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 14/3/2023
|
|
96.
|
Mã số: ĐHKH2022B-05
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định một số hoạt chất chống oxy hóa trong Sâm Đá (Myxopyrum smilacifolium) ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Đức Lâm Công nghệ kỹ thuật hóa học - K43 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 5/1/2023
|
|
97.
|
Mã số: ĐHKH2022B-08
Tên đề tài: Nghiên cứu ứng dụng vi khuẩn Bacillus subtilis N28 để thủy phân giun Quế (Perionyx excavatus) tạo chế phẩm giàu đạm
|
Đoàn Thị Thảo My CNSH K42 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 31/3/2023
|
|
98.
|
Mã số: ĐHKH2022B-01
Tên đề tài: Nghiên cứu và thiết kế hệ thống khóa cửa thông minh sử dụng camera nhận diện khuôn mặt
|
Lê Trần Đình Phong CNKT ĐT- VT K43 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 20/12/2022
|
|
99.
|
Mã số: ĐHKH2022B-14
Tên đề tài: Tiểu thuyết Mối chúa của Tạ Duy Anh từ góc nhìn xã hội học văn học
|
Phan Thị Hồng Phúc Văn học K43 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 28/12/2022
|
|
100.
|
Mã số: ĐHKH2022B-12
Tên đề tài: Đánh giá tải lượng phốt pho từ nguồn nước thải của các ao nuôi trồng thủy sản ở khu vực đầm Thủy Tú, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Dương Văn Nguyễn Thành KHMT K44 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 26/5/2023
|
|
101.
|
Mã số: ĐHKH2022B-07
Tên đề tài: Nghiên cứu nhận dạng gen chịu hạn của giống lạc sen Nghệ An
|
Lê Thị Thu CNSH K42 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 31/3/2023
|
|
102.
|
Mã số: ĐHKH2022B-09
Tên đề tài: Tuyển chọn các chủng nấm men để thử nghiệm lên men rượu vang dưa hấu
|
Văn Thị Bảo Vy CNSH K42 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 2023
|
|
103.
|
Mã số: ĐHKH2022B-04
Tên đề tài: Nghiên cứu các điều kiện thích hợp để xác định vi nhựa trong một số loại tôm
|
Phùng Thị Hoàng Yến Hoá học K43 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2022 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu 5/1/2023
|
|
104.
|
Mã số: ĐHKH2021B-11
Tên đề tài: Nghiên cứu ứng dụng vi khuẩn Bacillus subtilis M28 để xử lý phân gà
|
Hoàng Hà Mỹ Á CNSH K41A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 26/4/2022
|
|
105.
|
Mã số: ĐHKH2021B-03
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định một số hoạt chất chống oxy hóa trong nấm Trắng sữa (Calocybe Indica) ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Lê Thị Diệu Ái Hóa K42 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 21/1/2022
|
|
106.
|
Mã số: ĐHKH2021B-14
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng chống lão hóa tế bào gốc trung mô của bệnh viêm thận lupus bằng cao chiết cây cỏ mực (Eclipta prostrata L.) trong in vitro
Ghi chú: Tự túc KP
|
Cao Vân Anh CNSH K41B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 26/4/2022
|
|
107.
|
Mã số: ĐHKH2021B-25
Tên đề tài: Biển trong văn học dân gian Thừa Thiên Huế
|
Dương Thanh Châu Anh VH K42 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 31/12/2021
|
|
108.
|
Mã số: ĐHKH2021B-13
Tên đề tài: Phân lập, tăng sinh tế bào gốc từ nước tiểu người
Ghi chú: Tự túc KP
|
Hồ Xuân Bách CNSH K41B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 26/4/2022
|
|
109.
|
Mã số: ĐHKH2021B-15
Tên đề tài: Xác định các loại nấm hoặc vi khuẩn gây bệnh Sen và nghiên cứu ảnh hưởng của nano bạc lên khả năng kháng bệnh của cây Sen ở Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Tự túc KP
|
Nguyễn Đại Châu CNSH K41B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 26/4/2022
|
|
110.
|
Mã số: ĐHKH2021B-04
Tên đề tài: Nghiên cứu điều chế silica từ tro bã mía và ứng dụng
Ghi chú: Tự túc KP
|
Phan Văn Guyn Hóa K42 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 21/1/2022
|
|
111.
|
Mã số: ĐHKH2021B-10
Tên đề tài: Tìm hiểu khả năng đối kháng với nấm bệnh của một số vi sinh vật có hoạt tính chitinase phân lập từ đất trồng trọt ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh CNSH K41A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 11/2/2022
|
|
112.
|
Mã số: ĐHKH2021B-09
Tên đề tài: Nghiên cứu ảnh hưởng của elicitor lên khả năng biểu hiện gen tham gia chu trình sinh tổng hợp ginsenoside ở rễ bất định Sâm Ngọc Linh
|
Hoàng Kha CNSH K41A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 26/4/2022
|
|
113.
|
Mã số: ĐHKH2021B-12
Tên đề tài: Nghiên cứu điều kiện tối ưu để tái sinh chồi cây Thiên môn đông (Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr.) trong điều kiện in vitro
|
Nguyễn Thị Nguyên Mẫn CNSH K41A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 26/4/2022
|
|
114.
|
Mã số: ĐHKH2021B-20
Tên đề tài: Nghiên cứu độ bền kháng nén một trục nở hông và độ thấm của hỗn hợp xỉ hạt lò cao - cát nội đồng trong điều kiện thủy hóa ở môi trường nước biển.
|
Phạm Thanh Phương Minh Kỹ thuật địa chất K43 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 11/5/2022
|
|
115.
|
Mã số: ĐHKH2021B-08
Tên đề tài: Nghiên cứu và thiết kế bộ truyền nhận dữ liệu theo chuẩn LoRa
|
Nguyễn Ngọc Nguyên ĐTVT K41 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 1/4/2022
|
|
116.
|
Mã số: ĐHKH2021B-01
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite Fe3O4/EDTA/Ag và ứng dụng xúc tác cho phản ứng khử 4-nitrophenol
|
Trần Thị Tâm Như Hóa K42 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 21/1/2022
|
|
117.
|
Mã số: ĐHKH2021B-18
Tên đề tài: Nghiên cứu nguy cơ cát xâm lấn đồng ruộng và đề xuất giải pháp giảm thiểu tác động ở vùng đồng bằng huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị.
|
Võ Thị Hồng Nhung QLTNMT K42 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 11/5/2022
|
|
118.
|
Mã số: ĐHKH2021B-28
Tên đề tài: Chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao của Đài Loan thời Tổng thống Thái Anh Văn (2016-2020) và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
|
Trương Thị Như Quỳnh ĐPH K42 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 6/4/2022
|
|
119.
|
Mã số: ĐHKH2021B-24
Tên đề tài: Mỹ học sinh thái nhìn từ giáo lý duyên khởi trong Phật giáo
|
Nguyễn Thị Thương Sao NV K42 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 31/12/2021
|
|
120.
|
Mã số: ĐHKH2021B-06
Tên đề tài: Nghiên cứu tách chiết collagen từ da cá ba sa (Pangasius Bocourti)
Ghi chú: Tự túc KP
|
Đoàn Văn Chiến Thắng Hóa K42 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 21/1/2022
|
|
121.
|
Mã số: ĐHKH2021B-27
Tên đề tài: Sử dụng điện thoại di động để sáng tạo video của phóng viên thường trú trên địa bàn thừa thiên Huế hiện nay
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo Báo chí K42 |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 11/5/2022
|
|
122.
|
Mã số: ĐHKH2021B-02
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu TiO2/g-C3N4 và ứng dụng làm xúc tác quang hóa trong vùng ánh sáng khả kiến
Ghi chú: Tự túc KP
|
Huỳnh Quốc An Thịnh Hóa K42 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 22/3/2022
|
|
123.
|
Mã số: ĐHKH2021B-23
Tên đề tài: Giao thoa kiến trúc đông tây trong công trình trường Quốc Học Huế
|
Hoàng Uyên Thư Kiến trúc K41 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 13/4/2022
|
|
124.
|
Mã số: ĐHKH2021B-29
Tên đề tài: Hợp tác giữa Việt Nam - Trung Quốc trong lĩnh vực giáo dục đào tạo (2008-2018)
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư ĐPH K42 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 17/1/2022
|
|
125.
|
Mã số: ĐHKH2021B-22
Tên đề tài: Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS để đánh giá hiện trạng phân bố rừng ngập mặn ở ven sông Thạch Hãn, tỉnh Quảng Trị
|
Lê Thị Minh Trang KHMT K43 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 8/10/2022
|
|
126.
|
Mã số: ĐHKH2021B-16
Tên đề tài: Khảo sát khả năng phân hủy chất thải nhựa của một số chủng vi khuẩn phân lập từ tuyến tiêu hóa của cá ăn tạp trong đầm phá Tam Giang-Cầu Hai
Ghi chú: Tự túc KP
|
Đoàn Văn Anh Tuấn CNSH K41A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 11/2/2022
|
|
127.
|
Mã số: ĐHKH2021B-19
Tên đề tài: Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ bền kháng nén một trục của hỗn hợp gellan gum và đất sét bentonite.
|
Nguyễn Nhật Tuấn Kỹ thuật địa chất K43 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 11/5/2022
|
|
128.
|
Mã số: ĐHKH2021B-07
Tên đề tài: Ứng dụng trí thông minh nhân tạo cho việc nhận diện khuôn mặt
|
Nguyễn Thị Út ĐTVT K41 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 1/4/2022
|
|
129.
|
Mã số: ĐHKH2021B-05
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite Fe2O3/TiO2 và khả năng quang xúc tác phân hủy chất màu hữu cơ
Ghi chú: Tự túc KP
|
Nguyễn Thị Thảo Uyên Hóa K42 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 22/3/2022
|
|
130.
|
Mã số: ĐHKH2021B-21
Tên đề tài: Đánh giá hiệu quả khử trùng nước bằng kỹ thuật tạo màng chất lỏng kết hợp ozone và hydrogen peroxide
|
Lê Thị Nhật Vy KHMT K43 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 7/10/2022
|
|
131.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng sinh cellulase mạnh để xử bèo Lục bình tạo nguồn phân hữu cơ
|
Đặng Lê Hồng Anh CNSH K40A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 31/3/2021
|
|
132.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tư tưởng Nho giáo trong Giáo huấn ca
|
Lê Quốc Bình Nhân văn K40 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 26/4/2021
|
|
133.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng sử dụng internet của học sinh trung học cơ sở trên địa bàn thành phố Huế.
|
Lê Thị Huyền Châu CTXH K41B |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 29/12/2020
|
|
134.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phương thức sản xuất tác phẩm Video Clip của báo Thừa Thiên Huế hiện nay
|
Hồ Võ Bình Dương BC K41B |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 29/12/2020
|
|
135.
|
Mã số:
Tên đề tài: Biệt hóa tế bào gốc trung mô từ xương thành tế bào giống tế bào cơ tim
Ghi chú: Tự túc KP
|
Nguyễn Hữu Đạt CNSH K40A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 7/1/2021
|
|
136.
|
Mã số:
Tên đề tài: Lý học thời Tống (Tống Nho) và ý nghĩa đối với sự phát triển vấn đề bản thể luận của Nho Giáo
|
Dương Xuân Ngọc Hà Triết K41 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 31/12/2021
|
|
137.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát biểu hiện của gen LTB-EGFP ở nấm men Saccharomyces cerevisiae
Ghi chú: Tự túc KP
|
Lê Đắc Hải CNSH K40B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
138.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn chủng nấm mốc có khả năng hòa tan phosphate vô cơ từ đất đỏ bazan
Ghi chú: Tự túc KP
|
Hồ Viết Hưng CNSH K40A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
139.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, thiết kế bộ thí nghiệm tổng đài tương tự chuyển mạch 8 kênh tín hiệu
|
Hoàng Công Hưng ĐTVT K41 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 24/12/2020
|
|
140.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thuật toán FFT (fast fourier transform) và ứng dụng
|
Lê Sỹ Quốc Huy Tin K41 |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 14/5/2021
|
|
141.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tối ưu hóa điều kiện biểu hiện gene mã hóa chitinase 42kda của Trichoderma asperellum ở vi khuẩn Bacillus subtilis bd170
Ghi chú: Tự túc KP
|
Lê Thị Thu Huyền CNSH K40B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
142.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu văn hóa Triều Tiên dưới triều đại Joseon (1392-1910)
|
Nguyễn Thị Thu Huyền ĐPH K41 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 24/12/2020
|
|
143.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng công nghệ GIS phục vụ công tác xây dựng và chia sẻ cơ sở dữ liệu cung ứng nông sản sạch tại thành phố Huế và vùng phụ cận
|
Đặng Thị Khánh Quản lý TN&MT K41 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 9/4/2021
|
|
144.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chiết xuất saponin-triterpenoid từ Giảo cổ lam (Gynostemma pentaphyllum (Thunb.) Makino)
|
Hồ Phương Thúy Lệ Hóa K41 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 4/1/2021
|
|
145.
|
Mã số:
Tên đề tài: nấm sợi có khả năng sinh cellulase mạnh và ứng dụng trong xử lý chất thải nông nghiệp
Ghi chú: Tự túc KP
|
Lê Thị Lụa CNSH K40A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
146.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nhận dạng gen tham gia vào chu trình chuyển hóa ginsenoside của sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.)
