Đề tài cấp cơ sở: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
Dữ liệu đầy đủ từ năm 2010 đến nay
TT | Mã số, Tên đề tài | Chủ nhiệm, Thành viên |
Đơn vị chuyên môn | Tổng KP (tr.đ) | Thời gian | Gia hạn | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.
|
Mã số: ĐHKH2024A-01
Tên đề tài: Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn phân giải protein và cellulose từ rác thải hữu cơ tại thành phố Huế
|
THS. Hoàng Dương Thu Hương | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
12 Đơn vị: 12 |
1/2024 - 12/2024 |
Đến 3/2025 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
2.
|
Mã số: ĐHKH2024A-02
Tên đề tài: Định danh và thử nghiệm nuôi trồng nấm Linh Chi vàng phân bố tại thành phố Huế
|
THS. Nguyễn Việt Thắng | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
12 Đơn vị: 12 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 17/12/2024
|
|
3.
|
Mã số: ĐHKH2024A-03
Tên đề tài: Bước đầu nghiên cứu tiềm năng khoáng vật sét trong vỏ phong hóa phức hệ Bến Giẳng – Quế Sơn ở Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
THS. Nguyễn Thị Lệ Huyền | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
12 Đơn vị: 12 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 10/1/2025
|
|
4.
|
Mã số: ĐHKH2024A-04
Tên đề tài: Nghiên cứu bảo tồn giá trị kiến trúc hệ thống các cầu vòm bắc qua sông Ngự hà trong kinh thành Huế
|
KTS. Trương Hồng Trường | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
12 Đơn vị: 12 |
1/2024 - 12/2024 |
Đến 3/2025 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
5.
|
Mã số: ĐHKH2024A-05
Tên đề tài: Đặc điểm hoành phi, câu đối tại phủ đệ ở Huế
|
THS. Huỳnh Văn Thắng | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2024 - 12/2024 |
Đến 3/2025 |
Đã nghiệm thu 31/3/2025
|
6.
|
Mã số: ĐHKH2024A-06
Tên đề tài: Quá trình hình thành và phát triển làng xã ở xã Lộc An, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế từ giữa thế kỷ XVI đến năm 1945
|
THS. Mai Văn Được | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 6/12/2024
|
|
7.
|
Mã số: ĐHKH2024A-07
Tên đề tài: Hỗ trợ tâm lý xã hội cho học sinh Trung học phổ thông tại Trường THPT Chuyên Khoa học Huế
|
CN. Trương Thị Xuân Nhi | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 6/12/2024
|
|
8.
|
Mã số: ĐHKH2024A-08
Tên đề tài: Quản lý nhà nước về thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững trên dịa bàn thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế hiện nay
|
THS. Nguyễn Thị Phương | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2024 - 12/2024 |
Đến 3/2025 |
Đã nghiệm thu 27/3/2025
|
9.
|
Mã số: ĐHKH2024A-09
Tên đề tài: Xây dựng phần mềm quản lý dữ liệu khoa học và công nghệ của Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
Đề tài đặt hàng
|
THS. Nguyễn Lý Hữu Huấn | Không Lĩnh vực: Khác
|
50 Đơn vị: 50 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 6/12/2024
|
|
10.
|
Mã số: ĐHKH2024A-10
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống thi lập trình cho kỳ thi ICTC Huế
Đề tài đặt hàng
|
THS. Trần Việt Khoa | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
80 Đơn vị: 80 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 11/9/2024
|
|
11.
|
Mã số: ĐHKH2024A-11
Tên đề tài: Xây dựng phần mềm trắc nghiệm phục vụ công tác kiểm tra đánh giá tại trường THPT chuyên Khoa học Huế
Đề tài đặt hàng
|
THS. Nguyễn Thị Bích Lộc | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
20 Đơn vị: 20 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 8/10/2024
|
|
12.
|
Mã số: ĐHKH2024A-12
Tên đề tài: Xây dựng phần mềm quản lí đề cương học phần sau đại học của trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
Đề tài đặt hàng
|
CN. Lê Nguyễn Thủy Nhi | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
30 Đơn vị: 30 |
1/2024 - 12/2024 |
Đã nghiệm thu 13/12/2024
|
|
13.
|
Mã số: ĐHKH2023A-01
Tên đề tài: Nghiên cứu một số thành phần hóa học và hoạt tính chống oxy hóa của tinh dầu và cao chiết từ Thiên niên kiện - Homalomena occulta(Lour.) Schott
|
THS. Lê Thùy Trang | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 22/12/2023
|
|
14.
|
Mã số: ĐHKH2023A-02
Tên đề tài: Thiết kế bộ tăng tốc phần cứng cho mạng Nơ-ron tích chập (CNN) có khả năng tái cấu hình
|
THS. Nguyễn Đức Nhật Quang | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
12 Đơn vị: 12 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 28/12/2023
|
|
15.
|
Mã số: ĐHKH2023A-03
Tên đề tài: Nghiên cứu hiện trạng xói lở - bồi tụ bờ biển đoạn Thuận An - Phú Thuận, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế và đề xuất một số giải pháp phòng tránh
|
THS. Lê Duy Đạt | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
12 Đơn vị: 12 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 13/5/2024
|
|
16.
|
Mã số: ĐHKH2023A-04
Tên đề tài: Phát triển công chúng báo Vnexpress qua mạng xã hội Tiktok
|
THS. Lê Nguyễn Phương Thảo | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 30/12/2023
|
|
17.
|
Mã số: ĐHKH2023A-05
Tên đề tài: Xây dựng bộ tiêu chí và triển khai đánh giá số lượng và chất lượng nhiệm vụ nghiên cứu khoa học của Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế giai đoạn 2018-2025
Đề tài đặt hàng
|
TS. Trần Thị Phương An | Không Lĩnh vực: Khác
|
40 Đơn vị: 40 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 27/11/2024
|
|
18.
|
Mã số: ĐHKH2023A-06
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống Đảm bảo chất lượng tại Trường Đại học Khoa học Huế
Đề tài đặt hàng
|
TS. Nguyễn Hoàng Hà | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
35 Đơn vị: 35 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 12/4/2023
|
|
19.
