Đề tài thuộc quỹ NAFOSTED: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
trước đây là đề tài NCCB trong KHTN
Dữ liệu đầy đủ từ năm 2009 đến nay
TT | Mã số, Tên đề tài | Chủ nhiệm, Thành viên |
Đơn vị chuyên môn | Tổng KP (tr.đ) | Thời gian | Gia hạn | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.
|
Mã số: 106.02-2018.47
Tên đề tài: Cải tiến nấm men Saccharomyces cerevisiae để làm hạt nano chuyển thuốc
|
TS. Nguyễn Ngọc Lương | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
942 |
5/2021 - 5/2024 |
Đã nghiệm thu (Không đạt) 1/12/2024
|
|
2.
|
Mã số: 106.02-2018.49
Tên đề tài: Nhận dạng một số gen tham gia vào chu trình chuyển hóa ginsenoside của sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) và phân tích biểu hiện của chúng.
|
TS. Nguyễn Quang Đức Tiến | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
991 |
5/2021 - 5/2024 |
Đã nghiệm thu 18/6/2024
|
|
3.
|
Mã số: 104.04-2020.07
Tên đề tài: Vi hạt nhựa trong một số loài thủy hải sản tại miền Trung Việt Nam: đánh giá hiện trạng nhiễm bẩn và nguy cơ sức khoẻ đối với người
tiêu thụ
Ghi chú: 103/QĐ-HĐQL-NAFOSTED ngày 23/7/2021
|
TS. Trần Thị Ái Mỹ | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
845 |
10/2020 - 10/2023 |
Đến 10/2024 |
Đã nghiệm thu 3/12/2024
|
4.
|
Mã số: 104.04-2020.54
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định một số chất kháng sinh trong mẫu dược phẩm, thực phẩm và nước nuôi trồng thủy sản bằng phương pháp VonAMPE hòa tan sử dụng điện cực biến tính với Graphene Oxide
Ghi chú: 103/QĐ-HĐQL-NAFOSTED ngày 23/7/2022
|
PGS.TS. Nguyễn Hải Phong | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
860 |
10/2020 - 10/2023 |
Đã nghiệm thu 12/2023
|
|
5.
|
Mã số: 103.02-2019.43
Tên đề tài: Thiết kế oxit kim loại bán dẫn loại p cấu trúc siêu xốp ứng dụng trong cảm biến khí
Ghi chú: Xin gia hạn đến 9/2022, vì chờ sản phẩm
|
PGS.TS. Nguyễn Đức Cường | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
1,150 |
9/2019 - 9/2021 |
Đến 9/2022 |
Đã nghiệm thu 5/2023
|
6.
|
Mã số: 103.02-2019.08
Tên đề tài: Cấu trúc và các tính chất điện của vật liệu gốm áp điện không chì trên cơ sở KNN chế tạo bằng phương pháp thiêu kết hai bước
|
PGS.TS. Phan Đình Giớ | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
770 |
9/2019 - 9/2021 |
Đến 9/2022 |
Đã nghiệm thu 16/12/2021
|
7.
|
Mã số: 101.04-2019.10
Tên đề tài: Lý thuyết đồng luân ổn định và lý thuyết biển diễn
|
PGS.TS. Nguyễn Đặng Hồ Hải | Khoa Toán Lĩnh vực: KHTN
|
714 |
9/2019 - 9/2021 |
Đã nghiệm thu 9/10/2022
|
|
8.
|
Mã số: 104.06-2017.311
Tên đề tài: Thiết kế các vật liệu nano đa chức năng trên nền oligomer của polysaccharide tự nhiên áp dụng trong nông nghiệp.
|
GS.TS. Trần Thái Hòa | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
788 |
8/2018 - 8/2020 |
Đã nghiệm thu 25/12/2020
|
|
9.
|
Mã số: 104.06-2018.15
Tên đề tài: Tổng hợp và xác định một số chất hữu cơ trong mẫu dược phẩm và sinh phẩm bằng phương pháp Von-ampe hòa tan dùng điện cực biến tính composite của ZIF-67
|
GS.TS. Đinh Quang Khiếu | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
861 |
12/2018 - 12/2021 |
Đã nghiệm thu 12/2021
|
|
10.
|
Mã số: 106.02-2017.346
Tên đề tài: Biểu hiện gen chitinase (chi42) của Trichoderma asperellum trong cây lạc (Arachis hypogaea) để tăng sức đề kháng bệnh héo rũ gốc mốc trắng do nấm Sclerotium rolfsii gây ra.
