Đề tài cấp tỉnh: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
bao gồm cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
Dữ liệu đầy đủ từ năm 2010 đến nay
TT | Mã số, Tên đề tài | Chủ nhiệm, Thành viên |
Đơn vị chuyên môn | Địa phương | Tổng KP (tr.đ) | Thời gian | Gia hạn | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.
|
Mã số: TTH.2022-KC.06
Tên đề tài: Nghiên cứu, sản xuất phân lân nano hữu cơ từ than bùn và xương động vật, thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu và ứng dụng vào thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (G.A.P)
|
GS.TS. Đinh Quang Khiếu | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
2,248.55 Địa phương: 2,248.55 |
8/2023 - 7/2025 |
Đã nghiệm thu cơ sở HĐ cơ sở: 22/7/2025
|
|
2.
|
Mã số: QPTKHCN.2021-KC.01
Tên đề tài: Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống cây gừng đen (Distichochlamys citrea), một loài dược liệu đặc hữu của Thừa Thiên Huế
|
PGS.TS. Trương Thị Bích Phượng | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
286 Địa phương: 286 |
5/2022 - 4/2023 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 27/4/2023
HĐ chính thức:
|
|
3.
|
Mã số: TTH.2021-KC.19
Tên đề tài: Khảo sát, đánh giá hiện trạng, nguyên nhân, độ rủi ro do sạt trượt đất đá ở khu vực thủy điện bậc thang ALin - Rào Trăng, tuyến đường 71 và các giải pháp phòng tránh
|
TS. Nguyễn Thị Thủy | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
1,355 Địa phương: 1,355 |
6/2022 - 5/2023 |
Đến 2/2024 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 15/4/2024
HĐ chính thức: 28/8/2024
|
4.
|
Mã số: ĐTCN.03/22
Tên đề tài: Đánh giá hiện trạng đa dạng sinh học và xây dựng cơ sở dữ liệu về tài nguyên sinh vật các thủy vực nội địa tỉnh Phú Yên phục vụ phát triển tổng hợp và bền vững kinh tế - xã hội
|
TS. Hoàng Đình Trung | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Phú Yên |
1,400 Địa phương: 1,400 |
11/2022 - 11/2024 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 22/10/2024
HĐ chính thức: 18/12/2024
|
|
5.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu phát triển công nghệ Biofloc dựa trên nguồn vi sinh bản địa, nhằm tăng tính hiệu quả và bền vững nghề nuôi tôm thẻ chân trắng ở tỉnh Quảng Trị
|
TS. Lê Công Tuấn | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
920 Địa phương: 920 |
12/2022 - 6/2024 |
Đến 12/2024 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 16/12/2024
HĐ chính thức: 27/12/2024
|
6.
|
Mã số:
Tên đề tài: Ứng dụng công nghệ địa không gian và trí tuệ nhân tạo để quản lý nông nghiệp phục vụ cho định hướng phát triển nông nghiệp 4.0, tỉnh Quảng Bình
|
PGS.TS. Nguyễn Quang Tuấn | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Bình |
668.616 Địa phương: 668.616 |
8/2022 - 1/2024 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 25/12/2023
HĐ chính thức:
|
|
7.
|
Mã số: TTH.2021-KC.04
Tên đề tài: Đánh giá thành phần và hàm lượng vi nhựa trong một số loại thuỷ sản ở tỉnh TTH
|
TS. Trần Thị Ái Mỹ | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
1,560 Địa phương: 1,560 |
10/2021 - 3/2023 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 8/6/2023
HĐ chính thức: 24/6/2023
|
|
8.
|
Mã số: TTH.2021-KC.12
Tên đề tài: Nghiên cứu điều chế một số chế phẩm sinh học từ các loài thực vật bản địa có khả năng kháng sâu bệnh thay thế hóa chất bảo vệ thực vật phục vụ sản xuất nông nghiệp hữu cơ trên địa bàn Thừa Thiên Huế
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Ái Nhung | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
1,740 Địa phương: 1,740 |
10/2021 - 9/2023 |
Đến 3/2024 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 30/3/2024
HĐ chính thức: 20/6/2024
|
9.