|
Mã số: ĐHKH2023A-07
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống Khảo sát người học tốt nghiệp tại trường Đại học Khoa học Huế
Đề tài đặt hàng
|
THS. Nguyễn Dũng | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
25 Đơn vị: 25 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 12/4/2023
|
|
20.
|
Mã số: ĐHKH2023A-08
Tên đề tài: Nâng cấp hệ thống khảo sát tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
Đề tài đặt hàng
|
TS. Đoàn Thị Hồng Phước | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
30 Đơn vị: 30 |
1/2023 - 12/2023 |
Đã nghiệm thu 5/10/2023
|
|
21.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống quản lý đào tạo khối chuyên trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
Đề tài đặt hàng
|
TS. Nguyễn Hoàng Hà | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
35 Đơn vị: 35 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 15/8/2022
|
|
22.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống Phản ánh các vấn đề của trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
Đề tài đặt hàng
|
THS. Nguyễn Ngọc Thủy | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
25 Đơn vị: 25 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 10/4/2022
|
|
23.
|
Mã số: ĐHKH2022A-01
Tên đề tài: Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bo mạch phát triển cho mạng LoRaWAN
|
KS. Trần Thị Kiều | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 13/12/2022
|
|
24.
|
Mã số: ĐHKH2022A-02
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống theo dõi sức khỏe từ xa sử dụng internet vạn vật (IoT)
|
THS. Trần Thành Văn | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 13/12/2022
|
|
25.
|
Mã số: ĐHKH2022A-03
Tên đề tài: Siêu vật liệu quang học có cấu trúc nano đa lớp kim loại-điện môi
Ghi chú: Tự túc KP
|
TS. Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
0 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 20/12/2022
|
|
26.
|
Mã số: ĐHKH2022A-04
Tên đề tài: Đánh giá sự phân bố các loài động thực vật phù du dưới tác động của hoạt động nuôi trồng thủy sản tại đầm Thủy Tú, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
THS. Hoàng Thị Mỹ Hằng | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 15/5/2023
|
|
27.
|
Mã số: ĐHKH2022A-05
Tên đề tài: Hoạt động PR trong công tác tuyển sinh các trường thuộc Đại học Huế
|
CN. Hoàng Thảo Nguyên | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 6/1/2023
|
|
28.
|
Mã số: ĐHKH2022A-06
Tên đề tài: Hoạt động tác nghiệp điều tra của phóng viên thường trú tỉnh Thừa Thiên Huế hiện nay
|
THS. Lê Quang Minh | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 6/1/2023
|
|
29.
|
Mã số: ĐHKH2022A-07
Tên đề tài: Ảnh hưởng của mạng xã hội đến văn hoá ứng xử của sinh viên Đại học Huế hiện nay
|
THS. Lê Thanh Ngân | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 20/12/2022
|
|
30.
|
Mã số: ĐHKH2022A-08
Tên đề tài: Quản lý nhà nước về di sản văn hoá vật thể tại tỉnh Thừa Thiên Huế hiện nay
|
THS. Lâm Thái Bảo Ngân | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 27/3/2023
|
|
31.
|
Mã số: ĐHKH2022A-09
Tên đề tài: Nghiên cứu phát triển loài cây Lát hoa (Chukrasia tabularis) tại huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
KS. Nguyễn Đăng Trường | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 31/3/2023
|
|
32.
|
Mã số: ĐHKH2022A-10
Tên đề tài: Nghiên cứu các yếu tố tác động việc chọn trường của sinh viên trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
|
TS. Nguyễn Mạnh Hà | Không Lĩnh vực: Khác
|
30 Đơn vị: 30 |
1/2022 - 1/2022 |
Đã nghiệm thu 29/9/2023
|
|
33.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống phản ánh các vấn đề của Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
Đề tài đặt hàng
|
THS. Nguyễn Dũng | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
20 Đơn vị: 20 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 17/8/2021
|
|
34.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng phần mềm kê khai giờ chuẩn và đánh giá, phân loại viên chức cho cán bộ, giảng viên Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
Đề tài đặt hàng
|
THS. Nguyễn Lý Hữu Huấn | Không Lĩnh vực: KHTN
|
50 Đơn vị: 50 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 12/8/2021
|
|
35.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống thi trắc nghiệm cho trường Đại học Khoa học
Đề tài đặt hàng
|
CN. Lê Nguyễn Thủy Nhi | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
35 Đơn vị: 35 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 15/11/2021
|
|
36.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng hệ thống học và thi trực tuyến
Đề tài đặt hàng
|
THS. Nguyễn Ngọc Thủy | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
40 Đơn vị: 40 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 2/7/2021
|
|
37.
|
Mã số: DHKH2021A-01
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu alpha-Fe2O3 có cấu trúc xốp và hình thái lập phương
|
THS. Hồ Văn Minh Hải | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 23/3/2022
|
|
38.
|
Mã số: DHKH2021A-02
Tên đề tài: Đánh giá ảnh hưởng của hạn hán và xâm nhập mặn đến sinh kế của cộng đồng ven biển xã Phú Diên, huyện Phú Vang, TT. Huế bằng áp dụng chỉ số tổn thương sinh kế (LVI)
|
THS. Lê Thị Tịnh Chi | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 14/4/2022
|
|
39.
|
Mã số: DHKH2021A-03
Tên đề tài: Nghiên cứu phân loại các loại hình bố cục mặt bằng tổng thể chùa Huế thời Nguyễn
|
THS. Nguyễn Thị Minh Xuân | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 10/12/2021
|
|
40.
|
Mã số: DHKH2021A-05
Tên đề tài: Thi pháp truyện ngắn của Alice Munro qua tập Ghét, thân, thương, yêu, cưới
|
THS. Phạm Phú Uyên Châu | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 13/5/2022
|
|
41.
|
Mã số: DHKH2021A-06
Tên đề tài: Sản phẩm báo chí sáng tạo trên báo VietNamplus
|
THS. Trần Thị Phương Nhung | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 5/1/2022
|
|
42.