Ghi chú: Tự túc KP
|
Tôn Nữ Thục My CNSH K40 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2201
|
|
147.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, thiết kế và mô phỏng kênh dẫn sóng quang học sử dụng cấu trúc phiến tinh thể quang tử 2 chiều
|
Nguyễn Hữu Nam ĐTVT K40 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 25/3/2021
|
|
148.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tái sinh chồi cây gừng đen (distichochlamys citrea) trong điều kiện nuôi cấy in vitro
Ghi chú: Tự túc KP
|
Nguyễn Thị Minh Nga CNSH K40B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
149.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đa dạng quần thể gừng trồng ở Thừa Thiên Huế
|
Phan Thị Thảo Nguyên Sinh K41 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
150.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng hình thành vi củ nghệ (Curcuma aromatica Salisb.) trong điều kiện nuôi cấy in vitro
Ghi chú: Tự túc KP
|
Hồ Thị Hoàng Nhi CNSH K40B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
151.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp Hydrogel glucomannan-poly (acrylic acid)
Ghi chú: Tự túc KP
|
Nguyễn Thị Như Hóa K41 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Lâm Sơn
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 4/1/2021
|
|
152.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thiết kế và thử nghiệm hệ thống tưới tiêu tự động theo xu thế IoT
|
Phan Thế Phong ĐTVT K40 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 25/3/2021
|
|
153.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn chủng nấm men và vi khuẩn lactic có hoạt tính cao sử dụng làm đệm lót sinh học xử lý chất thải chăn nuôi
Ghi chú: Tự túc KP
|
Nguyễn Xuân Thắng CNSH K40A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
154.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập, tăng sinh và lưu trữ tế bào gốc trung mô tủy răng trẻ em
Ghi chú: Tự túc KP
|
Đỗ Thị Thảo CNSH K40A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
155.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chiết xuất polysaccharide từ nấm Đông trùng hạ thảo (Ophiocordyceps sobolifera)
|
Lê Quang Tiến Thịnh Hóa K41 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 4/1/2021
|
|
156.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp nano NiO sử dụng glucomannan làm chất định hướng cấu trúc
|
Hồ Thị Thúy Hóa K41 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Lâm Sơn
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 4/1/2021
|
|
157.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và đánh giá hàm lượng lipid và protein của một số loài vi tảo (Scenedesmus, Arthospira, Chlorella) có tiềm năng ứng dụng làm thực phẩm ở Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Tự túc KP
|
Võ Thị Ngọc Trai CNSH K40A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
158.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tạo dòng một số promoter đặc trưng rễ vào vector biểu hiện thực vật PMYV719 phục vụ cho việc chuyển gen chi42 vào cây lạc để kháng bệnh héo rũ gốc mốc trắng
|
Huỳnh Thị Quỳnh Trang CNSH K40B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
159.
|
Mã số:
Tên đề tài: Định lượng một số nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học tách chiết từ nấm Đông trùng hạ thảo (Ophiocordyceps sobolifera)
Ghi chú: Tự túc KP
|
Nguyễn Thị Thanh Tú Hóa K41 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 4/1/2021
|
|
160.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu khả năng sinh tổng hợp pectinase của xạ khuẩn
|
Võ Thị Băng Tuyền CNSH K40B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 30/3/2021
|
|
161.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tối ưu hóa điều kiện biểu hiện gen mã hóa protease trung tính của Bacillus subtilis C10 trong Bacillus subtilis BD17
Ghi chú: Tự túc KP
|
Trần Bảo Vân CNSH K40A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 26/4/2021
|
|
162.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quá trình hình thành và phát triển các Trường phổ thông ở Huế dưới thời Pháp thuộc (1885-1945)
|
Trần Thị Khánh Vân Sử K41 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 5/4/2021
|
|
163.
|
Mã số:
Tên đề tài: Mã văn hóa trong tiểu thuyết của DAZAI OSAMU
|
Lương Thị Thảo Vi Văn K41 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
6 Đơn vị: 6 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 2020
|
|
164.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng tích lũy oleanolic acid trong tế bào Đinh lăng in vitro (Polyscias fruticosa L. Harms)
|
Lê Thị Bình An CNSH K39A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 1/1/2020
|
|
165.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng hình thành vi củ gừng (Zingiber officinale Rosc.) trong điều kiện nuôi cấy in vitro.
|
Nguyễn Hoàng An CNSH K39B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 14/1/2020
|
|
166.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá nhu cầu được hỗ trợ tâm lý xã hội của học sinh trung học cơ sở ở thành phố Huế.
|
Nguyễn Ngọc Anh CTXH K40A |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(1)
THS. Hồ Sỹ Thái
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 31/12/2019
|
|
167.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, thiết kế hệ thống báo cháy cho nhà thông minh trên nền tảng Internet vạn vật (IoT).
|
Hồ Đình Dụng Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông K39 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 10/12/2019
|
|
168.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng và đề xuất quy hoạch thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt ở thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình
|
Hoàng Thị Thu Hà Quản lý TN&MT K40 A |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 8/7/2020
|
|
169.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp composite ZIF-67/C3N4 và sử dụng trong xúc tác quang hóa
|
Nguyễn Ái Hậu Hóa K40 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 17/12/2019
|
|
170.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn chủng vi khuẩn có khả năng sinh amylase ngoại bào và ứng dụng trong xử lý nguồn nước thải giàu tinh bột
|
Võ Thị Hậu CNSH K39B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 14/1/2020
|
|
171.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu giao thức MQTT (Message Queue Telemetry Transport) kết hợp với Raspberry Pi
|
Nguyễn Minh Hiếu Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông K39A |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 10/12/2019
|
|
172.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phát triển robot tự hành dựa trên nền tảng điện tử arduino
|
Nguyễn Thế Hữu Vật lý K40 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 16/6/2020
|
|
173.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thế giới nghệ thuật thơ Du Tử Lê
|
Nguyễn Mai Huyền Nhân văn K40 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 31/12/2019
|
|
174.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tái sinh chồi in vitro hoa hồng leo Golden Celebration (Rosaceae)
|
Nguyễn Đình Khoa CNSH K39B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 14/1/2020
|
|
175.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng acetal hóa benzaldehyde trên xúc tác Zn/Cu-BTC
|
Nguyễn Thị Thanh Linh Hóa K40 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 17/12/2019
|
|
176.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo nano hợp kim Cu-Ag trên nền Alginate và đánh giá khả năng kháng khuẩn
|
Nguyễn Tấn Lượng Lớp Hóa K40 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/5/2020
|
|
177.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ảnh hưởng của CuO đến tính chất vật lý của hệ gốm áp điện 0.48BZT - 0.52BCT
|
Nguyễn Mậu Ánh Ngân Vật lý K40 |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 29/4/2020
|
|
178.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân tích tiềm năng phục vụ du lịch trải nghiệm ở huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trần Thị Kim Ngân Quản lý TN&MT K40 B |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 8/7/2020
|
|
179.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc điểm chữ Nôm trong “Hạnh thục ca” của Nguyễn Nhược Thị Bích
|
Trần Nguyên Ngọc Nhân văn K40 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 26/12/2019
|
|
180.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến đậu phụ bằng bùn hoạt tính lơ lửng kết hợp với bể lọc thực vật
|
Nguyễn Thị Nhàn CNSH K39 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/1/2020
|
|
181.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano Co3O4 sử dụng glucomannan làm chất định hướng cấu trúc
|
Trần Thị Thanh Nhàn Hóa K40 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 17/12/2019
|
|
182.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và tuyển chọn chủng vi khuẩn sinh tổng hợp enzyme phytase ngoại bào.
|
Lê Đặng Uyên Nhi CNSH K39B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 14/1/2020
|
|
183.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nhận thức của sinh viên Đại học Huế về sống thử trong giới trẻ hiện nay
|
Ngô Thị Nhung CTXH K40A |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 31/12/2019
|
|
184.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vật liệu ZIP 67-graphene dạng khử: tổng hợp và hoạt tính xúc tác quang hóa
|
Lê Đình Phúc Hóa K40 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 17/12/2019
|
|
185.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc điểm kiến trúc trụ biểu đình làng tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Võ Trần Gia Phúc Kiến trúc K39 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 10/1/2020
|
|
186.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn một số chủng vi sinh vật có hoạt lực mạnh phân giải cellulose và ứng dụng chúng để xử lý phế phụ phẩm nông nghiệp
|
Bùi Thị Phụng KHMT-K40 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/5/2020
|
|
187.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng làm lành vết thương diện rộng bằng dịch chiết cây lá bỏng (Kalanchoe Pinnata) kết hợp với tế bào gốc trung mô mỡ trên chuột
|
Nguyễn Tất Minh Phước CNSH K39B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 14/1/2020
|
|
188.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng ức chế tế bào ung thư cổ tử cung bằng juglone (Juglans mandshruica Maxim) và bằng papain từ lá đu đủ
|
Võ Thị Phước CNSH K39A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 14/1/2020
|
|
189.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc dưới thời Thủ tướng Shinzo Abe (2012-2017)
|
Lê Khánh Phương ĐPH K40 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/12/2019
|
|
190.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hệ thống quản lý chuỗi cửa hàng bán lẻ đa nền tảng
|
Nguyễn Văn Quang CNTT K40E |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
THS. Nguyễn Dũng
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 29/4/2020
|
|
191.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng kỹ thuật deep learning vào bài toán nhận dạng chữ số viết tay
|
Phạm Phú Quốc Điện tử - Viễn thông K38 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 31/5/2019
|
|
192.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng cải tạo đất của thảm rừng trồng trên vùng đất cát ở xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Bảo Sa Quản lý TN&MT K40 B |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 8/7/2020
|
|
193.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phương thức tổ chức bài PR trên báo VnExpress và The New York Times
|
Hoàng Xuân Sơn BC K40A |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 17/12/2019
|
|
194.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thiết kế các hệ thống thủy lực nghiên cứu chế độ chảy và trở lực trong đường ống chất lỏng quy mô phòng thí nghiệm
|
Nguyễn Thị Tuyết Sương Hóa K40 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 17/12/2019
|
|
195.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật đối với nước giải khát chế biến sẵn ở địa bàn thành phố Huế
|
Tôn Thất Nhuận Thân Sinh học K40 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/1/2020
|
|
196.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu biểu hiện của gen CAT1 mã hóa catechol 1,2- dioxygenase trong Escherichia coli M15
|
Đặng Văn Thành CNSH-K39A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/1/2020
|
|
197.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thái độ học tập các môn Lý luận chính trị của sinh viên Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế hiện nay
|
Phan Thị Hồng Thảo XHH K40 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 27/12/2019
|
|
198.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng GIS và viễn thám đánh giá hiện trạng thảm thực vật đầm lầy cửa sông Ô Lâu, tỉnh Thừa Thiên Huế.
|
Trần Thị Ngọc Thảo KHMT K40A |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/5/2020
|
|
199.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu một số thành phần hóa học có hoạt tính chống oxy hóa trong cao chiết từ cây giảo cổ lam (gynostemma pentaphyllum (Thunb.) Makino) ở Thừa Thiên Huế
|
Trần Thị Thu Thảo Hóa K40 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 17/12/2019
|
|
200.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp hydrogel glucomannan-graphen oxit và khảo sát khả năng hấp phụ một số chất màu hữu cơ
|
Đào Thị Hương Thủy Hóa K40 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Lâm Sơn
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 17/12/2019
|
|
201.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và tuyển chọn chủng nấm mốc hòa tan phosphate vô cơ từ đất ướt trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trần Thị Thanh Thúy CNSH K39B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/1/2020
|
|
202.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tác phẩm E-Magazine trên báo điện tử Việt Nam hiện nay
|
Lê Thị Đoan Trang K40A |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 17/12/2019
|
|
203.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc điểm Kiến trúc cổng tam quan của chùa truyền thống Huế
|
LÊ ĐỨC HOÀNG TRÍ (pháp danh: Thích Thừa Nguyện), Kiến trúc K39B |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 30/12/2019
|
|
204.
|
Mã số:
Tên đề tài: Lịch sự trong giao tiếp của sinh viên trường Đại học Khoa học, Đại học Huế từ góc nhìn ngữ dụng học
|
Nguyễn Thị Kiều Trinh Nhân văn K40 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 26/12/2019
|
|
205.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tối ưu biểu hiện của enzyme nattokinase trong Bacillus subtilis tái tổ hợp
|
Tô Tuyết Trinh CNSH K39A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/1/2020
|
|
206.