|
Mã số: KHGL-01-20
Tên đề tài: Nghiên cứu tổng thể khu vực hồ Ayun Hạ, tỉnh Gia Lai phục vụ quản lý tổng hợp và phát triển bền vững kinh tế - xã hội
|
TS. Hoàng Đình Trung | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Gia Lai |
1,700 Địa phương: 1,700 |
1/2021 - 12/2022 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 28/6/2023
HĐ chính thức: 3/10/2023
|
|
10.
|
Mã số: TTH.2021-KC.14
Tên đề tài: Nghiên cứu đánh giá diễn biến lũ và tính toán xác định hành lang thoát lũ hạ lưu trên hệ thống các sông chính thuộc địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
|
TS. Trần Hữu Tuyên | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
2,014 Địa phương: 2,014 |
12/2021 - 11/2023 |
Đến 5/2024 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 4/11/2024
HĐ chính thức: 2/7/2025
|
11.
|
Mã số: TTH.2019-KC.01
Tên đề tài: Nghiên cứu, xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp bền vững phòng tránh nguy cơ sụt đất tại khu vực xã Phong Xuân, huyện Phong Điền
|
TS. Trần Hữu Tuyên | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
1,645 Địa phương: 1,645 |
4/2020 - 1/2021 |
Đến 5/2021 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 31/5/2021
HĐ chính thức: 17/7/2021
|
12.
|
Mã số: 02-02-2019
Tên đề tài: Xây dựng cơ sở dữ liệu GIS về khoáng sản tỉnh Bình Định
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Canh | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Bình Định |
734.772 Địa phương: 734.772 |
12/2019 - 12/2021 |
Đến 6/2022 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 3/6/2022
HĐ chính thức: 30/6/2022
|
13.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu sự biến đổi tính chất cơ lý theo thời gian và môi trường thủy hóa nhằm định hướng sử dụng hợp lý xỉ hạt lò cao tại Hà Tĩnh
|
PGS.TS. Trần Thanh Nhàn | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Hà Tĩnh |
976.989 Địa phương: 976.989 |
6/2019 - 6/2021 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 18/6/2021
HĐ chính thức:
|
|
14.
|
Mã số: TTH.2018-KC.03
Tên đề tài: Xây dựng quy trình trồng và chế biến (lên men) giống gừng Huế
|
PGS.TS. Trương Thị Bích Phượng | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
1,200 Địa phương: 1,200 |
3/2019 - 2/2021 |
Đến 8/2021 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 19/8/2021
HĐ chính thức:
|
15.
|
Mã số: TTH.2017-KC.09
Tên đề tài: Nghiên cứu xác định nguyên nhân hiện tượng mất nước ao - hồ và sụt giảm tầng nước ngầm tại khu vực xã Phú Vinh và xã Hồng Thượng, huyện A Lưới
|
TS. Nguyễn Thị Thủy | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
920 Địa phương: 920 |
10/2019 - 6/2020 |
Đến 9/2020 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 27/11/2020
HĐ chính thức: 7/4/2021
|
16.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng cơ sở dữ liệu (dạng WebMap) về khoáng sản phục vụ công tác quản lý, quy hoạch khai thác sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên trong phát triển bền vững kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Canh | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Nam |
747 Địa phương: 747 |
12/2018 - 8/2020 |
Đến 10/2020 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 25/6/2021
HĐ chính thức: 8/9/2021
|
17.
|
Mã số: TTH.2016-KC.01
Tên đề tài: Nghiên cứu điều chế hạt nano đa chức năng trên nền chitosan oligosaccharide (COS) và thử nghiệm khả năng kháng bệnh trên cây lúa tại tỉnh Thừa Thiên Huế
|
GS.TS. Trần Thái Hòa | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
899 Địa phương: 899 |
3/2017 - 3/2019 |
Đến 8/2019 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 16/4/2019
HĐ chính thức: 30/7/2019
|
18.