|
Mã số: DHKH2021A-07
Tên đề tài: Di dân của người Việt ở làng xã ven biển phía Nam Thừa Thiên Huế từ thế kỉ XV đến thế kỉ XVIII
|
THS. Mai Văn Được | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2021 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 16/5/2022
|
|
43.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phát triển bền vững hình thái kiến trúc công cộng phục vụ du lịch trục cảnh quan bờ sông Hương thành phố Huế
|
THS. Nguyễn Phong Cảnh | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 31/5/2021
|
|
44.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đề xuất các phương thức tuyên truyền tuyển sinh nhằm nâng cao hiệu quả công tác tuyển sinh tại Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
Đề tài đặt hàng
|
THS. Đỗ Diên | Không Lĩnh vực: Khác
|
15 Đơn vị: 15 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 23/12/2020
|
|
45.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nhu cầu giải trí của trẻ em tại cộng đồng (nghiên cứu trường hợp tại phường Kim Long và phường Phú Hiệp, thành phố Huế)
|
CN. Trương Thị Xuân Nhi | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 29/12/2020
|
|
46.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nhận thức của học sinh về sức khỏe tâm thần ở lứa tuổi vị thành niên trên địa bàn Thành phố Huế
|
CN. Nguyễn Thị Hoài Phương | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 29/12/2020
|
|
47.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu điều chế vật liệu nanohydroxyapatite
Ghi chú: Tự túc KP
|
THS. Bùi Quang Thành | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
0 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 6/4/2021
|
|
48.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phát triển thương hiệu báo Thanh niên trên các phương tiện truyền thông xã hội hiện nay
|
THS. Lê Nguyễn Phương Thảo | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 29/12/2020
|
|
49.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp nano Fe2O3 sử dụng glucomannan làm chất định hướng cấu trúc
|
THS. Lê Thùy Trang | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
10 Đơn vị: 10 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 18/6/2021
|
|
50.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tứ đức trong Nho giáo và ý nghĩa hiện thời của nó
|
THS. Trần Thị Hà Trang | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 24/3/2021
|
|
51.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vai trò của thành phần kinh tế nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay
|
THS. Đào Thị Vinh | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
8 Đơn vị: 8 |
1/2020 - 12/2020 |
Đã nghiệm thu 26/1/2021
|
|
52.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nấm mốc có hoạt tính pectinase mạnh phân lập từ vỏ trái cây
|
THS. Ngô Thị Bảo Châu | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 30/12/2019
|
|
53.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng ứng dụng trên thiết bị di động Android hỗ trợ công tác đào tạo và giảng dạy đại học cho cán bộ, giảng viên trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
|
THS. Nguyễn Dũng | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 8/1/2020
|
|
54.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan điểm của Đảng cộng sản Việt Nam về chính sách dân tộc và sự vận dụng vào việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc ở Thừa Thiên Huế hiện nay
|
THS. Trần Thị Giang | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 27/4/2020
|
|
55.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo vật liệu hạt cacbon nano từ hoa Atisô
|
THS. Lê Thị Diệu Hiền | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 10/12/2019
|
|
56.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, tìm hiểu về trí thông minh nhân tạo (AI) và ứng dụng để phát triển hệ thống nhận diện chữ số viết tay.
|
KS. Trần Thị Kiều | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 10/12/2019
|
|
57.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xu hướng tiếp nhận sản phẩm báo in của công chúng tỉnh Thừa Thiên Huế hiện nay
|
THS. Lê Quang Minh | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 29/4/2020
|
|
58.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ý thức phái tính trong thơ nữ Việt Nam hiện đại
|
TS. Hồ Tiểu Ngọc | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 26/12/2019
|
|
59.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng tiếp cận của du khách đến các bến thuyền trên trục Lê Lợi - Sông Hương - Thành phố Huế
|
THS. Trần Thành Nhân | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 7/11/2019
|
|
60.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nâng cao tỉ lệ nhận dạng hình ảnh tự nhiên sử dụng mô hình mạng neuron tích chập kết hợp với mạng perceptron đa lớp.
|
THS. Vương Quang Phước | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 28/11/2019
|
|
61.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc điểm phân bố thànhphần loài và tình hình khai thác động vật thân mềm hai mảnh vỏ (bivalvia) ở đầm phá Tam Giang - Cầu Hai nhằm đề xuất giải pháp bảo vệ hợp lý
|
THS. Võ Văn Quý | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 30/12/2019
|
|
62.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng xử lý nước thải chế biến tinh bột sắn bằng phương pháp keo tụ điện hóa
|
THS. Tề Minh Sơn | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 31/3/2020
|
|
63.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phương thức thể hiện tin đồ họa trên báo điện tử Việt Nam hiện nay (Khảo sát báo Vietnamplus và báo VnExpress)
|
THS. Hồ Thị Diệu Trang | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 17/12/2019
|
|
64.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân tích và đánh giá chất lượng nước sông An Cựu đoạn chảy qua thành phố Huế
|
THS. Hồ Xuân Anh Vũ | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2019 - 12/2019 |
Đã nghiệm thu 20/12/2019
|
|
65.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hiện trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nước sạch và chất lượng vệ sinh môi trường ở xã Vinh Xuân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế.
|
THS. Mai Ngọc Châu | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 9/4/2019
|
|
66.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động truyền thanh cơ sở trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
|
THS. Hồ Dũng | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 10/4/2019
|
|
67.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chiến khu Hòa Mỹ ở Thừa Thiên Huế trong kháng chiến chống thực dân Pháp (1947-1954)
|
THS. Nguyễn Thu Hằng | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 13/12/2018
|
|
68.
|
Mã số:
Tên đề tài: Bài toán xấp xỉ bình phương tối thiểu
|
THS. Bùi Văn Hiếu | Khoa Toán Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 26/12/2018
|
|
69.
|
Mã số:
Tên đề tài: Giáo dục Singapore giai đoạn 1965 - 2010
|
THS. Trần Thị Hợi | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 5/4/2019
|
|
70.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân biệt giới trên quảng cáo của đài truyền hình việt nam hiện nay
|
THS. Nguyễn Ngọc Hạnh My | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 10/4/2019
|
|
71.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên ở trường Đại học Khoa học, Đại học Huế trong giai đoạn hiện nay: thực trạng và giải pháp
|
THS. Nguyễn Thị Phương | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 2/1/2019
|
|
72.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano composite CdSe@SiO2
|
THS. Bùi Quang Thành | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 15/1/2019
|
|
73.