|
Mã số:
Tên đề tài: Áp dụng hệ thống vi bọt khí- ozone để xử lý tảo và Amonia trong môi trường nước lợ
|
Nguyễn Ngọc Anh Tú KHMT-K40B |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Văn Tuấn
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/5/2020
|
|
207.
|
Mã số:
Tên đề tài: Các yếu tố ảnh hưởng đến sự chuyển đổi không gian nhà vườn truyền thống Huế (nghiên cứu trường hợp ngoài kinh thành Huế)
|
Dương Thị Thùy Vân Sử K40 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 13/12/2019
|
|
208.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn chủng nấm mốc có hoạt tính cellulase mạnh để xử lý lá cho chưng cất tinh dầu
|
Lê Thị Như An CNSH K38A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
209.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát một số tính chất vật lí của hệ gốm trên nền (K0.5Na0.5)NbO3
|
Chu Văn Tuấn Anh Lý K39 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 25/3/2019
|
|
210.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đặc tính chuyển động của động cơ bước và ứng dụng trong điều khiển chính xác
|
Dụng Văn Anh ĐTVT K38 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 25/12/2018
|
|
211.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động truyền thanh cơ sở các huyện miền núi tỉnh Thừa Thiên Huế (Nam Đông và A Lưới)
|
Hồ Ngọc Ánh Báo chí K39C |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(1)
THS. Hồ Dũng
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 28/12/2018
|
|
212.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng vệ tinh Sentinel-2 trong nghiên cứu không gian xanh khu vực Thành phố Huế năm 2017
|
Nguyễn Văn Tuấn Anh KTTĐ - BĐ K39 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 12/4/2019
|
|
213.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chuyên mục “tin nóng 24h” trên báo Tuổi trẻ online
|
Tăng Thùy Dung Báo chí K39A |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 28/12/2018
|
|
214.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ngoại giao Quốc phòng của Việt Nam trong hai thập niên đầu thế kỉ XXI
|
Hoàng Hải Sử K39 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 25/12/2018
|
|
215.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hàm lượng các hợp chất phenol và hoạt tính chống oxy hóa trong cây An xoa (Helicteres hirsuta Lour) ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Đặng Thị Thanh Hoa Hóa K39 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 15/1/2019
|
|
216.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đặc điểm phân bố của cỏ thủy sinh ở khu bảo vệ thủy sản Vũng Bùn, phá Tam Giang - Cầu Hai, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Lê Hồng Hoa KHMT K39A |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 4/4/2019
|
|
217.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu và đề xuất giải pháp mảng xanh góp phần giảm nhiệt và tạo thẩm mỹ cho công trình kiến trúc khu nhà ở
|
Nguyễn Đại Hoàng KT K38 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 24/12/2018
|
|
218.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đề xuất một số chỉ dẫn kỹ thuật về liên kết gạch hoa bê tông trang trí
|
Lê Hữu Hưng KT K38 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 24/12/2018
|
|
219.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nhân giống in vitro cây Mắt Mật (Clausena indica Daizell)
|
Nguyễn T. Thu Hường CNSH K38A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
220.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu và so sánh đặc tính cố kết sơ cấp và thứ cấp giữa mẫu nguyên dạng và không nguyên dạng của đất bùn sét pha hệ tầng Phú Bài khu vực Thành phố Huế và vùng phụ cận
|
Dương Phước Huy Kỹ thuật Địa chất K39 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 28/3/2018
|
|
221.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hiện trạng và giải pháp cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường ở xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế.
|
Nguyễn Huy KHMT K39A |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 4/4/2019
|
|
222.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xác định sự phân hủy của một số hóa chất bảo vệ thực vật nhóm azole trên rau xanh
|
Trần Thị Thanh Lam Hóa K39 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 23/1/2019
|
|
223.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phương thức chuyển thể truyện cổ tích Tấm cám và Công chúa ngủ trong rừng sang tác phẩm điện ảnh Tấm cám: chuyện chưa kể (Ngô Thanh Vân) và Maleficent (Robert Stromberg)
|
Nguyễn Thị Phước Linh Văn K39B |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 4/4/2019
|
|
224.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tiểu thuyết điều kỳ diệu của tiệm tạp hóa namiya (Higashino Keigo) nhìn từ ký kiệu học văn hóa của Iu.m. Lotman
|
Nguyễn Vũ Thảo Linh Văn K39A |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 20/12/2018
|
|
225.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định một số chỉ tiêu hóa sinh liên quan đến chất lượng của cây sen hồng (nelumbo nucifera gaertn) ở khu vực nội thành, thành phố Huế
|
Trần Thị Mỹ Loan CNSH K38B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
226.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sự thay đổi tính chất lý, hóa của đất dưới một số kiểu thảm phủ ở vùng cát Đông Nam tỉnh Quảng Trị và đề xuất giải pháp cải tạo, bảo vệ
|
Nguyễn Văn Xuân Lộc Quản lý TN&MT K39 B |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 12/4/2019
|
|
227.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nhuộm màu vải lụa bằng chất màu chiết xuất từ hạt cau
|
Nguyễn Thị Bích Lợi Hóa K39 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 15/1/2019
|
|
228.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng sản xuất rau sạch hộ gia đình tại thôn Thành Trung, xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Đắc Hoàng Long KHMT K39B |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 4/4/2019
|
|
229.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát thực trạng bạo lực học đường ở một số trường THPT trên địa bàn thành phố Huê
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai CTXH K39C |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(1)
THS. Hồ Sỹ Thái
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 31/12/2018
|
|
230.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chế tạo thiết bị đo nhịp tim người sử dụng cảm biến quang học
|
Đặng Công Minh Lý K39 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 22/12/2018
|
|
231.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, xây dựng hệ thống nhà thông minh ứng dụng công nghệ internet của vạn vật
|
Nguyễn Quốc Minh ĐTVT K38 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 25/12/2018
|
|
232.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tác tử lập luận trong văn bản báo chí chính luận tiếng Việt
|
Trần Hồng My Ngôn ngữ K39 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 4/4/2019
|
|
233.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu vấn đề kiểm soát quyền lực nhà nước dưới triều Nguyễn (1802-1885)
|
Mai Thị Thanh Nga Triết K39 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 23/12/2018
|
|
234.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu ghép tế bào gốc trung mô từ mô mỡ trong phục hồi vết bỏng ở chuột
|
Phan Thị Diệu Ngân CNSH K38A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
235.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu khả năng phân hủy lignin của xạ khuẩn phân lập từ đất trồng rau
|
Trương Thị Mỹ Nhung CNSH K38B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
236.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tiềm năng và giải pháp phát triển một số điểm du lịch cộng đồng ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Ngô Thị Tuyết Nữ Quản lý TN & MT K39A |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Bùi Thị Thu
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 12/4/2019
|
|
237.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn chủng nấm mốc có khả năng hòa tan phosphate vô cơ từ đất trồng rau màu tại tỉnh Phú Yên
|
Hồ Thị Kim Oanh CNSH K38B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
238.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có hoạt tính protease và kháng khuẩn mạnh - thử nghiệm sản xuất nước mắm chay từ nấm
|
Nguyễn Thanh Phúc CNSH K38B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
239.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan điểm của sinh viên Đại học Huế về hôn nhân đồng giới ở Việt Nam hiện nay
|
Nguyễn Thị Minh Phụng CTXH K39B |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 31/12/2018
|
|
240.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vấn đề sử dụng hình thức thông tin nhiều cửa của bài phản ánh trên báo Tuổi trẻ năm 2016
|
Nguyễn Trúc Phương Báo K39B |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 28/12/2018
|
|
241.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát tín hiệu von-ampe hòa tan của As(III) trên điện cực cacbon nhão
|
Huỳnh Thế Minh Quốc Hóa K39 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 15/1/2019
|
|
242.
|
Mã số:
Tên đề tài: Giáo dục lối sống cho sinh viên trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, thực trạng và giải pháp
|
Nguyễn Hồng Sơn Triết K39 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 23/12/2018
|
|
243.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nhuộm màu vải lụa bằng chất màu chiết xuất từ hoa hòe
|
Nguyễn Văn Song Hóa K39 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 15/1/2019
|
|
244.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn chủng vi khuẩn có khả năng cố định nitrogen tự do trong đất trồng rau màu ở tỉnh Phú Yên
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm CNSH K38B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
245.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn chủng vi khuẩn có hoạt tính amylase mạnh và chịu acid để xử lý nước thải giàu tinh bột
|
Lê Thị Thanh Thanh CNSH K38B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
246.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu ảnh hưởng của than sinh học thu nhận từ phế phụ phẩm nông nghiệp đến sinh trưởng và năng suất một số loại rau xanh.
|
Hồ Hoàn Thiện CNSH K38B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
247.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sử dụng điện cực biến tính bằng graphen oxit dạng khử trong phương pháp von-ampe để xác định đồng thời một số hợp chất hữu cơ
|
Nguyễn Thị Anh Thư Hóa K39 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 23/1/2019
|
|
248.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nhận thức về thực phẩm bẩn của sinh viên Trường đại học Khoa học Huế
|
Hồ Lê An Thuần XHH K39 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 27/12/2018
|
|
249.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá mức độ hài lòng về dịch vụ thu gom và vận chuyển rác thải sinh hoạt của người dân phường Trường An và phường Phước Vĩnh, thành phố Huế
|
Trần Thị Thanh Thương KHMT K39B |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 4/4/2019
|
|
250.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu điều chế dẫn xuất oxy hóa glucomannan
|
Đoàn Thị Phương Thủy Hóa K39 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Lâm Sơn
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 15/1/2019
|
|
251.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng quy trình trồng và nghiên cứu ảnh hưởng của nano bạc lên khả năng sinh trưởng và phát triển của cây xà lách giống Nhật Bản
|
Nguyễn Phan Thủy Tiên CNSH K38A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
252.
|
Mã số:
Tên đề tài: Bước đầu nghiên cứu nhân giống in vitro cây hồ tiêu (Piper nigrum L.) giống Srilanka
|
Lê Thị Tình CNSH K38B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
253.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu ảnh hưởng của một số hệ thống canh tác trên đất dốc đến tính chất lý-hóa đất ở xã Ba Nang, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị
|
Lê Thị Thùy Trang Đ. lý K39 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 28/3/2018
|
|
254.
|
Mã số:
Tên đề tài: Định hướng việc làm của sinh viên Trường Đại học Khoa học Huế sau khi tốt nghiệp
|
Nguyễn Văn Trung XHH K39 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 27/12/2018
|
|
255.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sự ảnh hưởng của hoạt động nuôi cá lồng hai bên bờ đến chất lượng nước sông Bồ đoạn chảy qua xã Quảng Thọ huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Hữu Chí Tư KHMT K39B |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 4/4/2019
|
|
256.
|
Mã số:
Tên đề tài: Những kinh nghiệm thành công của Singapore trong giai đoạn phát triển thần kì (1979-1996)
|
Nguyễn Đình Tuấn ĐPH K39 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 25/12/2018
|
|
257.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tạo dòng gen tham gia chu trình phân giải dioxin ở vi khuẩn Burkholderia cepacia
|
Nguyễn Hoàng Tuệ CNSH K38B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
258.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng xử lý bèo Nhật Bản tạo nguồn phân hữu cơ bằng chủng nấm mốc Aspergillus oryzea
|
Lê Thị Ánh Tuyết CNSH K38B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
259.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất vật lý của hệ gốm Bi 0.5(Na1-xKx)ZrO3(BNKZ) pha tạp
|
Nguyễn Định Việt Lý K39 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 15/4/2019
|
|
260.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát nguy cơ rủi ro đối với sức khỏe cộng đồng thông qua hàm lượng Cd, Pb và Zn tích lũy trong cơ thể cá Rô phi sống ở sông Ngự Hà, Thành phố Huế
|
Trần Thị Như Xuân Sinh K39 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 29/12/2018
|
|
261.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu phương pháp chế tạo và khảo sát tính chất vật lý của hệ gốm nhiệt điện CuAlO2
|
Hoàng Ngọc An Vật lý K39 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/12/2017
|
|
262.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu và ứng dụng vật liệu kiến trúc - gỗ ép đa năng từ phế phẩm nông nghiệp
|
Đặng Thị Ngọc Ánh KT K37C |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 29/12/2017
|
|
263.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đề tài làng nghề truyền thống Huế trên báo Thừa Thiên Huế năm 2014-2015
|
Nguyễn Trần Mai Anh Báo chí K38B |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 15/12/2017
|
|
264.