|
Mã số: TTH.2017.KC.02
Tên đề tài: Nghiên cứu khai thác và phát triển nguồn gen giống sen Huế tại Thừa Thiên Huế
|
PGS.TS. Hoàng Thị Kim Hồng | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
1,025 Địa phương: 1,025 |
9/2017 - 9/2019 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 12/8/2019
HĐ chính thức: 13/12/2019
|
|
19.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra đánh giá bổ sung tài nguyên sinh vật biển ở vịnh Xuân Đài tỉnh Phú Yên phục vụ quản lý tổng hợp và phát triển bền vững kinh tế xã hội
|
TS. Hoàng Đình Trung | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Phú Yên |
798.218 Địa phương: 798.218 |
2017 - 2019 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 19/11/2019
HĐ chính thức:
|
|
20.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, đánh giá nguy cơ sụt đất khu vực trung tâm huyện Nam Đông và đề xuất các giải pháp phòng tránh
|
TS. Trần Hữu Tuyên | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
820 Địa phương: 820 |
1/2017 - 9/2017 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 17/8/2018
HĐ chính thức:
|
|
21.
|
Mã số:
Tên đề tài: Phân lập và nghiên cứu ứng dụng các chủng vi khuẩn phân hủy Dioxin ở huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
GS.TS. Nguyễn Hoàng Lộc | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
1,459.96 Địa phương: 1,459.96 |
10/2016 - 9/2018 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 3/10/2018
HĐ chính thức: 30/10/2018
|
|
22.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu thực trạng và giải pháp giảm thiểu thiệt hại do xói lở, bồi tụ vùng cửa sông, ven biển tỉnh Hà Tĩnh
|
PGS.TS. Nguyễn Quang Tuấn | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Hà Tĩnh |
776.178 Địa phương: 776.178 |
2016 - 2017 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2017
HĐ chính thức:
|
|
23.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá hiện trạng và xây dựng cơ sở dữ liệu về tài nguyên sinh vật tại tỉnh Thừa Thiên Huế
|
PGS.TS. Võ Văn Phú | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
1,176 Địa phương: 1,176 |
10/2015 - 10/2017 |
Đến 3/2018 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 31/7/2018
HĐ chính thức: 12/10/2018
|
24.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng cơ sở dữ liệu (dạng WebMap) về tài nguyên khoáng sản và nước dưới đất phục vụ công tác lưu trữ, khai thác sử dụng thông tin trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Bình
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Canh | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Bình |
550.126 Địa phương: 550.126 |
4/2014 - 11/2015 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2015
HĐ chính thức: 26/1/2016
|
|
25.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xác định mức độ tác động địa chấn và khoanh vùng dự báo khu vực ảnh hưởng của động đất do sự tái hoạt động kiến tạo của đới đứt gãy Đà Nẵng - Khe Sanh (đoạn Đakrông - Hướng Hóa) đến sự ổn định các công trình xây dựng và khu dân cư vùng núi huyện Đakrông và Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Canh | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
450 Địa phương: 450 |
2014 - 2015 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 26/8/2016
HĐ chính thức:
|
|
26.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra, đánh giá tiềm năng cho phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng ở khu vực phía Đông Bắc huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
PGS.TS. Hà Văn Hành | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
675.75 Địa phương: 675.75 |
9/2014 - 9/2015 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2016
HĐ chính thức: 2016
|
|
27.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng Bộ chỉ thị môi trường tỉnh Quảng trị
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hợp | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
666.731 Địa phương: 666.731 |
3/2014 - 7/2015 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2015
HĐ chính thức: 21/10/2015
|
|
28.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu đặc điểm sinh thái, đề xuất mô hình phát triển cây Mán đỉa (Archidendron clyearia (Jack.) I.Niel) tại Thừa Thiên Huế để tạo nguồn dược liệu
|
PGS.TS. Võ Thị Mai Hương | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
860 Địa phương: 860 |
11/2014 - 10/2016 |
Đến 4/2017 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 14/10/2017
HĐ chính thức:
|
29.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu biên soạn địa chí Tiên Phước, Quảng Nam
Ghi chú: Giai đoạn 1 đến 2017 dừng vì không có KP và thay đổi lãnh đạo, năm 2020 làm tiếp đến năm 2021 nghiệm thu.
|
PGS.TS. Đỗ Quang Thiên | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Nam |
2,400 Địa phương: 2,400 |
2013 - 2016 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở:
HĐ chính thức: 27/3/2021
|
|
30.