|
Mã số:
Tên đề tài: Liên truyện Người ăn chay của Han kang (Hàn Quốc) từ góc nhìn Chủ nghĩa Nữ quyền sinh thái
|
THS. Phan Nguyễn Phước Tiên | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 20/12/2018
|
|
74.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá mô hình tòa soạn hội tụ tại báo điện tử Vnexpress và báo Tuổi trẻ hiện nay
|
CN. Võ Kiên Trung | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 10/4/2019
|
|
75.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát mức độ tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản của cư dân vạn đò tái định cư tại phường Hương Sơ, thành phố Huế
|
THS. Trương Thị Yến | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 13/12/2018
|
|
76.
|
Mã số:
Tên đề tài: Định hướng giá trị trong tình yêu và hôn nhân của sinh viên Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế hiện nay
|
THS. Võ Nữ Hải Yến | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2018 - 12/2018 |
Đã nghiệm thu 2/1/2019
|
|
77.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thi pháp tiểu thuyết “Chết ở Venice” của Thomas Mann
|
THS. Phạm Phú Uyên Châu | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 17/4/2018
|
|
78.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phục dựng lễ hội truyền thống trong Festival Huế: thực trạng và các giải pháp phát triển
|
TS. Nguyễn Mạnh Hà | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 23/1/2018
|
|
79.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá thành phần dinh dưỡng của sản phẩm ủ hiếu khí bùn thải từ hệ thống thoát nước với một số phế phẩm nông nghiệp
|
THS. Hoàng Thị Mỹ Hằng | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 10/4/2018
|
|
80.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá tính dễ bị tổn thương của hoạt động sản xuất nông nghiệp do tác động của biến đổi khí hậu ở đồng bằng ven biển, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
THS. Trần Ánh Hằng | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 13/4/2018
|
|
81.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tác động của thông tin quảng cáo qua mạng xã hội đối với công chúng tại Thành phố Huế
|
THS. Nguyễn Thị Thúy Nga | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 1/8/2017
|
|
82.
|
Mã số:
Tên đề tài: Triết lý giáo dục của Khổng Tử
|
TS. Hoàng Trần Như Ngọc | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 13/12/2017
|
|
83.
|
Mã số:
Tên đề tài: Báo chí Huế giai đoạn 1913 - 1935
|
THS. Nguyễn Thị Thùy Nhung | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 29/12/2017
|
|
84.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quảng bá thương hiệu Đại học Huế trên Báo Thừa Thiên Huế và Đài PT - TH Thừa Thiên Huế
|
THS. Trần Thị Phương Nhung | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 26/12/2017
|
|
85.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, thiết kế bộ ghép kênh xen rớt quang cấu hình được COADM 16x16 ứng dụng trên mạng quang DWDM
|
THS. Vương Quang Phước | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 29/12/2017
|
|
86.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc trưng kiến trúc của chùa được xây dựng theo kiểu chữ Khẩu ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
THS. Phạm Đăng Nhật Thái | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 29/12/2017
|
|
87.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đặc điểm thành tạo cát hệ tầng Nam Ô đồng bằng ven biển phía Nam tỉnh Quảng Trị và đề xuất hướng sử dụng hợp lý
|
THS. Hồ Trung Thành | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 19/4/2018
|
|
88.
|
Mã số:
Tên đề tài: Một số mô hình hàng đợi với quá trình Poisson không thuần nhất và ứng dụng
|
THS. Trần Thiện Thành | Khoa Toán Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 5/4/2018
|
|
89.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thiết kế và thực thi bộ lọc số trên kit FPGA
|
TS. Khổng Thị Thu Thảo | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 29/12/2017
|
|
90.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quảng bá văn hóa phi vật thể Huế trong chương trình “Âm sắc Huế” và “Huế và những điểm đến” trên đài PT-TH Thừa Thiên Huế
|
THS. Lê Nguyễn Phương Thảo | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 1/2/2018
|
|
91.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghệ thuật thơ Tào Tháo
|
THS. Trần Hương Trà | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 17/4/2018
|
|
92.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát ảnh hưởng của Ca đến cấu trúc và các tính chất nhiệt điện của gốm CuAlO2
|
THS. Dụng Thị Hoài Trang | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
7 Đơn vị: 7 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 9/12/2017
|
|
93.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả tự học cho sinh viên khối khoa học xã hội nhân văn trường Đại học Khoa học Huế trong mô hình đào tạo tín chỉ
|
THS. Nguyễn Thị Nha Trang | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 28/12/2017
|
|
94.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu và đánh giá mức độ trang bị kĩ năng mềm của sinh viên Trường Đại học Khoa học Huế hiện nay
|
CN. Lê Thị Phương Vỹ | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
6.5 Đơn vị: 6.5 |
1/2017 - 12/2017 |
Đã nghiệm thu 29/3/2018
|
|
95.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thực trạng sử dụng và đề xuất cải tạo dãy nhà E cũ và cảnh quang xung quanh, trường ĐH Khoa Học
Ghi chú: Xin GH
|
TS. Lê Ngọc Vân Anh | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
7.54 Đơn vị: 7.54 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 20/4/2017
|
|
96.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng các hoạt động truyền thông trực tuyến nhằm quảng bá thương hiệu Festival Huế
Ghi chú: Xin GH
|
THS. Phan Thị Thùy Dương | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
7.04 Đơn vị: 7.04 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 4/4/2017
|
|
97.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tư tưởng biện chứng của Hồ Chí Minh trong cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam (1930 - 1945)
|
THS. Đào Thế Đồng | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
7.04 Đơn vị: 7.04 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 22/12/2016
|
|
98.