|
Mã số:
Tên đề tài: Mô hình nhà chống rung ở các khu vực động đất miền trung hiện nay và giải pháp khắc phục
|
Nguyễn Vũ Nhật Cường KT K38A |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 6/4/2018
|
|
265.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu và áp dụng lý thuyết số trên dự án Euler
|
Trần Quang Cương CNTT K38 |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 11/1/2018
|
|
266.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn chủng nấm men và vi khuẩn lactic chịu nhiệt lên men hạt cà phê sau thu hoạch
|
Lê Thị Kim Diệu CNSH K37 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn: PGS TS Phạm T.Ngọc Lan)
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 11/1/2018
|
|
267.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng ô nhiễm tiếng ồn giao thông trên tuyến Quốc lộ 1A qua Thành Phố Huế
|
Vũ Thị Dịu KHMT K38B |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/4/2018
|
|
268.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc điểm phân bố và sinh trưởng của loài Cỏ hẹ ba răng Halodule uninervis (Forsk.) Ascherson ở đầm Cầu Hai tỉnh Thừa Thiên Huế và khả năng thích ứng của loài trên nền độ mặn thấp
|
Nguyễn Thị Châu Giang Sinh học K38 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 11/1/2018
|
|
269.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá khả năng sử dụng cát ven biển phối trộn cát lòng sông trong chế tạo bê tông khu vực Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Văn Giàu Kỹ thuật địa chất K38B |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 23/4/2018
|
|
270.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và nuôi cấy tế bào gốc trung mô màng dây rốn
|
Trương Văn Hải CNSH K37 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn: TS Chế Thị Cẩm Hà)
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 30/2/2018
|
|
271.
|
Mã số:
Tên đề tài: Việc sử dụng nguồn tài liệu học tập của sinh viên Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế hiện nay
|
Chung Thị Thu Hằng XHH K38 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 25/12/2017
|
|
272.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thương nghiệp Nhật Bản thời kỳ Tokugawa (1600-1868)
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Sử K38 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
TS. Trần Thị Tâm
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 11/12/2017
|
|
273.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tổng hợp và biến tính vật liệu MOF-199
|
Huỳnh Thị Mỹ Hoa Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/1/2018
|
|
274.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite NaYF4:Yb:Er/TiO2/Cu
|
Ngô Thị Mỹ Hòa Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/1/2018
|
|
275.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập, tuyển chọn chủng vi khuẩn cố định nitrogen từ đất trồng màu ở huyện Hòa Vang -thành phố Đà Nẵng
|
Phan Thị Hoa Sinh học K38 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 11/1/2018
|
|
276.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu điều chế nano CuOx trên nền chitosan oligosaccharide (COS)
|
Trần Thị Bích Hoa Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 10/1/2018
|
|
277.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá tác động của ghép tế bào gốc trung mô tuỷ xương lên quá trình liền vết thương ở chuột
|
Ngô Nhật Hoàng CNSH K37A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn: TS. Chế Thị Cẩm Hà)
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 30/2/2018
|
|
278.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng và nhận thức của người dân Thị xã Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế về phân loại rác ở hộ gia đình
|
Lê Thị Huệ KHMT K38B |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 2000
|
|
279.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp nano bán dẫn n-p ZnO-CoO
|
Lê Thị Lan Hương Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 10/4/2018
|
|
280.
|
Mã số:
Tên đề tài: Sự ảnh hưởng của Nho giáo đối với giáo dục Việt Nam thời nhà Nguyễn
|
H Mêriam Kbuôr Triết K38 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 13/12/2017
|
|
281.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nhân giống invitro lan Hoàng thảo Trầm (Dendrobium parishii)
|
Dương Thị Minh Khánh CNSH K37A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 11/1/2018
|
|
282.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp Cacbon Nano Ống bằng phương pháp lắng động hơi hóa học
|
Đoàn Ngọc Phương Linh Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/1/2018
|
|
283.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đề tài bạo lực học đường trên báo Tuổi trẻ online năm 2016
|
Phạm Thị Hằng Linh Báo chí K38C |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 15/12/2017
|
|
284.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu văn học dân gian mạng từ hệ thống ca dao cải biên
|
Võ Thị Mơ Văn K38 A |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 12/12/2017
|
|
285.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xác lập tương quan giữa hệ số thấm và mức độ đầm chặt của vật liệu đất đắp nguồn gốc sườn tàn tích khu vực phía tây Huế
|
Trần Hữu Nghĩa Kỹ thuật địa chất K38 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 23/4/2018
|
|
286.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thử nghiệm thu nhận gelatin từ da cá Thát lát
|
Hồ Xuân Bảo Ngọc CNSH K37A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 30/2/2018
|
|
287.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu định lượng một số cấu tử có hoạt tính kháng oxy hóa trong các cây thuốc của đồng bào dân tộc Pako, tỉnh Quảng Trị
|
Hoàng Lê Quỳnh Nguyên Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 10/1/2018
|
|
288.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xác định ranh giới các tập trầm tích và một số đặc điểm cấu tạo của hệ tầng Tân Lâm, khu vực phía tây Thừa Thiên Huế
|
Trần Nguyễn Hữu Nguyên ĐC K38 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 23/4/2018
|
|
289.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vai trò làm sạch nước thải trong mô hình nuôi cá Rô Phi tuần hoàn của Rau Muống (Ipomoea aquatica) và Rong Cám (Najas indica)
|
Nguyễn Thị Nhàn Sinh học K38 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 30/2/2018
|
|
290.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu các mô hình hỗ trợ hòa nhập cộng đồng cho người khuyết tật tại thành phố Huế
|
Nguyễn Thị Nhi CTXH K38B |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 25/12/2017
|
|
291.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hiện trạng sử dụng nước trong sản xuất bún ở làng nghề Ô Sa, Quảng Điền, TT-Huế
|
Phạm Thị Hoài Nhơn KHMT K38 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 2000
|
|
292.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu định lượng của một số thành phần hoạt chất trong nấm Đông trùng hạ thảo thuộc loài Cordyceps Sobolifera (Hill ex Watson) Berk & Broome
|
Mai Thị Nở Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 10/1/2018
|
|
293.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nguy cơ nhiễm mặn đất ở vùng đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Trị và đề xuất các giải pháp khắc phục
|
Đoàn Ngọc Nguyên Phong Quản lý TN&MT K38 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 19/4/2018
|
|
294.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tách chiết và xác định một số tính chất hóa lý của glucomannan từ củ Nưa (Amorphophallus paeoniifolius (Dennst) Nicolson) trồng tại Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Vĩnh Phú Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Lâm Sơn
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 10/1/2018
|
|
295.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu điều chế chitosan tan trong nước
|
Bùi Thị Như Phụng Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 10/1/2018
|
|
296.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu điều chế hạt nano silica doping nano bạc trên nền chitosan oligosaccharide (COS)
|
Tôn Nữ Mỹ Phương Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Thị Hòa
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/1/2018
|
|
297.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng hấp phụ florua trong nước của vật liệu điều chế từ tro trấu được phủ Al(OH)3 và Fe(OH)3.
|
Trần Ngọc Quang KHMT K38A |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Văn Tuấn
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/4/2018
|
|
298.
|
Mã số:
Tên đề tài: Giáo dục hòa nhập cho trẻ tự kỷ trên địa bàn thành phố Huế hiện nay - Thực trạng và giải pháp
|
Lê Thị Trường Sinh Triết K38 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 13/12/2017
|
|
299.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu công nghệ sử dụng sóng vô tuyến với mục đích truyền dẫn năng lượng và trao đổi thông tin đồng thời
|
Nguyễn Tài DTVT K37 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 29/12/2017
|
|
300.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu hệ vi sinh vật có ích trong các ao nuôi thủy sản trên địa bàn Thừa Thiên Huế
|
Phạm Thị Tâm CNSH K37B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 30/2/2018
|
|
301.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập gen Curs1 của cây nghệ đen (Curcuma zedoaria Roscoe)
|
Nguyễn Chính Thành CNSH K37B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 30/2/2018
|
|
302.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc điểm ngôn ngữ hội thoại trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du từ góc nhìn ngữ dụng học
|
Ngô Thanh Thảo Ngôn ngữ học K38 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 20/12/2017
|
|
303.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tác động của sinh kế người dân đến tài nguyên rừng ở Rú Lịnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Lê Thuần Thiện QLTN&MT K38 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Bùi Thị Thu
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 19/4/2018
|
|
304.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu khung hữu cơ kim loại nickel với phối tử 1,4-benzene dicarboxylate
|
Nguyễn Doãn Thiện Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/1/2018
|
|
305.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo vật liệu biến tính Cacbon Nano Ống (CNTs)
|
Lê Đức Thịnh Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 10/4/2018
|
|
306.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sự chuyển đổi chức năng sử dụng trong nhà gỗ truyền thống được tái lắp dựng
|
Hồ Thị Thu Thủy KT K38A |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 6/4/2018
|
|
307.
|
Mã số:
Tên đề tài: Những nét đặc trưng trong văn hóa giao tiếp của người Thái Lan
|
Nguyễn Thị Diệu Thúy ĐPH K38 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 11/12/2017
|
|
308.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá mức độ ô nhiễm một số chỉ tiêu vi sinh vật của thực phẩm chế biến sẵn ở các chợ trên địa bàn thành phố Huế
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ CNSH K37B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 11/1/2018
|
|
309.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đa dạng thành phần loài nấm lớn ở phường Hương Long và phường Kim Long, thành phố Huế
|
Lê Thị Ngọc Trân Sinh học K38 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
PGS.TS. Ngô Anh
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 11/1/2018
|
|
310.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá khả năng nhiễm bẩn của nước đá trong quá trình sản xuất, phân phối và sử dụng ở TP Huế
|
Nguyễn Thị Trang KHMT K38B |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/4/2018
|
|
311.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng hệ đo sự phân bố cường độ hệ vân nhiễu xạ ánh sáng qua một khe hẹp
|
Võ Thị Huyền Trang Vật Lý K38 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 7/3/2018
|
|
312.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng website quảng bá tuyển sinh đại học dựa trên nền tảng Wordpress
|
Phạm Như Ngọc Tuấn CNTT K37D |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
THS. Lê Mỹ Cảnh
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 28/6/2017
|
|
313.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu áp dụng kỹ thuật chiết pha rắn để tách chiết một số hóa chất bảo vệ thực vật thế hệ mới trong rau xanh
|
Phan Thị Thu Uyên Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 10/4/2018
|
|
314.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng chương trình quản lý tuyển sinh đại học hệ không chính quy
|
Trần Thị Hồng Uyên CNTT K37B |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 28/6/2017
|
|
315.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu cấu trúc và bản chất liên kết của hệ phức Mo(CO)5 với phối tử nhóm 13 diyl bằng tính toán hóa lượng tử
|
Nguyễn Thị Vân Hóa K38 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/1/2018
|
|
316.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tạo dòng biểu hiện gên mã hóa Chitinase trong vector biểu hiện thực vật
Ghi chú: GVCV tài trợ
|
Mai Thị Ngọc Yến CNSH K37B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 30/2/2018
|
|
317.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu mô hình 3D vườn treo cửa sổ điển hình cho chung cư Hương Sơ, thành phố Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Tôn Thất Hoàng Anh KT K36A |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 12/4/2017
|
|
318.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xác định và chọn lọc những dòng vi khuẩn lactic có tính kháng khuẩn cao từ một số sản phẩm lên men truyền thống
Ghi chú: Xin GH
|
Võ Thị Bích CNSH K36A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 7/4/2017
|
|
319.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu geopolymer từ phế thải tro trấu và bùn đỏ
|
Nguyễn Văn Bình Hóa K37 B |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 5/1/2017
|
|
320.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chân dung công chúng sinh viên của báo chí trên điện thoại di động (Khảo sát trường hợp sinh viên Đại học Huế)
|
Phan Thị Bình BC K37A |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 24/12/2016
|
|
321.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vai trò của các câu lạc bộ trong việc rèn luyện kỹ năng mềm của sinh viên trường Đại học Khoa học, Đại học Huế hiện nay
|
Đoàn Lê Minh Châu XHH K37 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 29/12/2016
|
|
322.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thành lập bản đồ hiện trạng lớp phủ bề mặt năm 2014 khu vực thành phố Đà Nẵng bằng ảnh Landsat 8
Ghi chú: Xin GH
|
Hồ Thị Hồng Châu KTTĐ&BĐ K37 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 20/4/2017
|
|
323.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chế tạo màng lọc diệt khuẩn sử dụng nano bạc
Ghi chú: Xin GH
|
Trương Kim Chi Lý K37B |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 7/4/2017
|
|
324.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tích hợp ngôn ngữ truyền thông đa phương tiện trên báo VNMedia và Vietnamnet
|
Nguyễn P. Hải Dương BC K37A |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 24/12/2016
|
|
325.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu hoạt tính kháng oxy hóa và xác định một số thành phần hóa học quan trọng của nấm Đùi Gà (Pleurotus eryngii) trồng tại Việt Nam
|
Cao Hữu Linh Giang Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Lâm Sơn
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 9/1/2017
|
|
326.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng công cụ GIS trong đánh giá rủi ro do ngập lụt dựa vào cộng đồng ở xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Thị Hương Giang ĐLTN K37 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 20/4/2017
|
|
327.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hiện trạng sử dụng điện năng sinh hoạt hộ gia đình ở TP Huế và các giải pháp tiết kiệm
|
Nguyễn Thị Thu Hà KHMT K37 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 14/4/2017
|
|
328.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hoạt động quảng bá doanh nghiệp thông qua các bài PR trên báo VNExpress hiện nay
|
Hà Phú Hải BC K37C |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 24/12/2016
|
|
329.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu cấu trúc, tính chất của pyrazine và các dẫn xuất làm chất ức chế ăn mòn trên bề mặt thép bằng lý thuyết phiếm hàm mật độ và phương pháp phân tích năng lượng phân hủy
Ghi chú: Tự túc
|
Lê Thị Hồng Hải Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 6/1/2017
|
|
330.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu mofs từ nguyên liệu vỏ chai nhựa pet phế thải
Ghi chú: Tự túc
|
Đặng Thị Xuân Hảo Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 7/4/2017
|
|
331.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính kháng oxi hóa của cao ethyl axetate từ cây cổ ướm (archidendron bauchei (gagn.) i.niels.) tại tỉnh Quảng Trị
|
Phan Ngọc Hiệu Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 9/1/2017
|
|
332.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nuôi cấy tạo callus của cây xáo tam phân (Paramignya trimera)
Ghi chú: Tự túc; Xin GH
|
Trần Nguyễn Minh Hiếu CNSK K36 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 5/4/2017
|
|
333.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu xử lý nước rỉ rác bằng đá ong kết hợp vi sinh vật
Ghi chú: Xin GH
|
Đinh Thị Hồng KHMT K37B |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 14/4/2017
|
|
334.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phát thảo mô hình ngăn ngừa suy thoái và phục hồi môi trường do hoạt động khai thác quặng titan khu vực Vinh Xuân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Phạm Thị Thu Hồng ĐCH K37 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
THS. Lê Duy Đạt
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 20/4/2017
|
|
335.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu phản ứng desulfur hóa trên xúc tác mil-101 biến tính bằng ion kim loại
|
Lê Thị Ngọc Huyền Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 9/1/2017
|
|
336.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu biến tính vật liệu cacbon kích thước nano và ứng dụng hấp phụ kim loại nặng trong nước
Ghi chú: Tự túc
|
Hoàng Thị Thanh Kiều Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 6/1/2017
|
|
337.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng tái sử dụng bã mía để trồng rau quy mô hộ gia đình ở TP Huế
|
Lê Thành Linh KHMT K37A |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 14/4/2017
|
|
338.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thiết kế cổng thông tin kiểm toán môi trường dành cho doanh nghiệp
|
Nguyễn Hữu Long KHMT K37A |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 21/4/2017
|
|
339.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, xây dựng mô hình cột địa tầng chuẩn cho cấu trúc nền đồng bằng thành phố Huế và vùng phụ cận phục vụ đào tạo
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Thị Diệu Ly KTĐC K37B |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 20/4/2017
|
|
340.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và tuyển chọn chủng nấm mốc có hoạt tính cellulase mạnh và thử nghiệm khả năng phân hủy cellulose từ phế phụ phẩm nông nghiệp
Ghi chú: Xin GH
|
Lê Thị Mai CNSH K36A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 4/4/2017
|
|
341.