|
GS.TS. Nguyễn Hoàng Lộc | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
998 |
8/2018 - 8/2021 |
Đến 8/2022 |
Đã nghiệm thu 26/3/2022
|
11.
|
Mã số: 105.08-2018.01
Tên đề tài: Áp lực nước lỗ rỗng và độ lún của đất nền chịu tải trọng động chu kỳ và không chu kỳ: ảnh hưởng tổng hợp của phương cắt trượt, thời lượng gia tải và giới hạn Atterberg
|
PGS.TS. Trần Thanh Nhàn | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
927 |
12/2018 - 12/2021 |
Đến 12/2022 |
Đã nghiệm thu 3/2023
|
12.
|
Mã số: 104.06-2017.303
Tên đề tài: Nghiên cứu cấu trúc và bản chất liên kết hoá học của một số hệ phức kim loại chuyển tiếp chứa phối tử pentamethylcyclopentadienyl (Cp*) và nhóm 13 diyl (Ecp*)1;2(E = B – Tl) bằng tính toán hoá lượng tử.
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Ái Nhung | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
589 |
8/2018 - 8/2020 |
Đã nghiệm thu 28/11/2020
|
|
13.
|
Mã số: 106.06-2017.340
Tên đề tài: Nghiên cứu lượng hoá sinh khối các thảm rong và cỏ vùng biển ven bờ miền Trung Việt Nam bằng dữ liệu ảnh viễn thám đa phổ
|
PGS.TS. Hoàng Công Tín | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
795 |
8/2018 - 8/2020 |
Đã nghiệm thu 9/2021
|
|
14.
|
Mã số: 104.04-2017.43
Tên đề tài: Nghiên cứu phân tích đồng thời và xây dựng mô hình động học phân hủy một số hóa chất bảo vệ thực vật thế hệ mới trên rau xanh.
|
TS. Nguyễn Đăng Giáng Châu | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
749 |
2017 - 2020 |
Đã nghiệm thu 27/2/2021
|
|
15.
|
Mã số: 103.02-2016.4
Tên đề tài: Thiết kế cảm biến khí hiệu năng cao trên cơ sở oxit kim loại bán dẫn loại p quả cầu rỗng.
|
PGS.TS. Nguyễn Đức Cường | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
874 |
4/2017 - 4/2019 |
Đã nghiệm thu 6/4/2019
|
|
16.
|
Mã số: 504.05-2016.08
Tên đề tài: Khả năng thích ứng về sinh kế của các nhóm hộ cư dân ven biển trước biến đổi khí hậu (Nghiên cứu cộng đồng tại Thừa Thiên Huế).
|
PGS.TS. Huỳnh Thị Ánh Phương | Khoa Xã hội học và Công tác xã hội Lĩnh vực: KHXH
|
768 |
7/2017 - 7/2019 |
Đã nghiệm thu 8/11/2021
|
|
17.
|
Mã số: 103.02-2015.66
Tên đề tài: Chế tạo và nghiên cứu tính chất vật lý của hệ gốm sắt điện không chì nhiều thành phần với Bi0,5K0,5]TiO3 thay đổi
|
PGS.TS. Nguyễn Trường Thọ | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
700 |
5/2016 - 5/2018 |
Đã nghiệm thu 10/2/2018
|
|
18.
|
Mã số: 104.06-2014.87
Tên đề tài: Phát triển vật liệu nano đáp ứng ánh sáng mới cho hình ảnh sinh học và trị liệu tế bào ung thư
|
GS.TS. Trần Thái Hòa | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
780 |
6/2015 - 6/2017 |
Đã nghiệm thu 5/10/2017
|
|
19.
|
Mã số: 106-NN.02-2014.13
Tên đề tài: Phân tích sự biến động và mối liên hệ giữa hệ protein của ty tthể với quá trình sinh tổng hợp amino acid ở cây mô hình Mesembryanthemum crystallinum và Medicago truncatula trong điều kiện bất lợi của môi trường
|
PGS.TS. Hoàng Thị Kim Hồng | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
998 |
3/2015 - 3/2018 |
Đã nghiệm thu 14/6/2019
|
|
20.
|
Mã số: 105.99-2014.04
Tên đề tài: Áp lực nước lỗ rỗng và độ lún của nền đất loại sét bão hòa chịu tải trọng động không chu kỳ đa phương.