|
Mã số:
Tên đề tài: Truy vấn trong Logic mô tả HORN-DL
|
THS. Nguyễn Thị Bích Lộc | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
7.54 Đơn vị: 7.54 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 30/12/2016
|
|
99.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát văn bản Dược tính ca quát
Ghi chú: Xin GH
|
TS. Đinh Thị Thanh Mai | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
7.04 Đơn vị: 7.04 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 7/4/2017
|
|
100.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá thực trạng và đề xuất phương pháp nâng cao tính hiệu quả trong tác nghiệp báo chí bằng Smartphone của phóng viên, nhà báo trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin GH
|
THS. Lê Quang Minh | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
7.04 Đơn vị: 7.04 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 4/4/2017
|
|
101.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chế tạo vật liệu phát quang nền Silicate pha tạp
Ghi chú: Xin GH
|
THS. Lê Xuân Diễm Ngọc | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
7.54 Đơn vị: 7.54 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 7/4/2017
|
|
102.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thiết kế mạch điện tử điều khiển mô tơ bước dùng trong hệ đo phổ phát quang
|
TS. Ngô Khoa Quang | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
7.54 Đơn vị: 7.54 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 5/12/2016
|
|
103.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan điểm của triết học Mác - Lênin về tự do và sự vận dụng vào việc giải phóng con người theo mục tiêu của Chủ nghĩa xã hội
|
THS. Nguyễn Thị Kiều Sương | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
7.04 Đơn vị: 7.04 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 7/7/2016
|
|
104.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nội dung chủ yếu của nhận thức luận Phật giáo
|
TS. Nguyễn Thị Thắng | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
7.04 Đơn vị: 7.04 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 22/12/2016
|
|
105.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano composite từ tính SiO2@Fe3O4
|
THS. Bùi Quang Thành | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
7.54 Đơn vị: 7.54 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 5/1/2017
|
|
106.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thông tin đối ngoại về vấn đề Biển Đông trên báo in Việt Nam hiện nay
|
THS. Hồ Thị Diệu Trang | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
7.04 Đơn vị: 7.04 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 24/12/2016
|
|
107.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tích lũy kim loại nặng cadimi (Cd) và chì (Pb) của loài hến (corbicula sp.) ở sông Hương, thành phố Huế
Ghi chú: Xin GH
|
TS. Nguyễn Minh Trí | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
7.54 Đơn vị: 7.54 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 7/4/2017
|
|
108.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tính toán phát thải khí nhà kính từ hoạt động của lĩnh vực giao thông trên địa bàn thành phố Huế
Ghi chú: Xin GH
|
THS. Trần Ngọc Tuấn | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
7.54 Đơn vị: 7.54 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 14/4/2017
|
|
109.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu áp dụng kết cấu liên hợp (bê tông cốt cứng) để xây dựng các công trình công cộng có nhịp từ 8 đến18m
Ghi chú: Xin GH
|
THS. Nguyễn Trọng Vinh | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
7.54 Đơn vị: 7.54 |
1/2016 - 12/2016 |
Đã nghiệm thu 20/4/2017
|
|
110.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra thành phần loài lưỡng cư, bò sát ở khu du lịch sinh thái Suối voi, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế góp phần phát triển du lịch sinh thái
|
THS. Võ Đình Ba | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
4.5 Đơn vị: 4.5 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 29/3/2016
|
|
111.
|
Mã số:
Tên đề tài: Báo chí với phát triển kinh tế biển đảo Nam trung bộ
|
THS. Hồ Dũng | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 31/3/2016
|
|
112.
|
Mã số:
Tên đề tài: WCF và ứng dụng trong phát triển ứng dụng di dộng của khoa CNTT
|
THS. Nguyễn Dũng | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
4.5 Đơn vị: 4.5 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 15/4/2016
|
|
113.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng công nghệ thông tin trong nghiên cứu, giảng dạy và học tập Hán Nôm
|
THS. Phạm Thị Gái | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 6/4/2016
|
|
114.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, ghép nối cảm biến siêu âm với vi điều khiển PIC trong ứng dụng đo khoảng cách
|
THS. Hoàng Lê Hà | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
4.5 Đơn vị: 4.5 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 14/12/2015
|
|
115.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng phần mềm mã nguồn mở Dspace để xây dựng, quản lý tài nguyên số toàn văn tại TT Thông tin - Thư viện ĐHKH, ĐHH
|
CN. Nguyễn Thị Thu Hà | Không Lĩnh vực: Chưa chọn!
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 8/12/2015
|
|
116.
|
Mã số:
Tên đề tài: Các yếu tố tác động đến hoạt động đi lễ chùa (Qua khảo sát tại chùa Từ Đàm, TP. Huế)
|
THS. Trần Thị Thúy Hằng | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 30/3/2016
|
|
117.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đánh giá các dạng tổ chức cây xanh trong bố cục tổng thể kiến trúc nhà vườn Huế (phạm vi nghiên cứu Thành phố Huế)
|
THS. Lê Văn Thanh Hùng | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
4.5 Đơn vị: 4.5 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 13/4/2016
|
|
118.
|
Mã số:
Tên đề tài: Một số giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lê nin cho sinh viên trường Đại học Khoa học-Đại học Huế
|
THS. Dư Thị Huyền | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 21/1/2016
|
|
119.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu các cấu trúc dữ liệu nâng cao trong các bài toán olympic tin học
|
THS. Trần Việt Khoa | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
4.5 Đơn vị: 4.5 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 15/4/2016
|
|
120.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu giải pháp chống tắc nghẽn trong mạng di động 3G UMTS
|
TS. Hoàng Đại Long | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
4.5 Đơn vị: 4.5 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 5/4/2016
|
|
121.
|
Mã số:
Tên đề tài: Maple- powerpoint công cụ dạy và học phép tính tích phân hàm nhiều biến
|
THS. Trần Công Mẫn | Khoa Toán Lĩnh vực: KHTN
|
4.5 Đơn vị: 4.5 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 20/4/2016
|
|
122.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu khung hữu cơ - kim loại MOF-5
|
TS. Trần Thanh Minh | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
4.5 Đơn vị: 4.5 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 6/1/2016
|
|
123.
|
Mã số:
Tên đề tài: Biến đổi nghề dệt và trang phục truyền thống của người Cơ Tu ở Quảng Nam hiện nay
|
THS. Nguyễn Chí Ngàn | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 21/12/2015
|
|
124.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phụ nữ nông thôn Việt Nam trước tác động của biến đổi khí hậu
|
PGS.TS. Huỳnh Thị Ánh Phương | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 24/3/2016
|
|
125.