|
Mã số:
Tên đề tài: Bước đầu nghiên cứu thành phần hóa học lá cây bằng lăng tím
Ghi chú: Tự túc
|
Vũ Thị Mai Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 5/1/2017
|
|
342.
|
Mã số:
Tên đề tài: Cải thiện cảnh quan sau chợ Đông Ba
Ghi chú: Xin GH
|
Lê Nguyễn Đức Minh KT K37A |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 12/4/2017
|
|
343.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu khả năng hấp phụ dầu phân tán trong nước của bã mía
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Út Năm KHMT K37B |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Văn Tuấn
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 14/4/2017
|
|
344.
|
Mã số:
Tên đề tài: Công tác xã hội với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn ở thôn định cư Vân Kiều, xã Hồng Tiến, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trần Thị Năm CTXH K37A |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 8/11/2016
|
|
345.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng bộ hồ sơ các tính chất cơ lý đất đá khu vực thành phố Huế và phụ cận
Ghi chú: Xin GH
|
Hà Ngọc Nghĩa KTĐC K37A |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 20/4/2017
|
|
346.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu mil-101 biến tính và ứng dụng xúc tác cho phản ứng oxi hóa
|
Lê Bùi Thảo Nguyên Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 6/1/2017
|
|
347.
|
Mã số:
Tên đề tài: Biểu hiện dòng gen mã hóa nattokinase của Bacillus subtilis
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Thị Phương Nhãn CNSH K36A |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 4/4/2017
|
|
348.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều chế vật liệu tro trấu phủ sắt (hydr)oxit ứng dụng làm vật liệu hấp phụ ion florua trong dung dịch nước
Ghi chú: Tự túc
|
Trương Thị Minh Nhung Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 6/1/2017
|
|
349.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát khả năng tích lũy Cadimi (Cd) và chì (Pb) của một số loài hai mảnh vỏ ở song An Cựu, thành phố Huế
Ghi chú: Tự túc; Xin GH
|
Phùng Thị Thùy Oanh CNSH K36 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 4/4/2017
|
|
350.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hải Vân Sơn - Hải Vân Quan trong lịch sử và định hướng phát triển du lịch
|
Nguyễn Thị Diệu Phú Sử K37 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 14/12/2016
|
|
351.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu cải thiện mức độ biểu hiện của gen mã hóa chitinase 42 kDa trong nấm men Pichia pastoris
Ghi chú: Xin GH
|
Lê Viết Quân CNSH K36 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 5/4/2017
|
|
352.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu mof-199
Ghi chú: Tự túc
|
Nguyễn Thị Thiên Sang Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 9/1/2017
|
|
353.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano sắt từ oxide - Fe3O4
Ghi chú: Tự túc
|
Tôn Nữ Cẩm Sương Hóa K37 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 6/1/2017
|
|
354.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nuôi cấy in vitro một số dòng trội cây bời lời (Litsea glutinosa)
Ghi chú: Xin GH
|
Đặng Thị Hiền Thắm CNSH K36B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 7/4/2017
|
|
355.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và tuyển chọn chủng xạ khuẩn có khả năng sinh enzyme chitinase và thử nghiệm khả năng cắt mạch chitin
Ghi chú: Tự túc; Xin GH
|
Trần Văn Thạnh CNSH K36B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 5/4/2017
|
|
356.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu điều trị chấn thương cột sống liệt tủy bằng ghép tế bào gốc tự than lấy từ tủy xương chuột
Ghi chú: Tự túc; Xin GH
|
Nguyễn Thị Thanh Thơ CNSH K36B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 4/4/2017
|
|
357.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo gốm áp điện mềm dùng trong biến tử thủy âm
Ghi chú: Xin GH
|
Đinh Thị Thu Thủy Lý K37B |
Khoa Vật lý Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 7/4/2017
|
|
358.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đặc điểm thạch học và một số yếu tố kiến tạo ở mỏ đá granit Khe Phèn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm ĐCH K37 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 20/4/2017
|
|
359.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc (2008 - 2014)
|
Dương Thị Trang ĐPH K37 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 14/12/2016
|
|
360.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vận dụng những nguyên tắc xây dựng đạo đức mới của Hồ Chí Minh vào việc xây dựng ý thức đạo đức cho sinh viên trường ĐHKH - ĐHH hiện nay
|
Nguyễn T. Thùy Trang Triết K37 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 22/12/2016
|
|
361.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sự biểu hiện của gen mã hóa protein huỳnh quang eGFPở E. coli.
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Thị Nha Trang CNSH K36 B |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 5/4/2017
|
|
362.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tuyển chọn chủng xạ khuẩn và vi khuẩn có hoạt tính cellulase để xử lý bã sắn
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Thị Mai Trinh Sinh K37 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 7/4/2017
|
|
363.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tổ chức mở rộng bãi đỗ xe và thiết kế phòng chờ phục vụ tại bến đò Tòa Khâm, Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Đặng Hữu Trọng KT K37A |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 12/4/2017
|
|
364.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều khiển một số hoạt động của máy tính trên thiết bị di động
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Anh Tuấn CNTT K37C |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
THS. Nguyễn Dũng
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 5/4/2017
|
|
365.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xác lập liên hệ tương quan giữa thí nghiệm vi xuyên và thí nghiệm nén nở hông tự do của đất hệ tầng Phú Vang khu vực thành phố Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Lê Hoàng Tùng KTĐC K37A |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 20/4/2017
|
|
366.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nuôi cấy tăng sinh tế bào gốc
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Thị Tươi Xanh CNSH K36 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
5 Đơn vị: 5 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 4/4/2017
|
|
367.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát hiện trạng tiêu dùng xanh tại các hộ gia đình ở phường An Cựu, thành phố Huế
|
Hà Thị Ngọc Anh KHMT K36A |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 18/4/2016
|
|
368.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đa dạng thành phần loài nấm lớn ở Đại nội, thành phố Huế
|
Trần Thị Như Anh Sinh K36 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
PGS.TS. Ngô Anh
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 5/1/2016
|
|
369.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng công tác đào tạo nghề cho người khuyết tật tại trung tâm Hi Vọng, thành phố Huế trong giai đoạn hiện nay (giai đoạn 2010-2015)
|
Lê Thị Thanh Bình CTXH K36 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
THS. Hồ Sỹ Thái
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 24/12/2015
|
|
370.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng tạo củ bi in itro của cây Hoa chuông (Sinningia speciosa) phục vụ công tác nhân giống
|
Phạm Phú Bình CNSH K35 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 4/1/2016
|
|
371.
|
Mã số:
Tên đề tài: Sự biểu hiện của hiện tượng học Husserl trong một số phạm trù của chủ nghĩa hiện sinh
|
Phạm Tấn Xuân Cao Triết K36 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 23/12/2015
|
|
372.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tách chiết polysaccharide từ nấm sò trắng - pleurotus florida trồng tại Thừa Thiên Huế và tạo dẫn xuất sulfate hóa
|
Nguyễn Tường Diễm Châu Hóa K36 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 8/1/2016
|
|
373.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá địa kỹ thuật chất lượng khối đá tuyến hầm đường bộ Phú Gia - Phước Tượng, tỉnh Thừa Thiên Huế và đề xuất thời gian chống hộ, gia cố
|
Nguyễn Thị Chi KTĐC K36 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 2/3/2016
|
|
374.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tận dụng nguồn polyethylene terephthalate (PET) thải để tổng hợp vật liệu khung hữu cơ (MOF)
|
Nguyễn Thị Kim Cúc Hóa K36 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 8/1/2016
|
|
375.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nuôi cấy tế bào cà gai leo (Solanum hainanense Hance) trong hệ lên men loại 5 lít
|
Đinh Hồng Kim Cương CNSH K35 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 1/2016
|
|
376.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu cải thiện mức độ biểu hiện của Endo-β-1,4-glucanase tái tổ hợp trong nấm men Pichia pastoris
|
Ngô Thị Thùy Dung CNSH K35 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 4/1/2016
|
|
377.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu việc điều khiển máy tính từ xa
|
Nguyễn Thành Đức CNTT K36A |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 4/1/2016
|
|
378.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thiết kế mô hình nhà liền kề Khu tập thể Triệu Quang Phục, TP Huế
|
Nguyễn Đăng Hoàng Hải Kiến Trúc K36-A |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 13/4/2016
|
|
379.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sử dụng bã thải bùn đỏ để sản xuất gạch nung dùng làm vật liệu xây dựng
|
Mai Quang Hoàng Hóa K36 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 8/1/2016
|
|
380.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng hấp phụ thuốc nhuộm của tro trấu trong dung dịch nước
|
Trương Thị Kim Huệ Hóa K36 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 8/1/2016
|
|
381.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng tự học của sinh viên trong đào tạo theo học chế tín chỉ ở trường Đại học Khoa học - Đại học Huế hiện nay
|
Trần Văn Hùng XHH K36 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/3/2016
|
|
382.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu và ứng dụng nhà ở chống bão- lụt (khu vực làng Bao Vinh, xã Hương Vinh, huyện ương Trà)
|
Vương Đình Huy Kiến trúc K36B |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 13/4/2016
|
|
383.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và đặc điểm phân bố động vật đáy (Zoobenthos) ở vùng hạ lưu sông Bồ, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trần Thị Hồng Liên Sinh K36 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 31/3/2016
|
|
384.