|
PGS.TS. Trần Thanh Nhàn | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
788 |
3/2015 - 3/2018 |
Đã nghiệm thu 10/2/2018
|
|
21.
|
Mã số: 104.06-2014.13
Tên đề tài: Nghiên cứu cấu trúc và bản chất liên kết hóa học của một số hợp chất chứa phối tử linh hoạt tetrylenes, tetrylones, và các phối tử liên quan khác bằng phương pháp hóa lượng tử
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Ái Nhung | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
560 |
3/2015 - 3/2017 |
Đã nghiệm thu 10/6/2017
|
|
22.
|
Mã số: 104.03-2012.54
Tên đề tài: Vật liệu nano vàng lai hóa phủ Oxide Silic kết gắn DNA dùng cho chẩn đoán và điều trị ung thư
|
GS.TS. Trần Thái Hòa | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
850 |
3/2013 - 3/2016 |
Đã nghiệm thu 3/2/2015
|
|
23.
|
Mã số: 106.03-2011.09
Tên đề tài: Tối ưu hóa môi trường cho sản xuất chế phẩm trợ sinh từ Streptomyces sp. A1 và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng chế phẩm trong ao nuôi tôm tại tỉnh Thừa Thiên – Huế
|
TS. Ngô Thị Tường Châu | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
804 |
6/2012 - 6/2014 |
Đã nghiệm thu 2014
|
|
24.
|
Mã số: VII1.2-2011.04
Tên đề tài: Lịch sử tiếp nhận phân tâm học ở Việt Nam - Lý thuyết và ứng dụng trong văn học
|
PGS.TS. Hồ Thế Hà | Khoa Ngữ văn Lĩnh vực: KHNV
|
805 |
5/2012 - 5/2014 |
Đến 4/2015 |
Đã nghiệm thu 28/10/2015
|
25.
|
Mã số: IV1.3-2010.11
Tên đề tài: Nghiên cứu thực trạng biến đổi văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số Bắc trung Bộ Việt Nam trong quá trình CNH-HĐH và đề xuất các giải pháp bảo tồn phát huy giá trị
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
406 |
2011 - 2012 |
Đến 12/2013 |
Đã nghiệm thu 15/5/2014
|
26.
|
Mã số: 106.02-2010.27
Tên đề tài: Nghiên cứu cơ chế và chức năng của các quá trình trao đổi chất ở một số loài thực vật CAM (Crassualacean acid metabolism)
|
PGS.TS. Hoàng Thị Kim Hồng | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
620 |
12/2010 - 12/2012 |
Đến 12/2013 |
Đã nghiệm thu 1/2014
|
27.
|
Mã số: 101.01-2010.02
Tên đề tài: Tổng ngẫu nhiên: dáng tiệm cận, các phép tiệm cận hiện đại và các ứng dụng
|
PGS.TS. Trần Lộc Hùng | Khoa Toán Lĩnh vực: KHTN
|
265 |
12/2010 - 12/2012 |
- Lần 1: đến 12/2013 - Lần 2: đến 12/2014 |
Đã nghiệm thu (Không đạt) 23/5/2018
|
28.
|
Mã số: 106.03.59.09
Tên đề tài: Phân lập và đặc tính hóa vi sinh vật đối kháng với các loài vi khuẩn gây bệnh thuốc giống Vibrio từ mội trường ao nuôi tôm ở tỉnh Thừa Thiên Huế
|
TS. Ngô Thị Tường Châu | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
400 |
12/2009 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu 2/2012
|
|
29.
|
Mã số: 103.02.06.09
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo TiO2 nanô dạng ống sử dụng phương pháp siêu âm - vi sóng - thuỷ nhiệt
|
TS. Trương Văn Chương | Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu Lĩnh vực: KHTN
|
390 |
12/2009 - 12/2011 |
Đến 12/2013 |
Đã nghiệm thu 26/2/2014
|
30.
|
Mã số: 106.06.73.09
Tên đề tài: Loài Cylindrospermopsis raciborskii và độc tố cylindrospermopsin trong một số thủy vực nước ngọt ở Việt Nam
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Thu Liên | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
327 |
12/2009 - 12/2011 |
- Lần 1: đến 12/2012 - Lần 2: đến 12/2013 |
Đã nghiệm thu (Không đạt) 25/3/2015
|