|
Mã số:
Tên đề tài: Chuyển dịch cơ cấu lao động của hộ gia đình nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa (Nghiên cứu trường hợp xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế)
|
THS. Lê Duy Mai Phương | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 30/3/2016
|
|
126.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu SiO2 mao quản trung bình MCM-48 từ tro trấu
|
TS. Nguyễn Đức Vũ Quyên | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
4.5 Đơn vị: 4.5 |
1/2015 - 12/2015 |
Đã nghiệm thu 6/1/2016
|
|
127.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu lý thuyết cộng hưởng từ - electron trong dây lượng tử bán dẫn bằng phương pháp toán tử chiếu
|
TS. Lê Thị Ngọc Bảo | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 11/12/2014
|
|
128.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu quá trình oxy hóa sinh học hiếu khí có sự hỗ trợ của H2O2 xử lý các chất hữu cơ trong nước thải nhà máy giấy
|
THS. Dương Thành Chung | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 4/16/2015
|
|
129.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh giai đoạn 1954-1969: Giá trị và ý nghĩa lịch sử
|
THS. Nguyễn Thi Thu Hà | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 22/12/2014
|
|
130.
|
Mã số:
Tên đề tài: Sự thay đổi địa danh và địa giới hành chính tỉnh Quảng Trị thời kỳ 1954 - 2009
|
THS. Nguyễn Thu Hằng | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 24/12/2014
|
|
131.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nhu cầu học tập kỹ năng mềm của sinh viên Đại học khoa học - Đại học Huế hiện nay
|
THS. Nguyễn Tư Hậu | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/30/2015
|
|
132.
|
Mã số:
Tên đề tài: Motif biểu tượng đá trong truyền thuyết dân gian người Việt
|
TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 12/1/2015
|
|
133.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá tiềm năng quặng sắt laterit sử dụng làm phụ gia xi măng ở thôn Phú Mậu, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
THS. Nguyễn Thị Lệ Huyền | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 4/9/2015
|
|
134.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu kỹ thuật đảo ngược thời gian và phân tích dung lượng kênh trong hệ thống MIMO - UWB
|
THS. Hồ Đức Tâm Linh | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 12/12/2014
|
|
135.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tiếp nhận lý thuyết văn học của Mikhail Bakhtin ở Việt Nam
|
THS. Phan Trọng Hoàng Linh | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 4/2/2015
|
|
136.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu ngôn ngữ quy luật trong logic mô tả
|
THS. Nguyễn Thị Bích Lộc | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 31/12/2013
|
|
137.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vai trò của khoa học-công nghệ đối với sự phát triển của lực lượng sản xuất và sự vận dụng của Đảng ta trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
|
THS. Nguyễn Thị Phương | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 22/12/2014
|
|
138.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá khả năng nhiễm mặn nước ngầm khu vực thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam có xét đến ảnh hưởng của biến đổi khí hậu
|
THS. Trần Thị Ngọc Quỳnh | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 4/9/2015
|
|
139.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thành phần và hoạt tính kháng oxi hóa của polysaccharide tách chiết từ nấm Tràm Boletus felleus (Bull. Fr.) Karst Thừa Thiên Huế
|
TS. Lê Lâm Sơn | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 4/11/2015
|
|
140.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nhận biết gai động kinh tự động từ tín hiệu EEG thô
|
TS. Khổng Thị Thu Thảo | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 12/12/2014
|
|
141.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ảnh hưởng của Islam giáo đến đời sống văn hóa - xã hội Cộng hòa Indonesia
|
THS. Trương Tuấn Vũ | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 24/12/2014
|
|
142.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng và giải pháp nâng cao tính chủ động của sinh viên trong đào tạo theo học chế tín chỉ ở trường Đại học Khoa học - Đại học Huế hiện nay
|
THS. Võ Nữ Hải Yến | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2014 - 12/2014 |
Đã nghiệm thu 3/30/2015
|
|
143.
|
Mã số:
Tên đề tài: Yếu tố hậu hiện đại trong Nghệ sĩ hình thể của Don Delillo
|
THS. Nguyễn Hoàng Tuệ Anh | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu |
|
144.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp và khả năng hấp phụ Cu (II) trong nước của zeolit 4A từ cao lanh A lưới - Thừa Thiên Huế
|
CN. Bùi Thị Hoàng Diễm | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 25/1/2013
|
|
145.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nâng cao năng lực cho tội phạm vị thành niên tái nhập cộng đồng ở thành phố Huế
|
THS. Bùi Quang Dũng | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 25/12/2012
|
|
146.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vai trò của kỹ năng mềm đáp ứng yêu cầu nâng cao chất lượng đào tạo đối với sinh viên chuyên ngành triết học ở Trường Đại học Khoa học: thực trạng và giải pháp
|
THS. Hà Lê Dũng | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 23/1/2013
|
|
147.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân tích ảnh hưởng của hệ thống khai thác, tuyên quặng sa khoáng ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế đến môi trường và đề xuất giải pháp bảo vệ
|
THS. Lê Duy Đạt | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 15/1/2013
|
|
148.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát ảnh hưởng của mạch chitosan tan đến sự ổn định của keo vàng nano
Ghi chú: Xin GH
|
THS. Nguyễn Thị Thanh Hải | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 4/4/2013
|
|
149.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan hệ kinh tế, chính trị Nhật Bản - Hàn Quốc (2000-2010)
|
THS. Mai Thúy Bảo Hạnh | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 6/23/2014
|
|
150.
|
Mã số:
Tên đề tài: Sự thay đổi vai trò của người phụ nữ trong thị trường bán lẻ ở nông thôn Việt Nam hiện nay (Nghiên cứu trường hợp huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An)
|
THS. Nguyễn Thu Hiền | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 21/12/2013
|
|
151.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phương pháp số giải phương trình vi phân
|
THS. Bùi Văn Hiếu | Khoa Toán Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 27/12/2012
|
|
152.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát hoạt tính kháng oxi-hóa của một số loài thực vật ở Việt Nam
|
TS. Lê Trung Hiếu | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 13/12/2013
|
|
153.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vận dụng tư tưởng của C.Mác về mối quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị trong Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng
|
TS. Nguyễn Thị Hoa | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 27/12/2013
|
|
154.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng phương pháp xử lý ảnh GAUSSIAN trong thử nghiệm mô hình dự báo phát triển đô thị tại Huế
|
THS. Nguyễn Quang Huy | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 3/1/2013
|
|
155.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hợp tác Đông Á từ sau chiến tranh lạnh dưới góc độ của chủ nghĩa khu vực mới
|
THS. Nguyễn Hoàng Linh | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 25/12/2012
|
|
156.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu ngôn ngữ quy luật trong logic mô tả
|
THS. Nguyễn Thị Bích Lộc | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 31/12/2013
|
|
157.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ngôn ngữ viết cho giới trẻ trên báo sinh viên Việt Nam
|
THS. Hoàng Lê Thúy Nga | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 28/12/2012
|
|
158.