|
Mã số:
Tên đề tài: Biến đổi của nghề làm tranh làng Sình trong bối cảnh hiện nay
|
Kỳ Dương Nhật Linh Sử K36 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 15/12/2015
|
|
385.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khía cạnh văn hóa của nhà rường Huế
|
Phạm Khánh Linh Triết K37 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
THS. Hà Lê Dũng
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 23/12/2015
|
|
386.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vai trò phản biện xã hội của báo Tuổi trẻ thông qua một số sự kiện nổi bật năm 2014
|
Đỗ Hoàng Phước Ly BC K36B |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 28/12/2015
|
|
387.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo bộ khuếch đại và bộ dao động âm tần tự kích ứng dụng trong kỹ thuật điện tử tương tự
|
Nguyễn Hữu Năm ĐTVT K36 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
THS. Hoàng Lê Hà
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 14/12/2015
|
|
388.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định một số thành phần hóa học quan trọng trong nấm hoàng chi - phellinus linteus (Berk. et Curt.) Teng - trồng tại Việt Nam
|
Nguyễn Thị Phương Nhi Hóa K36 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Lâm Sơn
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 8/1/2016
|
|
389.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và tuyển chọn các chủng nấm men có hoạt tính lên men rượu từ vùng trồng dứa huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Huỳnh Thị Minh Phương CNSH K35 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 4/1/2016
|
|
390.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thiết kế và chế tạo thùng rác thân thiện
|
Nguyễn Đức Nhật Quang ĐTVT K36 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 14/12/2015
|
|
391.
|
Mã số:
Tên đề tài: ứng dụng tìm địa điểm sửa xe gần bạn
|
Nguyễn Nhật Quý CNTT K36A |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 4/1/2016
|
|
392.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vai trò của cộng đồng người Hoa trong nền chính trị Cộng hòa Indonesia (1950-1998)
|
Đào Thị Như Quỳnh ĐPH K36 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 15/12/2015
|
|
393.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập, tuyển chọn và đánh giá số lượng một số vi khuẩn cố định nitrogen từ đất chuyên canh rau màu tại xã Hương Hồ, huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Lê Thị Hoa Sen CNSH K35 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 4/1/2016
|
|
394.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu và đề xuất giải pháp phát triển du lịch cộng đồng ở xã Phú Diên, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Huỳnh Thiện ĐLTN K36 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Bùi Thị Thu
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 2/3/2016
|
|
395.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá các tác động môi trường từ tập tục đốt vàng mã và đề xuất những giải pháp duy trì phù hợp
|
Huỳnh Thị Thanh Thủy KHMT K36B |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu (Không đạt) 18/4/2016
|
|
396.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu khả năng cải thiện môi trường - cảnh quang hồ nuôi cá ở một số điểm di tích bằng rau Dừa nước
|
Hoàng Thị Thủy Tiên CNSH K35 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 31/3/2016
|
|
397.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sử dụng các hoạ tiết, hoa văn vào hệ thống thong gió trong kiến trúc nhà ở ở Huế
|
Võ Đức Tiến Kiến trúc K35 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 13/4/2016
|
|
398.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu ứng dụng thông gió ngang trong biệt thự Pháp ở thành phố Huế
|
Nguyễn Duy Tùng Kiến trúc K36 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 13/4/2016
|
|
399.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và tuyển chọn chủng nấm mốc có khả năng phân hủy cellulose từ mùn thải trồng nấm
Ghi chú: GV hỗ trợ KP
|
Văn Công Hoài An CNSH K34 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 15/1/2015
|
|
400.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, thiết kế nhà vệ sinh công cộng tại các công viên ở thành phố Huế
Ghi chú: Khoa hỗ trợ KP; Xin Gia hạn
|
Nguyễn Hoàng Chương Kiến trúc K34B |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
TS. Võ Ngọc Đức
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/4/2015
|
|
401.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu phản ứng oxy hóa p-xylene trên hệ xúc tác dị thể có chứa phức mangan
Ghi chú: GV hỗ trợ KP; Xin Gia hạn
|
Hồ Thị Diễm Hóa K35 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 2/28/2015
|
|
402.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sử dụng bèo Nhật Bản để nuôi giun Quế (Peryonyx excavatus Pierre) làm thức ăn chăn nuôi
|
Phan Vũ Hoàng Dung Sinh K35 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 19/1/2015
|
|
403.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hình tượng người trẻ tuổi giàu tham vọng cá nhân qua các nhân vật Fabrizio (Stendhal) và Raxtinhac (Balzac)
|
Cao Nguyễn Xuân Đạt Ngữ văn K35 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 25/12/2014
|
|
404.
|
Mã số:
Tên đề tài: Sự tác động của hình thức đào tạo tín chỉ đối với tổ chức, hoạt động Đoàn Thanh niên tại trường Đại học khoa học, Đại học Huế: thực trạng và giải pháp
|
Nguyễn Lương Thành Đạt Triết K35 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 11/3/2014
|
|
405.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tranh chấp biển Đông và tác động của nó đến chính sách đối với khu vực Đông Á của Mỹ dưới thời tổng thống Obama
|
Mai Văn Được Sử K35 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 24/12/2014
|
|
406.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ảnh hưởng của việc đi làm thêm đến kết quả học tập của sinh viên Trường Đại học Khoa học- Đại học Huế hiện nay
Ghi chú: Xin Gia hạn
|
Lê Thị Gẩm XHH K35 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/23/2015
|
|
407.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng đọc sách phục vụ học tập của sinh viên Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế hiện nay
Ghi chú: Khoa & GV hỗ trợ KP; Xin Gia hạn
|
Trần Thị Trà Giang XHH K35 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/23/2015
|
|
408.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra, đánh giá hiện trạng xả thải tại các cơ sở giặt là trên địa bàn Thành phố Huế
Ghi chú: Thay Phạm Thị Ý Như; Xin Gia hạn
|
Nguyễn Thị Đức Hạnh Môi trường K35 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 4/1/2015
|
|
409.
|
Mã số:
Tên đề tài: Cải tạo kiến trúc cảnh quan Trường Đại học Khoa học Huế
Ghi chú: Xin Gia hạn
|
Lê Thụy Hoàng Kiến trúc K34B |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/4/2015
|
|
410.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đề xuất phương pháp đa chỉ tiêu để đánh giá cường độ hoạt động trượt đất đá một số đoạn trên tuyến đường Hồ Chí Minh qua huyện A Lưới - tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin Gia hạn
|
Nguyễn Đại Hữu ĐCCT-ĐCTVK35 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 23/12/2014
|
|
411.
|
Mã số:
Tên đề tài: Công tác xã hội nhóm với trẻ em lao động sớm tại thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Lệ CTXH K35 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 24/12/2014
|
|
412.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thăm dò hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm ở một số loài vi khuẩn lam phù du thuộc chi Anabaena
Ghi chú: GV hỗ trợ KP
|
Hoàng Thị Hà My CNSH K34 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 15/1/2015
|
|
413.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng kháng oxy hóa của nấm tràm Boletus felleus (Bull. Fr.) Karst Việt Nam
Ghi chú: Xin Gia hạn
|
Lê Thị Nên Hóa K35 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 2/28/2015
|
|
414.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng con người mới và sự vận dụng vào việc giáo dục ý thức đạo đức cho sinh viên trường Đại học khoa học, Đại học Huế trong giai đoạn hiện nay
|
Lý Thị Ánh Ngọc Triết K35 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 11/3/2014
|
|
415.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ảnh hưởng của Nho giáo trong hoạt động kinh doanh ở Hàn Quốc
|
Nguyễn Thảo Nguyên ĐPH K35 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 24/12/2014
|
|
416.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu bán tổng hợp và khảo sát hoạt tính khoáng oxy hóa dẫn xuất Carboxymethyl của Polysaccharide tách chiết từ nấm linh chi- Ganoderma lucidum
Ghi chú: GV hỗ trợ KP
|
Trần Thị Hoài Nhi Hóa K35 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Lâm Sơn
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 2/28/2015
|
|
417.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp bột màu xanh CoxMg1-xAl2O4 dùng trong gốm sứ bằng phương pháp tạo precursor ion kim loại - tinh bột
|
Trần Thị Quỳnh Như Hóa K35 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 20/12/2014
|
|
418.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu dải phân cách trên một số trục đường chính của Thành phố Huế
Ghi chú: Khoa hỗ trợ KP; Xin Gia hạn
|
Lê Thanh Phong Kiến trúc K34A |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/4/2015
|
|
419.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu và chế tạo các bộ thực hành kỹ thuật số
|
Nguyễn Thiên Phong ĐTVT K34 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 12/12/2014
|
|
420.
|
Mã số:
Tên đề tài: Một số yếu tố tác động đến việc lựa chọn ngành học của sinh viên thuộc nhóm ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn hiện nay (Nghiên cứu trường hợp sinh viên trường Đại học Khoa học - Đại học Huế)
Ghi chú: Xin Gia hạn
|
Trần Quốc Tài XHH K35 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/23/2015
|
|
421.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thiết bị cảnh báo rò rỉ khí ga thông qua điện thoại di động
|
Hồ Đình Thi ĐTVT K34 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 12/12/2014
|
|
422.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sử dụng màng lọc vi khuẩn lam để xử lý nước thải sinh hoạt
|
Nguyễn Thị Phương Thi Sinh K35 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 15/1/2015
|
|
423.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu họa tiết đầu kèo trong cấu trúc nhà rường Huế
Ghi chú: Xin Gia hạn
|
Trần Duy Thông Kiến trúc K35B |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/4/2015
|
|
424.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn hòa tan phosphate từ đất rừng ngập mặn ở Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Minh Thư Sinh K35 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 15/1/2015
|
|
425.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quy hoạch thiết kế phố Hoa đăng tại công viên Nghinh Lương Đình, thành phố Huế
Ghi chú: Khoa hỗ trợ KP; Xin Gia hạn
|
Hồ Văn Nguyên Tín Kiến trúc K35B |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/4/2015
|
|
426.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nuôi cấy in vitro một số cây keo lá liềm (Acacia crassicarpa) dòng trội
Ghi chú: GV hỗ trợ KP
|
Phạm Thị Tuyết Sinh K34 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 15/1/2015
|
|
427.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu hoạt tính sinh học của cao chiết từ lá và hạt mãng cầu xiêm - Annona muricata
Ghi chú: Xin Gia hạn
|
Võ Lê Nam Việt Hóa K35 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 2/28/2015
|
|
428.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu xác đinh các vùng đất bị nhiễm mặn do tác động của biến đổi khí hậu ở khu vực đồng bằng ven biển tỉnh thừa thiên huế và đề xuất các giải pháp sử dụng đất hợp lý
Ghi chú: Xin Gia hạn
|
Hồ Văn Vĩnh Địa lý K35 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 4/10/2015
|
|
429.
|
Mã số:
Tên đề tài: Sự biến đổi kiến trúc nhà vườn truyền thống Huế tại làng Phú Mộng, Kim Long dưới tác động của lũ lụt
Ghi chú: Xin Gia hạn
|
Phan Ý Kiến trúc K35A |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/4/2015
|
|
430.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu xử lí nước thải sinh hoạt bằng một số loài thực vật nhằm giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước sông Như Ý- TP Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP
|
Nguyến Thị Hoài An Sinh K34 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 29/3/2014
|
|
431.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá thực trạng kinh tế- xã hội ở khu tái định cư thủy điện Bình Điền, Thừa Thiên Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP/Xin GH
|
Trần Văn Bảo Địa lý K34 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 14/3/2014
|
|
432.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu ảnh hưởng nồng độ của một số chất kích kháng lên khả năng tăng hàm lượng solasodine tích lũy trong tế bào cây cà gai leo (Solanum hainanense Hance)
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP/Xin GH
|
Võ Thị Viên Dung CNSH K33 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 10/4/2014
|
|
433.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thành phần loài và cấu trúc cây trồng ở vườn nhà Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP/BS T4/2013/Đã cấp giấy CN
|
Nguyễn Thị Thùy Dương Sinh K33 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 23/10/2013
|
|
434.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu điều chế thủy tinh lỏng từ tro trấu
|
Hồ Phước Điệp Hóa K34 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 27/12/2013
|
|
435.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nuôi cấy in vitro cây cỏ ngọt (Stevia rebaudiana)
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP/Xin GH
|
Huỳnh Thị Lưu Đức CNSH K33 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 2/4/2014
|
|
436.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đặc điểm thạch học các đá thuộc phức hệ Chà Vằn ở Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Võ Văn Hải ĐC K34 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 17/3/2014
|
|
437.