|
Mã số:
Tên đề tài: Khảo sát, nghiên cứu, đánh giá tổng hợp điều kiện dịa chất, địa hình vùng ven biển Quảng Nam dưới tác động của biến đổi khí hậu
|
PGS.TS. Đỗ Quang Thiên | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Nam |
925 Địa phương: 925 |
2013 - 2014 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2014
HĐ chính thức: 12/2014
|
|
31.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng CSDL về tài nguyên khoáng sản và nước dưới đất làm luận cứ khoa học cho quy hoạch khai thác sử dụng hợp lý tài nguyên, bảo vệ môi trường trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Trị
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Canh | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
340 Địa phương: 340 |
6/2012 - 6/2014 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 7/3/2014
HĐ chính thức:
|
|
32.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá, đưa ra các biện pháp bảo vệ nước dưới đất chống lại xâm nhập mặn
|
TS. Hoàng Ngô Tự Do | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Nam |
360 Địa phương: 360 |
2012 - 2013 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2014
HĐ chính thức: 12/2014
|
|
33.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá mức độ an toàn của các điểm dân cư miền núi tỉnh Quảng Trị dưới tác động của thiên tai và đề xuất các giải pháp giảm thiểu thiệt hại
|
PGS.TS. Hà Văn Hành | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
376.59 Địa phương: 376.59 |
1/2012 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 5/6/2014
HĐ chính thức:
|
|
34.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng kế hoạch hành động bảo vệ môi trường tỉnh Quảng Trị 2015 và định hướng đến 2020
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hợp | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
313.325 Địa phương: 313.325 |
2012 - 2012 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở:
HĐ chính thức: 2014
|
|
35.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra ô nhiễm sông Vĩnh Định và đề xuất giải pháp khắc phục
|
PGS.TS. Phạm Khắc Liệu | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
476.467 Địa phương: 476.467 |
2012 - 2012 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2012
HĐ chính thức: 21/12/2012
|
|
36.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá và thực hiện mô hình thí điểm trồng phục hồi các khu rừng ngập mặn ven biển
|
PGS.TS. Tôn Thất Pháp | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Nam |
436 Địa phương: 436 |
2012 - 2014 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2015
HĐ chính thức:
|
|
37.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu tỉnh Quảng Trị đến năm 2020
|
PGS.TS. Võ Văn Phú | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
0 |
2012 - 2012 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2012
HĐ chính thức: 2012
|
|
38.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, xây dựng bản đồ phân cấp cảnh báo nguy cơ lũ quét và sạt lở đất tỉnh Gia Lai
|
TS. Trần Hữu Tuyên | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Gia Lai |
1,000 Địa phương: 1,000 |
6/2012 - 12/2013 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 10/7/2015
HĐ chính thức: 10/2015
|
|
39.
|
Mã số: TTH.2012-KC.03
Tên đề tài: Xây dựng quy trình sản xuất vật liệu zeolite 4A từ tro trấu và ứng dụng để xử lý nước ao hồ nuôi trồng thủy sản
|
PGS.TS. Trần Ngọc Tuyền | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
758 Địa phương: 758 |
7/2012 - 6/2014 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 27/6/2014
HĐ chính thức:
|
|
40.
|
Mã số: TTH.2011-KC.05
Tên đề tài: Nghiên cứu chế tạo chitossan oligosaccharides (COS) phục vụ chăn nuôi gà ở tỉnh TTH
|
GS.TS. Trần Thái Hòa | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
640 Địa phương: 640 |
7/2011 - 6/2013 |
Đến 12/2013 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 3/3/2014
HĐ chính thức:
|
41.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất giải pháp khắc phục ô nhiễm vùng nuôi tôm trên cát ven biển tỉnh Quảng Trị
|
PGS.TS. Phạm Khắc Liệu | Khoa Môi trường Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
198.922 Địa phương: 198.922 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2011
HĐ chính thức: 12/2011
|
|
42.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra, đánh giá hiện trạng tính ổn định của đường bờ biển tỉnh Quảng Nam và đề xuất giải pháp thích ứng với điều kiện biến đổi khí hậu
|
PGS.TS. Tôn Thất Pháp | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Nam |
180 Địa phương: 180 |
2011 - 2012 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2012
HĐ chính thức: 7/2012
|
|
43.