|
Mã số:
Tên đề tài: Bất đẳng thức Gronwall ngẫu nhiên
|
THS. Ngô Phước Nguyên Ngọc | Khoa Toán Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 27/12/2012
|
|
159.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp và xác định đặc trưng của vật liệu mao quản trung bình TUD-1
|
TS. Trần Minh Ngọc | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 25/1/2013
|
|
160.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng phương án nắm bắt các vấn đề quan tâm của người sử dụng trong một cổng thông tin điện tử thông qua quá trình truy cập
|
TS. Trương Văn Quốc Nhật | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 31/12/2013
|
|
161.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khuynh hướng canh tân, đổi mới đất nước ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX
|
THS. Nguyễn Thị Thùy Nhung | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 5/12/2013
|
|
162.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nội dung và hình thức thể hiện của các chương trình giải trí truyền hình trên Đài phát thanh và truyền hình Thừa Thiên Huế
|
THS. Trần Thị Phương Nhung | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 28/12/2012
|
|
163.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá hiệu quả một số mô hình học thống kê trong bài toán phân lớp dữ liệu
|
TS. Đoàn Thị Hồng Phước | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 31/12/2013
|
|
164.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa văn nghệ ở Đoàn trường Đại học Khoa học, Đại học Huế hiện nay
|
THS. Đặng Nữ Hoàng Quyên | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 23/1/2013
|
|
165.
|
Mã số:
Tên đề tài: Công tác xã hội với nạn nhân tai nạn bom mìn, vật liệu nổ (trường hợp nghiên cứu tại xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị)
|
THS. Hồ Sỹ Thái | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 5/12/2013
|
|
166.
|
Mã số:
Tên đề tài: Yếu tố hiện sinh trong truyện ngắn Việt Nam 1986 - 2000
|
TS. Trần Nhật Thu | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 28/12/2012
|
|
167.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thế giới nghệ thuật trong tập truyện Khi hoa Kiều mạch nở của Lee Hyoseok
|
THS. Phan Nguyễn Phước Tiên | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 27/12/2013
|
|
168.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực tiễn sử dụng thông tin đồ họa trên báo Thanh niên và Tuổi trẻ năm 2011
|
CN. Võ Kiên Trung | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 31/12/2013
|
|
169.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu khả năng phân hủy chất thải rắn hữu cơ của giun quế (Perionyx excavatus)
|
THS. Đặng Thị Như Ý | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 1/4/2014
|
|
170.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu phương pháp đo đường trễ sắt điện trên thiết bị RT 66A
Ghi chú: Xin GH
|
THS. Nguyễn Hoàng Yến | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2012 - 12/2012 |
Đã nghiệm thu 9/3/2013
|
|
171.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quá trình giải phòng thiên tính nữ trong văn học nghệ thuật- từ góc nhìn mỹ học tính dục
|
TS. Phan Tuấn Anh | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 26/12/2011
|
|
172.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tái hòa nhập với đối tượng 05 ở trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế
|
THS. Lê Thị Kim Dung | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 2000
|
|
173.
|
Mã số:
Tên đề tài: Việc thực hiện mô hình đào tạo tín chỉ tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế- Những thách thức và giải pháp
Ghi chú: Gia hạn đến 3/2012
|
THS. Nguyễn Thị Anh Đào | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 28/5/2012
|
|
174.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vận dụng tư tưởng nhân văn Hồ Chí Minh vào việc giáo dục nhân cách cho sinh viên Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế hiện nay
|
THS. Đào Thế Đồng | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 23/12/2011
|
|
175.
|
Mã số:
Tên đề tài: Quan điểm thẩm mỹ của Lưu Hiệp trong Văn tâm điêu long
|
THS. Phạm Thị Gái | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 26/12/2011
|
|
176.
|
Mã số:
Tên đề tài: Bước đầu phân vùng chất lượng nước đầm Cầu Hai phục vụ nuôi trồng thủy sản
|
TS. Nguyễn Bắc Giang | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 30/12/2011
|
|
177.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đa dạng tài nguyên cây thuốc ở vùng cát huyện Phong Điền Tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin GH
|
TS. Phan Thị Thúy Hằng | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 10/5/2012
|
|
178.
|
Mã số:
Tên đề tài: Thực trạng việc làm của sinh viên tốt nghiệp nhóm ngành khoa học xã hội và nhân văn ở Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế hiện nay (nghiên cứu trường hợp sinh viên các khóa: K26, K27, K28, K29, K30)
Ghi chú: Gia hạn đến 3/2012
|
THS. Nguyễn Tư Hậu | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 28/5/2012
|
|
179.
|
Mã số:
Tên đề tài: Học thuyết Mác-Lênin về mâu thuẫn và sự vận dụng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc giải quyết mâu thuẫn giữa kinh tế nhà nước và kinh tế tư nhân hiện nay
|
THS. Nguyễn Thị Hiền | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 23/12/2011
|
|
180.
|
Mã số:
Tên đề tài: Vai trò của chính phủ trong quá trình phát triển ở Singapore (1990-2010)
|
THS. Trần Thị Hợi | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 17/12/2011
|
|
181.