|
Mã số:
Tên đề tài: Công tác xã hội với trẻ em mồ côi tại chùa Đức Sơn, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Lê Thị Hạnh CTXH K34 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
0 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 13/1/2014
|
|
438.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thành phần loài nấm lớn phá hại cây xanh tại thành phố Huế
|
Nguyễn Đắc Hạnh Hiếu Sinh K34 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
PGS.TS. Ngô Anh
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 19/3/2014
|
|
439.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá chất lượng nước mặt sông Truồi thông qua một số nhóm sinh vật chỉ thị
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP
|
Trần Thị Phương Hiếu Sinh K34 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 2/4/2014
|
|
440.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng phần mềm Moflow nghiên cứu quy luật vận động nước ngầm ở khu vực Nội thành - Thành Phố Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Phương Hồng ĐCCT-ĐCTV K34 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 14/3/2014
|
|
441.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nội dung và hình thức tiểu phẩm của Bút Bi trên báo Tuổi trẻ năm 2012
|
Dương Gia Hưng BCK34A |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 20/12/2013
|
|
442.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sự suy giảm độ bền kháng trượt khi bị tẩm ướt của các đất bazan ở khu vực tỉnh Gia Lai
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP
|
Nguyễn Phi Hùng ĐCCT-ĐCTV K34 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 14/3/2014
|
|
443.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chi tiết bình phong trong kiến trúc nhà vườn truyền thống Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP/BS T4/2013Xin Gh T2/14
|
Trần Thị Quỳnh Hương KT K33 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 1/4/2014
|
|
444.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu tiến trình thống nhất bán đảo Triều Tiên (1989-2011)
|
Cao Nguyễn Khánh Huyền Sử K34A |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 13/1/2014
|
|
445.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thăm dò hoạt tính Cellulase của nấm mốc phân lập từ đất rừng ngập mặn tại Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Lệ CNSH K33 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 19/3/2014
|
|
446.
|
Mã số:
Tên đề tài: Các yếu tố ảnh hưởng đến việc định hướng nghề nghiệp của học sinh THPT ở tỉnh Thừa Thiên Huế hiện nay (nghiên cứu trường hợp học sinh Trường THPT Hai Bà Trưng- TP Huế và Trường THPT Thuận An- huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế)
|
Trần Thị Lê XHH K34 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 20/12/2013
|
|
447.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc điểm nghệ thuật tập truyện ngắn Khói trời lộng lẫy của Nguyễn Ngọc Tư
|
Bùi Nguyễn Thùy Liên Văn K34A |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 31/12/2013
|
|
448.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phát huy vai trò của xêmina trong việc học tập của sinh viên Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế đáp ứng yêu cầu đào tạo tín chỉ
Ghi chú: Thay Đinh Thị Phòng
|
Hoàng Thị Kim Loan Triết K34 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 27/12/2013
|
|
449.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu phản ứng oxy hóa hydrocarbon thơm trên một số xúc tác
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP
|
Phạm Hải Nam Hóa K34 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 17/12/2013
|
|
450.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tác động của Festival đến hoạt động thủ công truyền thống tại tỉnh Thừa Thiên Huế hiện nay (nghiên cứu trường hợp Làng Phước Tích, xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế)
|
Lê Thanh Ngân XHH K34 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 20/12/2013
|
|
451.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đánh giá nhanh chất lượng một số loài nấm linh chi (ganoderma) trên thị trường Việt Nam
|
Nguyễn Hoàng Như Ngọc Hóa K34 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 17/12/2013
|
|
452.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu hoạt tính kháng oxy hóa của lá và hạt cây mãng cầu xiêm - annona muricata
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP
|
Nguyễn Thị Ánh Ngọc Hóa K34 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 13/12/2013
|
|
453.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nhân giống in vitro cây bách bệnh (Eurycoma longifolia)
Ghi chú: Xin GH
|
Bùi Đặng Thục Nhi CNSH K33 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 2/4/2014
|
|
454.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tình hình viện trợ phát triển chính thức (ODA) của Nhật Bản cho Việt Nam (1992-2010)
|
Trần Quang Sơn ĐPH K34 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 13/1/2014
|
|
455.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nguy cơ hoang hóa đất do tác động của biến đổi khí hậu ở khu vực đồng bằng ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Phạm Bá Thân ĐL K34 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 17/3/2014
|
|
456.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phương thức sử dụng tít trên báo VnExpress và VnMedia hiện nay
|
Lê Nguyễn Phương Thảo BC K34A |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 20/12/2013
|
|
457.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vai trò của báo chí cách mạng trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 - 1975) tại Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Ánh Trang Sử K34B |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 13/1/2014
|
|
458.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thi pháp tiểu thuyết Kim Bình Mai của Tiếu Tiếu Sinh
|
Hồ Thị Tuyền Văn K34B |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
THS. Đỗ Thu Thủy
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 31/12/2013
|
|
459.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát sự phát sinh, đặc điểm, thành phần và thực trạng quản lý CRT ở một số điểm du lịch và lễ hội của thành phố Huế
|
Trương Đinh Công Vũ KHMT K34 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 12/2013
|
|
460.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xu hướng sử dụng chuyên mục “Diễn đàn bạn đọc” trên báo in hiện nay (Khảo sát trên báo Tuổi trẻ chủ nhật và Thanh niên cuối tuần)
|
Nguyễn Thị Kim Yến BC K34B |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2013 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu 20/12/2013
|
|
461.
|
Mã số:
Tên đề tài: Công tác xã hội với trẻ em lang thang trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn hiện nay
|
Nguyễn Thị An CTXH K33 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
462.
|
Mã số:
Tên đề tài: Bước đầu nghiên cứu đa dạng thành phần loài nấm lớn tại đồi Thiên An tỉnh Thừa Thiên Huế/Hướng (1)
Ghi chú: Xin GH
|
Võ Đình Nam Anh Sinh K33 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
PGS.TS. Ngô Anh
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
463.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn với hoạt động học tập và rèn luyện của sinh viên Khoa Lý luận chính trị, Trường Đại học Khoa học Huế hiện nay
|
Nguyễn Thiện Cảm Triết K33 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
464.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc điểm từ vựng tiếng địa phương Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Lê Thị Bội Châu NN K33 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
465.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hiện trạng vệ sinh môi trường tại các quán ăn ở thành phố Huế và những đề xuất cải thiện
Ghi chú: Tự túc kinh phí/ Xin GH
|
Mai Ngọc Châu KHMT K33 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
466.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đề xuất giải pháp cải tạo cảnh quan hộ thành hào thuộc hệ thống phòng thủ kinh thành Huế
|
Hà Xuân Du KT K32 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
TS. Võ Ngọc Đức
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
467.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thiết kế và mô phỏng một tuyến truyền dẫn thông tin quang
|
Trần Đức Dũng ĐTVT K32 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
468.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo kit phát triển dành cho vi điều khiển họ 8051
|
Phạm văn Đê ĐTVT K32 |
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
469.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu mức độ hòa nhập cuộc sống của trẻ em khiếm thị (Nghiên cứu trường hợp tại trung tâm giáo dục- hướng nghiệp trẻ em khiếm thị tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2012)
|
Hồ Thị Hằng XHH K33 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
470.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, thiết kế kiến trúc nhà ở nông thôn vùng bảo lũ, ngập lụt (xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế)
Ghi chú: ĐHH cấp Kinh phí
|
Phan Nhật Hưng KT K33 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
8 ĐHH: 8 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
471.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng GIS trong công tác quản lý hệ thống khu di tích phố cổ Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Văn Huỳnh Địa lý K33 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
472.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chất lượng của bột glucomanan tách chiết từ củ nưa - amorphophallus sp. (họ Ráy - araceae)
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP/ Xin GH
|
Trương Thế Khá Hóa K33 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
473.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc điểm của tiểu phẩm hài trên báo Thanh niên và Tuổi trẻ năm 2010/
|
Hoàng Thị Hoa Lê BC K33 |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
474.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu và đề xuất một số giải pháp phát triển du lịch ở thành phố Huế theo hướng giảm thiếu cácbon
Ghi chú: Xin GH
|
Võ Thị Hồng Linh KHMT K33 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
475.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thị hiếu thẩm mỹ và việc giáo dục thị hiếu thẩm mỹ đối với sinh viên Trường Đại học Khoa học Huế hiện nay
|
Võ Thị Nhứt Triết K34 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
476.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thành phần hoá học của nấm tràm boletus fellus (bull. fr.) karst Việt Nam
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Phạm Nguyễn Minh Quang Hóa K33 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
477.
|
Mã số:
Tên đề tài: Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của một số chất điều hòa sinh trưởng đến sự tạo củ bi khoai mỡ (Dioscorea alata L) in vitro/Hướng (1)
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Lê Thị Thanh Tâm CNSH K32 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
478.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định Pb(II) bằng phương pháp von-ampe hòa tan anot hấp phụ
|
Hồ Văn Thành Hóa K33 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
479.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thử nghiệm sản xuất gạch không nung từ nguồn vật liệu đất đắp phía Tây thành phố Huế/Hướng (4)
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Công Thương ĐCCT-ĐCTV K33 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
480.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nhà vườn Kim Long - tiềm năng, thực trạng và định hướng phát triển
Ghi chú: Xin Gia hạn
|
Hoàng Thị Thúy Sử K33 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
481.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểuQuan niệm của sinh viên về vấn đề quan hệ tình dục trước hôn nhân (Nghiên cứu trường hợp sinh viên trường Đại học Khoa học, Đại học Huế hiện nay)
|
Đỗ Thị Huyền Trang XHH K33 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
482.
|
Mã số:
Tên đề tài: Một số đặc trưng của tính cách người Huế
|
Trần Thị Hà Trang Triết K33 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
483.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan hệ Hàn Quốc - Trung Quốc (1992 - 2010)/Hướng (6)
|
Đoàn Minh Triết ĐPH K33 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
484.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập vi khuẩn phân giải cellulose phân lập từ đất rừng ngập mặn Rú Chá, Hương Phong, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP/ xin gia hạn
|
Nguyễn Viết Trường CNSH K32 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
485.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá hệ số sử dụng thùng rác của hệ thống thu gom chất thải rắn phía Nam TP Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Ngô Thế Tú KHMT K33 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
486.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc trưng nghệ thuật truyện ngắn Nhật Chiêu
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến Văn K33 A |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
487.
|
Mã số:
Tên đề tài: Bước đầu nghiên cứu đa dạng thành phần loài chuồn chuồn (Odonata) ở thành phố Huế
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Hồ Ngọc Bảo Vy Sinh K33 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 2012
|
|
488.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu cấu trúc nhà sàn của dân tộc Kơ Tu, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí
|
Trần Đình Tuấn Anh KT K31 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 13/1/2012
|
|
489.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu quá trình hấp thụ ion kim loại bằng vật liệu amino propyl MCM41
Ghi chú: ĐHH hỗ trợ KP
|
Lê Bá Chính Hóa K32 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
6 ĐHH: 6 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 16/4/2012
|
|
490.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hệ thống quản lý và tìm kiếm phòng trọ cho sinh viên
|
Nguyễn Hữu Chung CNTT K32 |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 9/6/2012
|
|
491.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hệ thống di tích lịch sử - văn hóa ở Phường Trường An, Thành phố Huế
|
Trần Văn Dũng Sử K32B |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 17/12/2011
|
|
492.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát và đánh giá nhà ở tái định cư của dân vạn đò, thành phố Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí
|
Nguyễn Đình Tùng Dương KT K31 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 13/1/2012
|
|
493.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu khả năng phân giải chitin trong vỏ tôm phế thải bởi nấm mốc
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng Sinh K32 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 28/4/2012
|
|
494.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thăm dò khả năng sinh trưởng và một số thành phần hóa sinh của cây nưa (Amorphophallus konjac) ở Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Võ Thị Thúy Hằng CNSH K32 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 27/4/2012
|
|
495.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng và đề xuất hướng phát triển du lịch làng nghề ở Nghệ An
Ghi chú: Có đơn xin GH
|
Đào Thị Hảo ĐL K32 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Bùi Thị Thu
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 10/4/2012
|
|
496.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu xạ khuẩn phân hủy tinh bột trong ao nuôi tôm ở đầm Sam, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí/ Xin GH
|
Nguyễn Hữu Hoàng CNSH K31 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 28/4/2012
|
|
497.
|
Mã số:
Tên đề tài: Giá trị nghệ thuật trong điêu khắc trên kết cấu gổ làng Phước Tích
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí
|
Lê Văn Thanh Hùng KT K31 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 13/1/2012
|
|
498.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thành phần hoạt chất triterpenoid trong nấm Linh chi đỏ (Ganoderma lucidum)
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí
|
Nguyễn Thị Thu Hường Hóa K32 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 10/1/2012
|
|
499.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu khả năng xử lý nước rỉ rác bằng cây Hương Bài - Vetiveria zizanioides (L.) Nash nhằm giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước kênh cầu Đôi, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí/ Xin GH
|
Nguyễn Thị Thu Hương Sinh K32 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 27/4/2012
|
|
500.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc giai đoạn (2000-2010)
|
Hoàng Thị Khánh Sử K32A |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 17/12/2011
|
|
501.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực tiễn hoạt động quan hệ công chúng tại thành phố Huế hiện nay
|
Nguyễn Lê Vân Khánh BC K32 |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 13/12/2011
|
|
502.