|
Mã số:
Tên đề tài: Đánh giá ảnh hưởng biến đổi khí hậu đến điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội ven biển tỉnh Quảng Trị
|
PGS.TS. Võ Văn Phú | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
480 Địa phương: 480 |
2011 - 2012 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2012
HĐ chính thức: 2012
|
|
44.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra thành phần loài và đề xuất giải pháp phòng trù sinh vật ngoại lai xâm hại tỉnh Quảng Trị
|
PGS.TS. Võ Văn Phú | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
144.007 Địa phương: 144.007 |
1/2011 - 12/2011 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2011
HĐ chính thức: 20/12/2011
|
|
45.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu, dự báo, đề xuất giải pháp phòng chống hiện tượng xói lở, bồi lấp vùng trung- hạ lưu sông Gianh và Nhật Lệ phục vụ phát triển bền vững lãnh thổ nghiên cứu
|
PGS.TS. Đỗ Quang Thiên | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Bình |
425.385 Địa phương: 425.385 |
8/2011 - 7/2013 |
Đến 11/2013 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 20/11/2013
HĐ chính thức:
|
46.
|
Mã số:
Tên đề tài: Nghiên cứu ứng dụng bộ mô hình Mike dự báo theo thời gian thực biến đổi của chế độ thủy văn và môi trường nước phục vụ cho phát triển bền vững KT-XH vùng đầm phá Tam Giang Cầu Hai
|
TS. Trần Hữu Tuyên | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
692 Địa phương: 692 |
5/2011 - 4/2013 |
Đến 12/2013 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2/10/2014
HĐ chính thức:
|
47.
|
Mã số:
Tên đề tài: Điều tra, đánh giá tiềm năng các loại phụ gia, đề xuất hướng khai thác sử dụng phục vụ sản xuất xi măng tỉnh Quảng Bình
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Canh | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Bình |
750.721 Địa phương: 750.721 |
6/2010 - 1/2012 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2014
HĐ chính thức: 18/3/2014
|
|
48.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng báo cáo hiện trạng môi trường Quảng Trị 5 năm (2006-2010)
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hợp | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Trị |
257.6 Địa phương: 257.6 |
1/2010 - 12/2010 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2010
HĐ chính thức: 2010
|
|
49.
|
Mã số: 07/2010/HĐ-ĐTĐTCB
Tên đề tài: Điều tra đánh giá tài nguyên đa dạng sinh học vùng rừng Cao Muôn và Cà Đam tỉnh Quảng Ngãi phục vụ xây dưng khu bảo tồn gắn với du lịch sinh thái bền vững
|
PGS.TS. Võ Văn Phú | Khoa Sinh học Lĩnh vực: KHTN
|
Quảng Ngãi |
998 Địa phương: 998 |
7/2010 - 7/2012 |
Đến 10/2012 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 21/11/2012
HĐ chính thức: 27/3/2013
|
50.
|
Mã số:
Tên đề tài: Lịch sử Văn phòng Tỉnh ủy Quảng Trị
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Tận | Khoa Lịch sử Lĩnh vực: KHNV
|
Quảng Trị |
0 |
2010 - 2012 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 2012
HĐ chính thức:
|
|
51.
|
Mã số: TTH-2009-KC11
Tên đề tài: Nghiên cứu thành phần và tác dụng dược lý của polysaccharid và triterpenoide trong nấm linh chi nuôi trồng tại Thừa Thiên Huế
|
PGS.TS. Trần Thị Văn Thi | Khoa Hóa học Lĩnh vực: KHTN
|
Thừa Thiên Huế |
670 Địa phương: 670 |
9/2010 - 8/2012 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 15/12/2012
HĐ chính thức: 2013
|
|
52.
|
Mã số:
Tên đề tài: Xây dựng bản đồ phân vùng nguy cơ xảy ra lũ quét, lũ ống tỉnh Bình Định và đề xuất các giải pháp phòng chống
|
TS. Trần Hữu Tuyên | Khoa Địa lý - Địa chất Lĩnh vực: KHTN
|
Bình Định |
580.107 Địa phương: 580.107 |
6/2010 - 6/2012 |
Đã nghiệm thu HĐ cơ sở: 18/8/2014
HĐ chính thức: 23/11/2014
|