|
Mã số:
Tên đề tài: Yếu tố dân gian trong tập truyện ngắn Vịt trời lông tía bay về của Hồng Nhu
|
TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 26/12/2011
|
|
182.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra tình hình sử dụng và hiệu quả của các công trình xử lý chất thải vệ sinh hộ gia đình ở thành phố Huế
|
TS. Đặng Thị Thanh Lộc | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 22/12/2011
|
|
183.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng hợp và khả năng hấp phụ Zn2+ của zeolite 4A từ tro trấu
|
TS. Nguyễn Đức Vũ Quyên | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 10/1/2012
|
|
184.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tách chiết polysaccharide từ nấm Linh chi đỏ (Ganoderma lucidum)
|
TS. Lê Lâm Sơn | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
3.5 Đơn vị: 3.5 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 10/1/2012
|
|
185.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đặc điểm kiến trúc truyền thống có chức năng thương mại ở Phố cổ Bao Vinh, thành phố Huế
|
THS. Nguyễn Quốc Thắng | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 13/1/2012
|
|
186.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng bộ dữ liệu bản đồ ảnh viễn thám số khu vực miền Trung và Tây Nguyên từ nguồn tư liệu Landsat miễn phí phục vụ giảng dạy và nghiên cứu khoa học
Ghi chú: Xin GH
|
TS. Lê Đình Thuận | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 22/3/2012
|
|
187.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát và đánh giá hiện trạng sử dụng không gian vỉa hè trục đường Mai Thúc Loan, thành phố Huế
|
THS. Nguyễn Như Tú | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 13/1/2012
|
|
188.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân tích và đánh giá sự ô nhiễm các chất hữu cơ và các chất dinh dưỡng của một số nguồn nước mặt trong Kinh thành Huế
|
THS. Võ Thị Bích Vân | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 10/1/2012
|
|
189.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thực trạng đất trống đồi trọc ở huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị và đề xuất hướng sử dụng hợp lý tài nguyên đất
Ghi chú: Xin GH
|
THS. Nguyễn Quang Việt | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
4 Đơn vị: 4 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 22/3/2012
|
|
190.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tìm hiểu định hướng giá trị của CBGV trẻ Trường Đại học Khoa học Huế giai đoạn 2007-2010
Ghi chú: Xin gia hạn
|
CN. Nguyễn Tuấn Anh | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 13/2/2012
|
|
191.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu cải tạo tuyến phố đi bộ Nguyễn Đình Chiễu dọc bờ sông Hương, Huế
|
TS. Trần Tuấn Anh | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 17/12/2010
|
|
192.
|
Mã số:
Tên đề tài: Di cư lao động nữ ở Thừa Thiên Huế và nhu cầu bảo trợ xã hội của nhóm người dễ bị tổn thương
|
TS. Lê Đăng Bảo Châu | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 30/3/2011
|
|
193.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá sự thực thi luật và chính sách tại các làng nghề trên địa bàn thành phố Huế
Ghi chú: Xin gia hạn
|
THS. Lê Thị Phương Chi | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 1/4/2011
|
|
194.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nhận dạng khuôn mặt người
|
TS. Lê Quang Chiến | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 27/12/2010
|
|
195.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu giải pháp xây dựng-chuyển đổi kho tài liệu Hạn chế- Sau đại học của thư viện trường Đại học Khoa học Huế từ tài liệu truyền thống sang tài liệu điện tử
|
THS. Trần Ngọc Duyệt | Không Lĩnh vực: Chưa chọn!
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 21/1/2011
|
|
196.
|
Mã số:
Tên đề tài: Yếu tố lớp trong nghệ thuật tổ chức không gian di sản kiến trúc Huế
|
TS. Võ Ngọc Đức | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 17/12/2010
|
|
197.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thiết kế giáo trình hướng dẫn thực hành sản xuất chương trình phát thanh trực tiếp
|
THS. Đinh Khắc Quỳnh Giang | Khoa Báo chí - Truyền thông Lĩnh vực: KHXH
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 29/9/2010
|
|
198.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thuật toán đối sánh ontology
|
THS. Nguyễn Mậu Quốc Hoàn | Khoa Công nghệ thông tin Lĩnh vực: KHTN
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 27/12/2010
|
|
199.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tư tưởng Hồ Chí minh về độc lập dân tộc và vận dụng tư tưởng đó trong việc giáo dục thế hệ trẻ về chủ quyền Trường Sa và Hoàng Sa hiện nay
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 18/12/2010
|
|
200.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ban công của thành phố di sản - Nhìn từ những đặc trưng hình thái học đô thị tuyến phố Lê Lợi - Huế
Ghi chú: NCS ở nước ngoài
|
TS. Nguyễn Vũ Minh | Khoa Kiến trúc Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 29/12/2011
|
|
201.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xác định hàm lượng kẽm trong một số động vật hai mảnh vỏ ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
TS. Trần Thị Ái Mỹ | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 28/1/2011
|
|
202.
|
Mã số:
Tên đề tài: Giảng dạy triết học đáp ứng yêu cầu đào tạo tín chỉ chuyên ngành triết học ở Trường Đại học Khoa học, thực trạng và giải pháp
|
THS. Đinh Thị Phòng | Khoa Lý luận chính trị Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 19/12/2010
|
|
203.
|
Mã số:
Tên đề tài: Tiếp cận sinh thái nhân văn trong quản lý tài nguyên thiên nhiên vùng ven biển Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin gia hạn
|
THS. Trần Mai Phượng | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 4/6/2011
|
|
204.
|
Mã số:
Tên đề tài: Hợp tác văn hóa, giáo dục Việt Nam - Nhật Bản (1992 - 2008)
|
TS. Trần Thị Tâm | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 19/2/2011
|
|
205.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thành phần loài và khả năng sử dụng của các loài cây thuốc ở khu du lịch suối nước nóng Thanh Tân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
THS. Nguyễn Việt Thắng | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 7/5/2011
|
|
206.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu nuôi cấy tế bào huyền phù cây cà gai leo (Solanum hainanense Hance) và khảo sát khả năng tích luỹ glycoalkhaloid toàn phần của chúng
|
TS. Lê Thị Hà Thanh | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 7/5/2011
|
|
207.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghệ thuật ước lệ tượng trưng trong Truyện Kiều của Nguyễn Du
|
THS. Trần Thị Thanh | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 7/1/2011
|
|
208.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu tạo cây Măng tây (Asparagus officialis L.) invitro để trồng trong điều kiện tự nhiên
|
TS. Nguyễn Quang Đức Tiến | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 7/5/2011
|
|
209.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghệ thuật thơ Ko Un
|
THS. Phan Nguyễn Phước Tiên | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 14/1/2011
|
|
210.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định đồng thời một số ion vô cơ trong nước bằng phương pháp sắc ký ion
|
THS. Thủy Châu Tờ | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 28/1/2011
|
|
211.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá thực trạng và đề xuất phương án thu gom, xử lý chất thải rắn sinh hoạt cho khu vực Ngũ Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Ghi chú: Xin gia hạn
|
THS. Trần Ngọc Tuấn | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
3 Đơn vị: 3 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu 1/4/2011
|