|
Mã số:
Tên đề tài: An ninh xã hội với cư dân vạn đò tái định cư thành phố Huế
Ghi chú: ĐHH hỗ trợ KP
|
Hoàng Thị Mỹ Linh CTXH K32 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
7 ĐHH: 7 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 15/2/2012
|
|
503.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực tế vay vốn học tập của sinh viên Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế (nghiên cứu trường hợp sinh viên Khoa Xã hội học)
|
Lê Việt Linh XHH K32 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 19/12/2011
|
|
504.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng ngân hàng dữ liệu các hố khoan khảo sát địa chất công trình thành phố Huế và phụ cận
Ghi chú: Có đơn xin GH
|
Nguyễn Thị Diệu Linh ĐCCT-ĐCTV K32 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 10/4/2012
|
|
505.
|
Mã số:
Tên đề tài: Yếu tố hậu hiện đại trong sáng tác của Phạm Thị Hoài
|
Tôn Nữ Phương Linh Ngữ văn K32 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 26/12/2011
|
|
506.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và vai trò chỉ thị sinh học môi trường của một số bộ Côn trùng ở nước (bộ Phù du, Cánh lông, Chuồn chuồn, Hai cánh và bộ Cánh úp) tài vùng Bạch Mã, tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí/ Xin GH
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai Sinh K32 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 28/4/2012
|
|
507.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng phân giải một số chất hữu cơ của xạ khuẩn phân lập từ bùn ao nuôi tôm ở Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
Ghi chú: ĐHH hỗ trợ KP/Xin GH
|
Đặng Thị Mi Na Sinh K32 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
8 ĐHH: 8 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 27/4/2012
|
|
508.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu khả năng phân hủy và xử lý chất thải rắn của nhà máy sản xuất tinh bột sắn bằng vi sinh vật
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Ngọc Trúc Ngân CNSH K31 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 28/4/2012
|
||
509.
|
Mã số:
Tên đề tài: Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học Phật giáo của Trần Nhân Tông
|
Hoàng Trần Như Ngọc Triết K32 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 22/12/2011
|
|
510.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chi tiết hoa văn phần mái của kiến trúc đình làng Huế
|
Nguyễn Hữu Long Phụng KT K31 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 13/1/2012
|
|
511.
|
Mã số:
Tên đề tài: Học tập theo phương thức đào tạo tín chỉ ở Khoa Lý luận chính trị, Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế hiện nay
|
Đinh Thị Phương Triết K32 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 22/12/2011
|
|
512.
|
Mã số:
Tên đề tài: Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám 1945và một số vấn đề đối sánh Liên Xô sau Cách mạng tháng Mười 1917
|
Lê Gia Minh Thành ĐPH K32 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 17/12/2011
|
|
513.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và nuôi cấy một số loài vi tảo có tiềm năng sinh lipid ở vùng Thừa Thiên Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí/ Xin GH
|
Võ Thị Thảo CNSH K31 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 27/4/2012
|
|
514.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá thực trạng chức năng tiêu thoát nước của các hồ trong kinh thành Huế
Ghi chú: Xin GH
|
Hoàng Thị Thu KHMT K32 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 1/8/2012
|
|
515.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu khả năng phân giải chitin cuả xạ khuẩn
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí/ Xin GH
|
Lê Thủy Tiên Sinh K32 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 28/4/2012
|
|
516.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tình trạng nạo phá thai ở lứa tuổi vị thành niên qua khảo sát tại trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản- thành phố Huế hiện nay
|
Đoàn Văn Trường XHH K32 |
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 19/12/2011
|
|
517.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phương thức thể hiện cái tôi trong phóng sự báo Lao động năm 2010
|
Đinh Thị Hồng Tươi BC K32 |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 13/12/2011
|
|
518.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nhân giống in vitro cây Trinh nữ hoàng cung
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí/ Xin GH
|
Phạm Trương Lương Uyên CNSH K31 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 27/4/2012
|
|
519.
|
Mã số:
Tên đề tài: Bước đầu nghiên cứu thành phần hóa học vỏ cây măng cụt Garcinia mangostana họ bứa Clusiaceae
Ghi chú: Xin GH
|
Nguyễn Thị Hồng Vân Hóa K32 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 16/4/2012
|
|
520.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu nội dung và nghệ thuật thơ Mai Am và Huệ Phố
|
Phạm Thị Vân Hán nôm K32 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2.5 Đơn vị: 2.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 26/12/2011
|
|
521.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng phần mềm RES2DINV xử lý số liệu địa vật lý nhằm đánh giá sơ bộ cấu trúc địa chất và xác định vùng chứa nước dưới đất khu vực cảng Mỹ Thủy, tỉnh Quảng Trị
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí/ Xin GH
|
Phạm Thị Vi ĐC K32 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 13/4/2012
|
|
522.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý hệ thống ao hồ và hộ thành hào ở khu vực Kinh thành Huế
Ghi chú: ĐHH hỗ trợ KP; Gửi dự thi TNKH Trẻ
|
Nguyễn Thị Diệu ĐL K31 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 ĐHH: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 22/1/2011
|
|
523.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan hệ hợp tác văn hóa và giáo dục Việt Nam- Hàn Quốc (1992-2009)
Ghi chú: Gửi dự thi TNKHTrẻ
|
Bùi Thị Ngọc Duyên ĐPH K31 |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 16/4/2011
|
|
524.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra, xây dựng cơ sở dữ liệu và hệ thống nhà hàng, khách sạn phục vụ cho việc thành lập bản đồ du lịch tỉnh Quảng Trị
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP
|
Trần Hữu Định Địa lý K31 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 22/1/2011
|
|
525.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu diễn biến, nguyên nhân bùng phát các loại bèo trên sông Hương và các chi lưu và đề xuất biện pháp kiểm soát
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Nguyễn Quang Đức K31 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Văn Tuấn
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 1/4/2011
|
|
526.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nội dung và hình thức của thể loại Bài phản ánh trên Tạp chí Thanh niên chuyên đề “Dân tộc thiểu số và miền núi năm 2009”
Ghi chú: Quỹ Ford tài trợ
|
Ksor H’Bưi Báo chí K31 |
Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
3.1 Khác: 3.1 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 20/1/2011
|
|
527.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hồ Chí Minh kế thừa, phát triển Triết học Mác về con người và sự vận dụng vào việc xây dựng con người Việt Nam hiện nay
|
Nguyễn Thị Hiền K31 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 18/12/2010
|
|
528.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và tích luỹ glycoalkaloid toàn phần trong các loại callus của cây cà gai leo (Solanum hainanense Hance)
Ghi chú: Gửi dự thi TNKHTrẻ
|
Hoàng Thị Minh Hoà CNSH K30 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 19/5/2011
|
|
529.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nhận dạng đối tượng chuyển động với camera
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Nguyễn Văn Huân Tin K31C |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 10/6/2011
|
|
530.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sự biến động xói lở bờ sông Hương tỉnh Thừa Thiên Huế do việc khai thác cát sạn gây ra và đề xuất các biện pháp giảm thiểu
|
Nguyễn Thị Lệ Huyền ĐC K31 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
TS. Lê Xuân Tài
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 30/3/2011
|
|
531.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng trợ sinh của một số chủng vi khuẩn phân lập từ môi trường nuôi tôm ở Phú Vang - Thừa Thiên Huế
|
Tăng Thị Lina CNSH K30 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 19/5/2011
|
|
532.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thế giới nghệ thuật trong truyện tranh Phong Vân
|
Phan Trọng Hoàng Linh Văn học K31 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 13/1/2011
|
|
533.
|
Mã số:
Tên đề tài: Cải tạo cảnh quan khu vực hồ Tịnh Tâm - Thành phố Huế
|
Vũ Hoàng Phi Long KT K30 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 20/12/2010
|
|
534.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chiếu sáng nội thất bằng ánh sáng tự nhiên trong nhà lô phố, liên kề
|
Nguyễn Đức Minh KT K30 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 20/12/2010
|
|
535.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phật giáo và những ảnh hưởng của nó trong đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân ta trong giai đoạn hiện nay
|
Nguyễn Tiến Nghị K31 |
Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 18/12/2010
|
|
536.
|
Mã số:
Tên đề tài: Kiến trúc tiết kiệm năng lượng
|
Võ Hàm Nguyên KT K30 |
Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 20/12/2010
|
|
537.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sử dụng điện cực màng bismut để xác định crom bằng phương pháp von-ampe hòa tan
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Hoàng Thị Yến Nhi Hóa K31 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 14/6/2011
|
|
538.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng phân hủy một số hợp chất hữu cơ của vi sinh vật trong ao nuôi tôm ở phá Tam Giang-Cầu Hai, Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Quỹ Ford tài trợ
|
Lê Thị Bích Nhi Sinh K31 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
3.9 Khác: 3.9 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 13/2/2011
|
|
539.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đề tài Ấn Độ trong sáng tác của Hồ Anh Thái
Ghi chú: Quỹ Ford tài trợ
|
Lê Thị Quỳnh Như Văn K31 |
Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
3.1 Khác: 3.1 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 24/12/2010
|
|
540.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng cơ sở dữ liệu GIS về các cơ sở sản xuất tiểu thủ công nghiệp và làng nghề truyền thống phục vụ cho phát triển du lịch ở tỉnh Quảng Trị
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP
|
Bùi Thị Kiều Oanh | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 22/1/2011
|
|
541.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá tải lượng thải các chất ô nhiễm từ các cống thải và cư dân vạn đò ở khu vực sông Đông Ba
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Ngô Quốc Phú K31 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 1/4/2011
|
|
542.
|
Mã số:
Tên đề tài: Sử dụng động vật không xương sống cỡ lớn để đánh giá chất lượng nước sông An Cựu, tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Võ Văn Quý Sinh K31 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 25/7/2011
|
|
543.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá hiện trạng, nguyên nhân gây cắt dòng, phá hủy bờ kè và bàn luận về các biện pháp chỉnh trị mới sông Quảng Huế- Quảng Nam
Ghi chú: GVCV hỗ trợ KP/Xin GH
|
Trần Thị Ngọc Quỳnh ĐCCT- ĐCTV K31 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 30/3/2011
|
|
544.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sức chống cắt một số loại đất thuộc vùng đồi núi Thừa Thiên Huế theo sơ đồ UU trong điều kiện độ ẩm khác nhau
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Hồ Trung Thành ĐCCT K31 |
Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 30/3/2011
|
|
545.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát khả năng hấp thu NO3- NH4+ và PO43- của một số chủng vi khuẩn lam dạng sợi phân lập từ một số thủy vực ở Thừa Thiên Huế
Ghi chú: GVCV hỗ trợ kinh phí
|
Trần Nguyên Thảo CNSH K30 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(1)
(chưa chọn)
(2)
|
0 GVCV hỗ trợ KP |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 20/7/2011
|
|
546.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thăm dò khả năng sử dụng sóng siêu âm để loại bỏ tảo có khả năng gây nở hoa một số ao hồ nước ngọt tại thành phố Huế
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Trần Vũ Ngọc Thi Sinh K31 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 25/7/2011
|
|
547.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quốc hội Việt Nam trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
|
Trịnh Thị Thơ Luật K31 |
Khoa Luật Lĩnh vực: KHXH
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 17/12/2010
|
|
548.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tuyến du lịch “Ấn tượng Huế xanh”
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Lê Thị Thủy Tiên K31 |
Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 1/4/2011
|
|
549.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hình tượng người phụ nữ trong Kinh Thi- nhìn từ góc độ thi pháp biểu hiện
Ghi chú: Gửi dự thi TNKHTrẻ
|
Trần Hương Trà | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 13/1/2011
|
|
550.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định các thành phần có hoạt tính sinh học để tận dụng vụn nấm Linh chi đỏ (Garnoderma Lucidum) sản xuất một số sản phẩm hòa tan đáp ứng tiêu chuẩn thực phẩm
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Lê Thùy Trang Hóa K31 |
Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 14/6/2011
|
|
551.
|
Mã số:
Tên đề tài: Rối nước ở Huế: thực trạng và tiềm năng phát triển du lịch
|
Dương Thị Ánh Tuyết Sử K31A |
Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 16/4/2011
|
|
552.
|
Mã số:
Tên đề tài: HUEMAP-TRAVEL
Ghi chú: Xin gia hạn
|
Nguyễn Đắc Hùng Vũ Tin K31C |
Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 10/6/2011
|
|
553.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển và đặc điểm sinh lý, hoá sinh của một số giống rau mầm trồng trên một số giá thể khác nhau ở Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Như Ý CNSH K30 |
Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
(2)
|
2 Đơn vị: 2 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 19/2/2011
|